logo e-MoneyChuyển đổi 1 e-Money (NGM) sang Danish Krone (DKK)

NGM/DKK: 1 NGMkr0.07 DKK

logo e-Money
NGM
logo DKK
DKK

Lần cập nhật mới nhất :

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGM được chuyển đổi thành Danish Krone (DKK) là kr0.072. Với nguồn cung lưu hành là 79,132,584.00 NGM, tổng vốn hóa thị trường của NGM tính bằng DKK là kr38,084,924.93. Trong 24h qua, giá của NGM tính bằng DKK đã giảm kr-0.0008587, thể hiện mức giảm -7.38%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGM tính bằng DKK là kr18.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.01901.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NGM sang DKK

kr0.07-7.38%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang DKK là kr0.07 DKK, với tỷ lệ thay đổi là -7.38% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NGM/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/DKK trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NGM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NGM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NGM/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Danish Krone

Bảng chuyển đổi NGM sang DKK

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo DKK
1NGM
0.07DKK
2NGM
0.14DKK
3NGM
0.21DKK
4NGM
0.28DKK
5NGM
0.35DKK
6NGM
0.42DKK
7NGM
0.5DKK
8NGM
0.57DKK
9NGM
0.64DKK
10NGM
0.71DKK
10000NGM
715.32DKK
50000NGM
3,576.61DKK
100000NGM
7,153.22DKK
500000NGM
35,766.11DKK
1000000NGM
71,532.23DKK

Bảng chuyển đổi DKK sang NGM

logo DKKSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1DKK
13.97NGM
2DKK
27.95NGM
3DKK
41.93NGM
4DKK
55.91NGM
5DKK
69.89NGM
6DKK
83.87NGM
7DKK
97.85NGM
8DKK
111.83NGM
9DKK
125.81NGM
10DKK
139.79NGM
100DKK
1,397.97NGM
500DKK
6,989.85NGM
1000DKK
13,979.71NGM
5000DKK
69,898.55NGM
10000DKK
139,797.11NGM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NGM sang DKK và từ DKK sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NGM sang DKK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DKK sang NGM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NGM = $0.01 USD, 1 NGM = €0.01 EUR, 1 NGM = ₹0.89 INR , 1 NGM = Rp162.35 IDR,1 NGM = $0.01 CAD, 1 NGM = £0.01 GBP, 1 NGM = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo DKK
DKK
logo GTGT
3.37
logo BTCBTC
0.0009053
logo ETHETH
0.04091
logo USDTUSDT
74.81
logo XRPXRP
34.96
logo BNBBNB
0.1242
logo SOLSOL
0.6051
logo USDCUSDC
74.77
logo DOGEDOGE
443.98
logo ADAADA
111.12
logo TRXTRX
321.51
logo STETHSTETH
0.04114
logo SMARTSMART
50,205.78
logo WBTCWBTC
0.0009114
logo TONTON
20.31
logo LEOLEO
7.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT,DKK sang BTC,DKK sang ETH,DKK sang USBT , DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.

Nhập số lượng e-Money của bạn

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Danish Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại bằng Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua e-Money

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Danish Krone (DKK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Danish Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến e-Money (NGM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.