logo ElixirChuyển đổi 1 Elixir (ELX) sang Icelandic Króna (ISK)

ELX/ISK: 1 ELXkr36.84 ISK

logo Elixir
ELX
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Elixir Thị trường hôm nay

Elixir đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Elixir được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr36.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 168,300,000.00 ELX, tổng vốn hóa thị trường của Elixir tính bằng ISK là kr845,486,909,571.96. Trong 24h qua, giá của Elixir tính bằng ISK đã tăng kr0.003195, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.20%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elixir tính bằng ISK là kr104.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr27.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ELX sang ISK

kr36.83+1.20%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang ISK là kr36.83 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +1.20% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ELX/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Elixir

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ElixirELX/USDT
Spot
$ 0.2695
+2.12%
logo ElixirELX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.2663
+1.52%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ELX/USDT là $0.2695, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.12%, Giá giao dịch Giao ngay ELX/USDT là $0.2695 và +2.12%, và Giá giao dịch Hợp đồng ELX/USDT là $0.2663 và +1.52%.

Bảng chuyển đổi Elixir sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi ELX sang ISK

logo ElixirSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1ELX
36.83ISK
2ELX
73.67ISK
3ELX
110.50ISK
4ELX
147.34ISK
5ELX
184.18ISK
6ELX
221.01ISK
7ELX
257.85ISK
8ELX
294.68ISK
9ELX
331.52ISK
10ELX
368.36ISK
100ELX
3,683.61ISK
500ELX
18,418.05ISK
1000ELX
36,836.10ISK
5000ELX
184,180.51ISK
10000ELX
368,361.02ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang ELX

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Elixir
1ISK
0.02714ELX
2ISK
0.05429ELX
3ISK
0.08144ELX
4ISK
0.1085ELX
5ISK
0.1357ELX
6ISK
0.1628ELX
7ISK
0.19ELX
8ISK
0.2171ELX
9ISK
0.2443ELX
10ISK
0.2714ELX
10000ISK
271.47ELX
50000ISK
1,357.36ELX
100000ISK
2,714.72ELX
500000ISK
13,573.63ELX
1000000ISK
27,147.27ELX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ELX sang ISK và từ ISK sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ELX sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang ELX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Elixir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ELX = $0.27 USD, 1 ELX = €0.24 EUR, 1 ELX = ₹22.45 INR , 1 ELX = Rp4,076.11 IDR,1 ELX = $0.36 CAD, 1 ELX = £0.2 GBP, 1 ELX = ฿8.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1533
logo BTCBTC
0.00004173
logo ETHETH
0.001776
logo XRPXRP
1.49
logo USDTUSDT
3.66
logo BNBBNB
0.005804
logo SOLSOL
0.02519
logo USDCUSDC
3.66
logo DOGEDOGE
19.02
logo ADAADA
4.88
logo TRXTRX
16.09
logo STETHSTETH
0.001774
logo SMARTSMART
2,458.91
logo WBTCWBTC
0.00004175
logo LINKLINK
0.2367
logo AVAXAVAX
0.1595

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Elixir của bạn

01

Nhập số lượng ELX của bạn

Nhập số lượng ELX của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Elixir

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Tìm hiểu thêm về Elixir (ELX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.