Chuyển đổi 1 DuelNow (DNOW) sang Japanese Yen (JPY)
DNOW/JPY: 1 DNOW ≈ ¥1.18 JPY
DuelNow Thị trường hôm nay
DuelNow đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DNOW được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥1.17. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000.00 DNOW, tổng vốn hóa thị trường của DNOW tính bằng JPY là ¥16,983,184,984.76. Trong 24h qua, giá của DNOW tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00006937, thể hiện mức giảm -0.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DNOW tính bằng JPY là ¥36.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9604.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DNOW sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DNOW sang JPY là ¥1.17 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DNOW/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DNOW/JPY trong ngày qua.
Giao dịch DuelNow
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00819 | -0.84% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DNOW/USDT là $0.00819, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.84%, Giá giao dịch Giao ngay DNOW/USDT là $0.00819 và -0.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng DNOW/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi DuelNow sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi DNOW sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DNOW | 1.17JPY |
2DNOW | 2.35JPY |
3DNOW | 3.53JPY |
4DNOW | 4.71JPY |
5DNOW | 5.89JPY |
6DNOW | 7.07JPY |
7DNOW | 8.25JPY |
8DNOW | 9.43JPY |
9DNOW | 10.61JPY |
10DNOW | 11.79JPY |
100DNOW | 117.93JPY |
500DNOW | 589.68JPY |
1000DNOW | 1,179.37JPY |
5000DNOW | 5,896.86JPY |
10000DNOW | 11,793.73JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang DNOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.8479DNOW |
2JPY | 1.69DNOW |
3JPY | 2.54DNOW |
4JPY | 3.39DNOW |
5JPY | 4.23DNOW |
6JPY | 5.08DNOW |
7JPY | 5.93DNOW |
8JPY | 6.78DNOW |
9JPY | 7.63DNOW |
10JPY | 8.47DNOW |
1000JPY | 847.90DNOW |
5000JPY | 4,239.53DNOW |
10000JPY | 8,479.07DNOW |
50000JPY | 42,395.37DNOW |
100000JPY | 84,790.75DNOW |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DNOW sang JPY và từ JPY sang DNOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DNOW sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang DNOW, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1DuelNow phổ biến
DuelNow | 1 DNOW |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.68 INR |
![]() | Rp124.24 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.27 THB |
DuelNow | 1 DNOW |
---|---|
![]() | ₽0.76 RUB |
![]() | R$0.04 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.28 TRY |
![]() | ¥0.06 CNY |
![]() | ¥1.18 JPY |
![]() | $0.06 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DNOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DNOW = $0.01 USD, 1 DNOW = €0.01 EUR, 1 DNOW = ₹0.68 INR , 1 DNOW = Rp124.24 IDR,1 DNOW = $0.01 CAD, 1 DNOW = £0.01 GBP, 1 DNOW = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.163 |
![]() | 0.0000411 |
![]() | 0.001799 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.005907 |
![]() | 0.02579 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.66 |
![]() | 20.09 |
![]() | 15.66 |
![]() | 0.001812 |
![]() | 2,401.23 |
![]() | 2.27 |
![]() | 0.00004141 |
![]() | 0.3574 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DuelNow của bạn
Nhập số lượng DNOW của bạn
Nhập số lượng DNOW của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DuelNow hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DuelNow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DuelNow sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DuelNow
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DuelNow sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DuelNow sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DuelNow sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi DuelNow sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DuelNow (DNOW)

DNOW Token: Lõi của Nền tảng Dự đoán Thể thao Phi tập trung DuelNow
Token DNOW là trung tâm của nền tảng dự đoán thể thao phi tập trung DuelNow.

Bản tin hàng ngày | Một quan chức của Fed cho biết Đô la kỹ thuật số của FedNow Trumps, CME tung ra hợp đồng tương lai BTC và ETH được hỗ trợ bởi EUR
Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Today - Cryptos rebound from Sunday lows, Fed Official announces FedNow instant payment will be live this year, WSJ reports Tether could become insolvent with just 0.3% asset value decline, Dogecoin Founder declines $12M offer to join Dogechain