logo ElixirChuyển đổi 1 Elixir (ELX) sang Icelandic Króna (ISK)

ELX/ISK: 1 ELXkr36.65 ISK

logo Elixir
ELX
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Elixir Thị trường hôm nay

Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ELX được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr36.64. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000.00 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng ISK là kr841,104,526,479.02. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng ISK đã giảm kr-0.05827, thể hiện mức giảm -18.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng ISK là kr104.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr27.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ELX sang ISK

kr36.64-18.15%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang ISK là kr36.64 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -18.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ELX/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Elixir

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ElixirELX/USDT
Spot
$ 0.2631
-17.41%
logo ElixirELX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.2608
-19.11%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ELX/USDT là $0.2631, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -17.41%, Giá giao dịch Giao ngay ELX/USDT là $0.2631 và -17.41%, và Giá giao dịch Hợp đồng ELX/USDT là $0.2608 và -19.11%.

Bảng chuyển đổi Elixir sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi ELX sang ISK

logo ElixirSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1ELX
36.64ISK
2ELX
73.29ISK
3ELX
109.93ISK
4ELX
146.58ISK
5ELX
183.22ISK
6ELX
219.87ISK
7ELX
256.51ISK
8ELX
293.16ISK
9ELX
329.80ISK
10ELX
366.45ISK
100ELX
3,664.51ISK
500ELX
18,322.58ISK
1000ELX
36,645.17ISK
5000ELX
183,225.85ISK
10000ELX
366,451.71ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang ELX

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Elixir
1ISK
0.02728ELX
2ISK
0.05457ELX
3ISK
0.08186ELX
4ISK
0.1091ELX
5ISK
0.1364ELX
6ISK
0.1637ELX
7ISK
0.191ELX
8ISK
0.2183ELX
9ISK
0.2455ELX
10ISK
0.2728ELX
10000ISK
272.88ELX
50000ISK
1,364.43ELX
100000ISK
2,728.87ELX
500000ISK
13,644.36ELX
1000000ISK
27,288.72ELX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ELX sang ISK và từ ISK sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ELX sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang ELX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Elixir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ELX = $0.27 USD, 1 ELX = €0.24 EUR, 1 ELX = ₹22.45 INR , 1 ELX = Rp4,076.11 IDR,1 ELX = $0.36 CAD, 1 ELX = £0.2 GBP, 1 ELX = ฿8.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1584
logo BTCBTC
0.00004306
logo ETHETH
0.001837
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.52
logo BNBBNB
0.005879
logo SOLSOL
0.02793
logo USDCUSDC
3.66
logo DOGEDOGE
21.35
logo ADAADA
5.21
logo TRXTRX
15.93
logo STETHSTETH
0.001822
logo SMARTSMART
2,465.52
logo WBTCWBTC
0.00004311
logo LINKLINK
0.2572
logo LEOLEO
0.3741

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Elixir của bạn

01

Nhập số lượng ELX của bạn

Nhập số lượng ELX của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Elixir

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Tìm hiểu thêm về Elixir (ELX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.