Chuyển đổi 1 Energi (NRG) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
NRG/CNY: 1 NRG ≈ ¥0.21 CNY
Energi Thị trường hôm nay
Energi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NRG được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2127. Với nguồn cung lưu hành là 103,687,624.00 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng CNY là ¥155,601,793.93. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003911, thể hiện mức giảm -1.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng CNY là ¥71.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1895.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NRG sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang CNY là ¥0.21 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NRG/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Energi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NRG/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NRG/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NRG/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Energi sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NRG sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NRG | 0.21CNY |
2NRG | 0.42CNY |
3NRG | 0.63CNY |
4NRG | 0.85CNY |
5NRG | 1.06CNY |
6NRG | 1.27CNY |
7NRG | 1.48CNY |
8NRG | 1.70CNY |
9NRG | 1.91CNY |
10NRG | 2.12CNY |
1000NRG | 212.76CNY |
5000NRG | 1,063.82CNY |
10000NRG | 2,127.65CNY |
50000NRG | 10,638.28CNY |
100000NRG | 21,276.56CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NRG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.70NRG |
2CNY | 9.40NRG |
3CNY | 14.10NRG |
4CNY | 18.80NRG |
5CNY | 23.50NRG |
6CNY | 28.20NRG |
7CNY | 32.90NRG |
8CNY | 37.60NRG |
9CNY | 42.30NRG |
10CNY | 47.00NRG |
100CNY | 470.00NRG |
500CNY | 2,350.00NRG |
1000CNY | 4,700.00NRG |
5000CNY | 23,500.03NRG |
10000CNY | 47,000.07NRG |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NRG sang CNY và từ CNY sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NRG sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NRG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Energi phổ biến
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | $0.53 NAD |
![]() | ₼0.05 AZN |
![]() | Sh81.97 TZS |
![]() | so'm383.45 UZS |
![]() | FCFA17.73 XOF |
![]() | $29.13 ARS |
![]() | دج3.99 DZD |
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | ₨1.38 MUR |
![]() | ﷼0.01 OMR |
![]() | S/0.11 PEN |
![]() | дин. or din.3.16 RSD |
![]() | $4.74 JMD |
![]() | TT$0.2 TTD |
![]() | kr4.11 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NRG = $undefined USD, 1 NRG = € EUR, 1 NRG = ₹ INR , 1 NRG = Rp IDR,1 NRG = $ CAD, 1 NRG = £ GBP, 1 NRG = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.11 |
![]() | 0.0008432 |
![]() | 0.03598 |
![]() | 70.92 |
![]() | 29.50 |
![]() | 0.1116 |
![]() | 0.5611 |
![]() | 70.85 |
![]() | 99.11 |
![]() | 422.86 |
![]() | 299.20 |
![]() | 0.03601 |
![]() | 45,942.84 |
![]() | 0.0008458 |
![]() | 7.21 |
![]() | 5.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Energi của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Energi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

O que é SEI Coin: Análise de Ativos de Cripto Emergentes e Perspectivas de Investimento
A moeda SEI emergiu no mercado de criptomoedas com sua inovadora tecnologia blockchain e eficientes capacidades de processamento de transações.

Informações sobre o Token Mubarak: Explore os pontos quentes mais recentes de criptomoedas em 2025, a Gate.io leva você a entender antecipadamente!
O Mubarak Coin não só combina elementos humorísticos e engraçados da Internet com uma lógica financeira rigorosa, mas também fornece aos investidores de retalho insights de mercado sem precedentes.

Previsão de preço e análise de investimento do Mubarak Token 2025
Token MUBARAK, como uma criptomoeda meme emergente na cadeia BNB, demonstra vantagens únicas e potencial de crescimento.

Qual é o preço do SUI? Como negociar SUI no futuro?
O token SUI será listado na plataforma Gate.io em maio de 2023 e é um dos projetos de blockchain Layer1 com melhor desempenho nos últimos dois anos.

Rede Sui: Redefinindo o Futuro das Blockchains de Alto Desempenho
SUI tem como objetivo resolver o gargalo de escalabilidade da blockchain tradicional e fornecer uma base sólida para a próxima geração de aplicações descentralizadas (dApps).

Preço atual da SUI e Guia de Negociação da Gate.io: O seu recurso único para oportunidades de investimento
A Gate.io tornou-se a plataforma preferida para negociar SUI devido à sua segurança, liquidez e experiência do utilizador.