Chuyển đổi 1 dForce (DF) sang Philippine Peso (PHP)
DF/PHP: 1 DF ≈ ₱4.26 PHP
dForce Thị trường hôm nay
dForce đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DF được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱4.25. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,140.00 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng PHP là ₱236,818,209,759.34. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng PHP đã giảm ₱-0.005477, thể hiện mức giảm -6.70%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng PHP là ₱83.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱1.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DF sang PHP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang PHP là ₱4.25 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -6.70% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DF/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/PHP trong ngày qua.
Giao dịch dForce
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.07654 | -6.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.07621 | -7.06% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DF/USDT là $0.07654, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.51%, Giá giao dịch Giao ngay DF/USDT là $0.07654 và -6.51%, và Giá giao dịch Hợp đồng DF/USDT là $0.07621 và -7.06%.
Bảng chuyển đổi dForce sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi DF sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DF | 4.25PHP |
2DF | 8.51PHP |
3DF | 12.77PHP |
4DF | 17.02PHP |
5DF | 21.28PHP |
6DF | 25.54PHP |
7DF | 29.79PHP |
8DF | 34.05PHP |
9DF | 38.31PHP |
10DF | 42.56PHP |
100DF | 425.67PHP |
500DF | 2,128.39PHP |
1000DF | 4,256.79PHP |
5000DF | 21,283.97PHP |
10000DF | 42,567.94PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang DF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 0.2349DF |
2PHP | 0.4698DF |
3PHP | 0.7047DF |
4PHP | 0.9396DF |
5PHP | 1.17DF |
6PHP | 1.40DF |
7PHP | 1.64DF |
8PHP | 1.87DF |
9PHP | 2.11DF |
10PHP | 2.34DF |
1000PHP | 234.91DF |
5000PHP | 1,174.59DF |
10000PHP | 2,349.18DF |
50000PHP | 11,745.92DF |
100000PHP | 23,491.85DF |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DF sang PHP và từ PHP sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DF sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHP sang DF, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1dForce phổ biến
dForce | 1 DF |
---|---|
![]() | £0.06 JEP |
![]() | с6.45 KGS |
![]() | CF33.72 KMF |
![]() | $0.06 KYD |
![]() | ₭1,676.19 LAK |
![]() | $15.06 LRD |
![]() | L1.33 LSL |
dForce | 1 DF |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0.36 LYD |
![]() | L1.33 MDL |
![]() | Ar347.7 MGA |
![]() | ден4.22 MKD |
![]() | MOP$0.61 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DF = $undefined USD, 1 DF = € EUR, 1 DF = ₹ INR , 1 DF = Rp IDR,1 DF = $ CAD, 1 DF = £ GBP, 1 DF = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
LINK chuyển đổi sang PHP
AVAX chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.375 |
![]() | 0.000103 |
![]() | 0.004382 |
![]() | 8.98 |
![]() | 3.68 |
![]() | 0.01428 |
![]() | 0.06324 |
![]() | 8.98 |
![]() | 47.08 |
![]() | 12.12 |
![]() | 39.40 |
![]() | 0.004355 |
![]() | 5,995.20 |
![]() | 0.0001033 |
![]() | 0.5833 |
![]() | 0.3965 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng dForce của bạn
Nhập số lượng DF của bạn
Nhập số lượng DF của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dForce
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

DF代币:dForce去中心化金融平台的核心资产
从稳定币到流动性挖矿,DF代币为dForce平台提供了多元化的金融服务,并支持Web3基础设施的建设。作为去中心化金融领域的创新资产,DF代币不仅推动平台的成长,也为用户、开发者及投资者创造了更多的机会。

DF: 流动性挖矿平台dForce
了解如何购买DF、分析价格趋势以及加入社区,探索此独特代币的功能和未来潜力。

第一行情|BTC停滞不前,市场信心转向TradFi,监管不确定性给投资者带来压力
受比特币价格停滞不前、监管不确定性和经济担忧等影响,投资者对加密货币的兴趣大幅减弱。与此同时,随着美联储_Fed_极有可能暂停加息,市场信心也在增强。

TradFi将在区块链上创建数字债券交易平台
数字债券的优势和弊端

第一行情|比特币趋势看涨,以太坊质押重组,监管机构对金融稳定表示担忧,Fed提倡加息,TradFi指数持平
比特币指标预示大牛市即将来临,其储备风险倍数转为正值,以太坊质押份额发生变化,SEC坚决捍卫强硬立场,英国央行建议限制稳定币。股市基本保持不变,交易者正评估企业财报和美联储声明。

第一行情|加密货币在2023年TradFi交易的首日飙升,Solana涨幅显著,Lido Finance TVL超过MakerDAO
欧洲股市周一出现反弹,日元兑美元汇率升至130日元。大多数主要市场在2023年交易的第一天处于休市状态,但排名前20的加密货币均出现大幅上涨。与此同时,Lido Finance的流动性质押协议在DeFi市场占据主导地位,总锁定价值超过MakerDAO和AAVE。