logo e-MoneyChuyển đổi 1 e-Money (NGM) sang Bulgarian Lev (BGN)

NGM/BGN: 1 NGMлв0.02 BGN

logo e-Money
NGM
logo BGN
BGN

Lần cập nhật mới nhất :

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGM được chuyển đổi thành Bulgarian Lev (BGN) là лв0.01887. Với nguồn cung lưu hành là 79,132,584.00 NGM, tổng vốn hóa thị trường của NGM tính bằng BGN là лв2,617,641.32. Trong 24h qua, giá của NGM tính bằng BGN đã giảm лв-0.0008587, thể hiện mức giảm -7.38%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGM tính bằng BGN là лв4.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.004984.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NGM sang BGN

лв0.01-7.38%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang BGN là лв0.01 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -7.38% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NGM/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/BGN trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NGM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NGM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NGM/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Bulgarian Lev

Bảng chuyển đổi NGM sang BGN

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo BGN
1NGM
0.01BGN
2NGM
0.03BGN
3NGM
0.05BGN
4NGM
0.07BGN
5NGM
0.09BGN
6NGM
0.11BGN
7NGM
0.13BGN
8NGM
0.15BGN
9NGM
0.16BGN
10NGM
0.18BGN
10000NGM
188.77BGN
50000NGM
943.87BGN
100000NGM
1,887.75BGN
500000NGM
9,438.79BGN
1000000NGM
18,877.58BGN

Bảng chuyển đổi BGN sang NGM

logo BGNSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1BGN
52.97NGM
2BGN
105.94NGM
3BGN
158.91NGM
4BGN
211.89NGM
5BGN
264.86NGM
6BGN
317.83NGM
7BGN
370.81NGM
8BGN
423.78NGM
9BGN
476.75NGM
10BGN
529.72NGM
100BGN
5,297.28NGM
500BGN
26,486.44NGM
1000BGN
52,972.89NGM
5000BGN
264,864.45NGM
10000BGN
529,728.90NGM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NGM sang BGN và từ BGN sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NGM sang BGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BGN sang NGM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NGM = $0.01 USD, 1 NGM = €0.01 EUR, 1 NGM = ₹0.89 INR , 1 NGM = Rp162.35 IDR,1 NGM = $0.01 CAD, 1 NGM = £0.01 GBP, 1 NGM = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BGN
BGN
logo GTGT
12.85
logo BTCBTC
0.003453
logo ETHETH
0.156
logo USDTUSDT
285.38
logo XRPXRP
133.36
logo BNBBNB
0.4737
logo SOLSOL
2.30
logo USDCUSDC
285.22
logo DOGEDOGE
1,693.50
logo ADAADA
423.85
logo TRXTRX
1,226.36
logo STETHSTETH
0.1569
logo SMARTSMART
191,502.86
logo WBTCWBTC
0.003476
logo TONTON
77.47
logo LEOLEO
29.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT,BGN sang BTC,BGN sang ETH,BGN sang USBT , BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng e-Money của bạn

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Bulgarian Lev

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại bằng Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua e-Money

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Bulgarian Lev?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến e-Money (NGM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.