Chuyển đổi 1 Dynex (DNX) sang Nepalese Rupee (NPR)
DNX/NPR: 1 DNX ≈ रू5.71 NPR
Dynex Thị trường hôm nay
Dynex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dynex được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू5.70. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 101,473,730.00 DNX, tổng vốn hóa thị trường của Dynex tính bằng NPR là रू77,425,235,488.10. Trong 24h qua, giá của Dynex tính bằng NPR đã tăng रू0.0004968, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dynex tính bằng NPR là रू164.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.2673.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DNX sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DNX sang NPR là रू5.70 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +1.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DNX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DNX/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Dynex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0426 | +1.18% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DNX/USDT là $0.0426, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.18%, Giá giao dịch Giao ngay DNX/USDT là $0.0426 và +1.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng DNX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Dynex sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi DNX sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DNX | 5.70NPR |
2DNX | 11.41NPR |
3DNX | 17.12NPR |
4DNX | 22.83NPR |
5DNX | 28.53NPR |
6DNX | 34.24NPR |
7DNX | 39.95NPR |
8DNX | 45.66NPR |
9DNX | 51.37NPR |
10DNX | 57.07NPR |
100DNX | 570.79NPR |
500DNX | 2,853.96NPR |
1000DNX | 5,707.92NPR |
5000DNX | 28,539.63NPR |
10000DNX | 57,079.26NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang DNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.1751DNX |
2NPR | 0.3503DNX |
3NPR | 0.5255DNX |
4NPR | 0.7007DNX |
5NPR | 0.8759DNX |
6NPR | 1.05DNX |
7NPR | 1.22DNX |
8NPR | 1.40DNX |
9NPR | 1.57DNX |
10NPR | 1.75DNX |
1000NPR | 175.19DNX |
5000NPR | 875.97DNX |
10000NPR | 1,751.94DNX |
50000NPR | 8,759.74DNX |
100000NPR | 17,519.49DNX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DNX sang NPR và từ NPR sang DNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DNX sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPR sang DNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Dynex phổ biến
Dynex | 1 DNX |
---|---|
![]() | ₩56.87 KRW |
![]() | ₴1.77 UAH |
![]() | NT$1.36 TWD |
![]() | ₨11.86 PKR |
![]() | ₱2.38 PHP |
![]() | $0.06 AUD |
![]() | Kč0.96 CZK |
Dynex | 1 DNX |
---|---|
![]() | RM0.18 MYR |
![]() | zł0.16 PLN |
![]() | kr0.43 SEK |
![]() | R0.74 ZAR |
![]() | Rs13.02 LKR |
![]() | $0.06 SGD |
![]() | $0.07 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DNX = $undefined USD, 1 DNX = € EUR, 1 DNX = ₹ INR , 1 DNX = Rp IDR,1 DNX = $ CAD, 1 DNX = £ GBP, 1 DNX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1629 |
![]() | 0.00004395 |
![]() | 0.001957 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.74 |
![]() | 0.006144 |
![]() | 0.02961 |
![]() | 3.74 |
![]() | 21.58 |
![]() | 5.49 |
![]() | 15.78 |
![]() | 0.001954 |
![]() | 2,615.67 |
![]() | 0.00004399 |
![]() | 0.9228 |
![]() | 0.2644 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dynex của bạn
Nhập số lượng DNX của bạn
Nhập số lượng DNX của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dynex hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dynex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dynex sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dynex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dynex sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dynex sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dynex sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dynex sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dynex (DNX)

Монета GHIBLI: Аналіз інноваційних проектів MEME на ланцюжку SOL у 2025 році
Досліджуйте Ghiblification, інноваційний проект MEME на ланцюгу SOL у 2025 році

Що таке Sui Coin? Дізнайтеся більше про проект Sui
Якщо ви поглиблюєтеся у світ airdrops, криптовалютних ринків або просто досліджуєте нові інновації у галузі блокчейну, розуміння Sui та її монети є важливим.

Токен PELL: Революціонізація BTC Restaking та безпека Web3 у 2025 році
Дізнайтеся про вплив жетонів PELL на перерозподіл BTC та ефективність Web3, підвищуючи безпеку Bitcoin та формуючи його фінансове майбутнє.

NACHO Койн у 2025 році: Ведучий MEME Токен Каспи, що приводить до інновацій у DeFi
Досліджуйте NACHO, токен мемів Kaspas, який перетворює Web3 та DeFi, впливаючи на швидкі блокчейни та криптотенденції у 2025 році. Відкрийте для себе його корисність та майбутнє.

PARTI Coin: Революціонізація Інфраструктури Web3 у 2025 році
Дізнайтеся, як монета PARTI перетворила інфраструктуру Web3 у 2025 році за допомогою інструментів Particle Networks.

Ціна монети Флокі та аналіз ринку на 2025 рік
Дослідіть потенціал монет Floki у 2025 році за допомогою нашого аналізу прогнозів цін, зростання екосистеми та тенденцій у прийомі для обґрунтованих інвестицій.