logo e-MoneyChuyển đổi 1 e-Money (NGM) sang Indian Rupee (INR)

NGM/INR: 1 NGM0.86 INR

logo e-Money
NGM
logo INR
INR

Lần cập nhật mới nhất :

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của e-Money được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.863. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,132,600.00 NGM, tổng vốn hóa thị trường của e-Money tính bằng INR là ₹5,705,570,554.62. Trong 24h qua, giá của e-Money tính bằng INR đã tăng ₹0.0001576, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Money tính bằng INR là ₹230.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2376.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NGM sang INR

0.86+1.55%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang INR là ₹0.86 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NGM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/INR trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NGM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NGM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NGM/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NGM sang INR

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NGM
0.86INR
2NGM
1.72INR
3NGM
2.58INR
4NGM
3.45INR
5NGM
4.31INR
6NGM
5.17INR
7NGM
6.04INR
8NGM
6.90INR
9NGM
7.76INR
10NGM
8.63INR
1000NGM
863.05INR
5000NGM
4,315.25INR
10000NGM
8,630.51INR
50000NGM
43,152.57INR
100000NGM
86,305.14INR

Bảng chuyển đổi INR sang NGM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1INR
1.15NGM
2INR
2.31NGM
3INR
3.47NGM
4INR
4.63NGM
5INR
5.79NGM
6INR
6.95NGM
7INR
8.11NGM
8INR
9.26NGM
9INR
10.42NGM
10INR
11.58NGM
100INR
115.86NGM
500INR
579.33NGM
1000INR
1,158.67NGM
5000INR
5,793.39NGM
10000INR
11,586.79NGM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NGM sang INR và từ INR sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NGM sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NGM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NGM = $0.01 USD, 1 NGM = €0.01 EUR, 1 NGM = ₹0.86 INR , 1 NGM = Rp156.71 IDR,1 NGM = $0.01 CAD, 1 NGM = £0.01 GBP, 1 NGM = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo INR
INR
logo GTGT
0.2772
logo BTCBTC
0.00007098
logo ETHETH
0.00309
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.46
logo BNBBNB
0.009926
logo SOLSOL
0.04434
logo USDCUSDC
5.98
logo ADAADA
7.98
logo DOGEDOGE
33.95
logo TRXTRX
26.87
logo STETHSTETH
0.003122
logo SMARTSMART
4,014.07
logo PIPI
4.09
logo WBTCWBTC
0.00007132
logo LINKLINK
0.4251

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng e-Money của bạn

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua e-Money

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến e-Money (NGM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.