logo dForceChuyển đổi 1 dForce (DF) sang Singapore Dollar (SGD)

DF/SGD: 1 DF$0.11 SGD

logo dForce
DF
logo SGD
SGD

Lần cập nhật mới nhất :

dForce Thị trường hôm nay

dForce đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DF được chuyển đổi thành Singapore Dollar (SGD) là $0.1084. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,000.00 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng SGD là $140,040,840.64. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng SGD đã giảm $-0.002543, thể hiện mức giảm -2.93%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng SGD là $1.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0271.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1DF sang SGD

$0.10-2.93%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang SGD là $0.10 SGD, với tỷ lệ thay đổi là -2.93% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DF/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/SGD trong ngày qua.

Giao dịch dForce

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo dForceDF/USDT
Spot
$ 0.08427
-1.88%
logo dForceDF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.08455
-1.17%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DF/USDT là $0.08427, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.88%, Giá giao dịch Giao ngay DF/USDT là $0.08427 và -1.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng DF/USDT là $0.08455 và -1.17%.

Bảng chuyển đổi dForce sang Singapore Dollar

Bảng chuyển đổi DF sang SGD

logo dForceSố lượng
Chuyển thànhlogo SGD
1DF
0.1SGD
2DF
0.21SGD
3DF
0.32SGD
4DF
0.43SGD
5DF
0.54SGD
6DF
0.65SGD
7DF
0.76SGD
8DF
0.87SGD
9DF
0.98SGD
10DF
1.09SGD
1000DF
109.39SGD
5000DF
546.99SGD
10000DF
1,093.99SGD
50000DF
5,469.96SGD
100000DF
10,939.93SGD

Bảng chuyển đổi SGD sang DF

logo SGDSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce
1SGD
9.14DF
2SGD
18.28DF
3SGD
27.42DF
4SGD
36.56DF
5SGD
45.70DF
6SGD
54.84DF
7SGD
63.98DF
8SGD
73.12DF
9SGD
82.26DF
10SGD
91.40DF
100SGD
914.08DF
500SGD
4,570.41DF
1000SGD
9,140.82DF
5000SGD
45,704.11DF
10000SGD
91,408.22DF

Các bảng chuyển đổi số tiền từ DF sang SGD và từ SGD sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000DF sang SGD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang DF, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1dForce phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DF = $0.08 USD, 1 DF = €0.08 EUR, 1 DF = ₹7.08 INR , 1 DF = Rp1,285.48 IDR,1 DF = $0.11 CAD, 1 DF = £0.06 GBP, 1 DF = ฿2.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo SGD
SGD
logo GTGT
17.64
logo BTCBTC
0.004631
logo ETHETH
0.2016
logo USDTUSDT
387.36
logo XRPXRP
165.03
logo BNBBNB
0.6135
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
387.25
logo ADAADA
535.38
logo DOGEDOGE
2,276.60
logo TRXTRX
1,782.55
logo STETHSTETH
0.204
logo SMARTSMART
249,386.13
logo PIPI
291.58
logo WBTCWBTC
0.004697
logo LEOLEO
40.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT,SGD sang BTC,SGD sang ETH,SGD sang USBT , SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce của bạn

01

Nhập số lượng DF của bạn

Nhập số lượng DF của bạn

02

Chọn Singapore Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại bằng Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Singapore Dollar (SGD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Singapore Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

DFトークン: dForce分散型金融プラットフォームの中核資産

DFトークン: dForce分散型金融プラットフォームの中核資産

DFトークン: dForce分散型金融プラットフォームの中核資産

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-06
Gate.io CGEOのLaura K. Inamedinovaが新しい役割に就き、Dubai SummitsでWeb3とTradFiの協力を推進します

Gate.io CGEOのLaura K. Inamedinovaが新しい役割に就き、Dubai SummitsでWeb3とTradFiの協力を推進します

2024年12月11日から13日まで、Gate.ioの新任チーフエコオフィサーであるローラ・K・イナメディノバは、2つの著名なドバイイベントに参加することで役割を強力にスタートしました。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-16
分析:ビットコインとTradFi資産タイプの関係

分析:ビットコインとTradFi資産タイプの関係

ビットコインとTradFi資産タイプの関係

Gate.blogThời gian đăng : 2023-09-06
マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

Gate.blogThời gian đăng : 2023-06-14
TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

Gate.blogThời gian đăng : 2023-04-27
最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

Gate.blogThời gian đăng : 2022-12-20

Tìm hiểu thêm về dForce (DF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.