Chuyển đổi 1 Energi (NRG) sang Jamaican Dollar (JMD)
NRG/JMD: 1 NRG ≈ $4.74 JMD
Energi Thị trường hôm nay
Energi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NRG được chuyển đổi thành Jamaican Dollar (JMD) là $4.74. Với nguồn cung lưu hành là 103,687,624.00 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng JMD là $77,249,234,830.50. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng JMD đã giảm $-0.0003911, thể hiện mức giảm -1.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng JMD là $1,601.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NRG sang JMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang JMD là $4.74 JMD, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NRG/JMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/JMD trong ngày qua.
Giao dịch Energi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NRG/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NRG/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NRG/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Energi sang Jamaican Dollar
Bảng chuyển đổi NRG sang JMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NRG | 4.74JMD |
2NRG | 9.48JMD |
3NRG | 14.22JMD |
4NRG | 18.96JMD |
5NRG | 23.70JMD |
6NRG | 28.44JMD |
7NRG | 33.18JMD |
8NRG | 37.92JMD |
9NRG | 42.66JMD |
10NRG | 47.40JMD |
100NRG | 474.06JMD |
500NRG | 2,370.34JMD |
1000NRG | 4,740.68JMD |
5000NRG | 23,703.43JMD |
10000NRG | 47,406.86JMD |
Bảng chuyển đổi JMD sang NRG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JMD | 0.2109NRG |
2JMD | 0.4218NRG |
3JMD | 0.6328NRG |
4JMD | 0.8437NRG |
5JMD | 1.05NRG |
6JMD | 1.26NRG |
7JMD | 1.47NRG |
8JMD | 1.68NRG |
9JMD | 1.89NRG |
10JMD | 2.10NRG |
1000JMD | 210.93NRG |
5000JMD | 1,054.69NRG |
10000JMD | 2,109.39NRG |
50000JMD | 10,546.99NRG |
100000JMD | 21,093.98NRG |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NRG sang JMD và từ JMD sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NRG sang JMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JMD sang NRG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Energi phổ biến
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | د.ا0.02 JOD |
![]() | ₸14.46 KZT |
![]() | $0.04 BND |
![]() | ل.ل2,699.84 LBP |
![]() | ֏11.69 AMD |
![]() | RF40.41 RWF |
![]() | K0.12 PGK |
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | ﷼0.11 QAR |
![]() | P0.4 BWP |
![]() | Br0.1 BYN |
![]() | $1.81 DOP |
![]() | ₮102.96 MNT |
![]() | MT1.93 MZN |
![]() | ZK0.79 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NRG = $undefined USD, 1 NRG = € EUR, 1 NRG = ₹ INR , 1 NRG = Rp IDR,1 NRG = $ CAD, 1 NRG = £ GBP, 1 NRG = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JMD
ETH chuyển đổi sang JMD
USDT chuyển đổi sang JMD
XRP chuyển đổi sang JMD
BNB chuyển đổi sang JMD
SOL chuyển đổi sang JMD
USDC chuyển đổi sang JMD
ADA chuyển đổi sang JMD
DOGE chuyển đổi sang JMD
TRX chuyển đổi sang JMD
STETH chuyển đổi sang JMD
SMART chuyển đổi sang JMD
WBTC chuyển đổi sang JMD
LINK chuyển đổi sang JMD
TON chuyển đổi sang JMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JMD, ETH sang JMD, USDT sang JMD, BNB sang JMD, SOL sang JMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1367 |
![]() | 0.00003692 |
![]() | 0.001588 |
![]() | 3.18 |
![]() | 1.30 |
![]() | 0.005115 |
![]() | 0.0237 |
![]() | 3.18 |
![]() | 18.53 |
![]() | 4.45 |
![]() | 14.12 |
![]() | 0.001581 |
![]() | 2,136.72 |
![]() | 0.00003741 |
![]() | 0.2211 |
![]() | 0.8719 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jamaican Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JMD sang GT, JMD sang USDT,JMD sang BTC,JMD sang ETH,JMD sang USBT , JMD sang PEPE, JMD sang EIGEN, JMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Energi của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Chọn Jamaican Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jamaican Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại bằng Jamaican Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang JMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Energi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Jamaican Dollar (JMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Jamaican Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Jamaican Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Jamaican Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jamaican Dollar (JMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

SEI Coin คืออะไร: การวิเคราะห์โอกาสการลงทุน
เหรียญ SEI ได้เกิดขึ้นในตลาดสกุลเงินดิจิทัลด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่นวลและความสามารถในการดำเนินการธุรกรรมที่มีประสิทธิภาพ

ข่าว Mubarak Coin: สำรวจจุดร้อนของสกุลเงินดิจิทัลล่าสุดในปี 2025,
Mubarak Coin ไม่เพียงผสมสาระสำคัญและสาระสำคัญจากอินเทอร์เน็ตอย่างมีความสุขกับตรรกะการเงินอย่างเข้มงวด แต่ยั

การพยากรณ์ราคาและการวิเคราะห์การลงทุนใน Mubarak Token ปี 2025
โทเค็น MUBARAK ในฐานะเหรียญมีมที่เกิดขึ้นบน BNB Chain แสดงข้อดีที่เฉพาะเจาะจงและศักยภาพในการเติบโต

ราคา SUI เท่าไหร่? วิธีการซื้อขาย SUI ในอนาคต?
โทเค็น SUI จะถูกเรียกชื่อในแพลตฟอร์ม Gate.io เดือนพฤษจิกายน 2023 และเป็นหนึ่งในโครงการบล็อกเชนชั้น 1 ที่ดำเนินงานได้ดีที่สุดในรอบ 2 ปีที่ผ่านมา

Sui Network: กำหนดมาตรฐานใหม่สำหรับอนาคตของบล็อกเชนความสามารถสูง
SUI aims to address the scalability bottleneck of traditional blockchain and provide a solid foundation for the next generation of decentralized applications (dApps).

ราคา SUI ปัจจุบันและคู่มือการซื้อขาย Gate.io
Gate.io ได้เป็นแพลตฟอร์มที่ได้รับความนิยมสำหรับการซื้อขาย SUI เนื่องจากความปลอดภัย Likuiditas และประสบการณ์ของผู้ใช้.