logo ElixirChuyển đổi 1 Elixir (ELX) sang Nepalese Rupee (NPR)

ELX/NPR: 1 ELXरू36.29 NPR

logo Elixir
ELX
logo NPR
NPR

Lần cập nhật mới nhất :

Elixir Thị trường hôm nay

Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ELX được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू36.29. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000.00 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng NPR là रू816,497,736,690.49. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng NPR đã giảm रू-0.02974, thể hiện mức giảm -9.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng NPR là रू102.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू26.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ELX sang NPR

रू36.29-9.84%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang NPR là रू36.29 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -9.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ELX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Elixir

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ElixirELX/USDT
Spot
$ 0.2718
-8.11%
logo ElixirELX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.27
-7.25%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ELX/USDT là $0.2718, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.11%, Giá giao dịch Giao ngay ELX/USDT là $0.2718 và -8.11%, và Giá giao dịch Hợp đồng ELX/USDT là $0.27 và -7.25%.

Bảng chuyển đổi Elixir sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi ELX sang NPR

logo ElixirSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1ELX
36.29NPR
2ELX
72.58NPR
3ELX
108.87NPR
4ELX
145.17NPR
5ELX
181.46NPR
6ELX
217.75NPR
7ELX
254.04NPR
8ELX
290.34NPR
9ELX
326.63NPR
10ELX
362.92NPR
100ELX
3,629.27NPR
500ELX
18,146.39NPR
1000ELX
36,292.78NPR
5000ELX
181,463.94NPR
10000ELX
362,927.89NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang ELX

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Elixir
1NPR
0.02755ELX
2NPR
0.0551ELX
3NPR
0.08266ELX
4NPR
0.1102ELX
5NPR
0.1377ELX
6NPR
0.1653ELX
7NPR
0.1928ELX
8NPR
0.2204ELX
9NPR
0.2479ELX
10NPR
0.2755ELX
10000NPR
275.53ELX
50000NPR
1,377.68ELX
100000NPR
2,755.36ELX
500000NPR
13,776.84ELX
1000000NPR
27,553.68ELX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ELX sang NPR và từ NPR sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ELX sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang ELX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Elixir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ELX = $0.28 USD, 1 ELX = €0.25 EUR, 1 ELX = ₹23.09 INR , 1 ELX = Rp4,192.91 IDR,1 ELX = $0.37 CAD, 1 ELX = £0.21 GBP, 1 ELX = ฿9.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NPR
NPR
logo GTGT
0.1573
logo BTCBTC
0.00004235
logo ETHETH
0.00179
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.51
logo BNBBNB
0.005955
logo SOLSOL
0.02617
logo USDCUSDC
3.74
logo DOGEDOGE
20.46
logo ADAADA
5.10
logo TRXTRX
16.32
logo STETHSTETH
0.001789
logo SMARTSMART
2,475.45
logo WBTCWBTC
0.00004246
logo LINKLINK
0.2471
logo TONTON
1.00

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Elixir của bạn

01

Nhập số lượng ELX của bạn

Nhập số lượng ELX của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Elixir

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Tìm hiểu thêm về Elixir (ELX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.