logo EnergiChuyển đổi 1 Energi (NRG) sang US Dollar (USD)

NRG/USD: 1 NRG$0.03 USD

logo Energi
NRG
logo USD
USD

Lần cập nhật mới nhất :

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NRG được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.03016. Với nguồn cung lưu hành là 103,687,624.00 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng USD là $3,127,823.23. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng USD đã giảm $-0.0003911, thể hiện mức giảm -1.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng USD là $10.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02687.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NRG sang USD

$0.03-1.28%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang USD là $0.03 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NRG/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/USD trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NRG/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NRG/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NRG/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NRG sang USD

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NRG
0.03USD
2NRG
0.06USD
3NRG
0.09USD
4NRG
0.12USD
5NRG
0.15USD
6NRG
0.18USD
7NRG
0.21USD
8NRG
0.24USD
9NRG
0.27USD
10NRG
0.3USD
10000NRG
301.65USD
50000NRG
1,508.29USD
100000NRG
3,016.58USD
500000NRG
15,082.91USD
1000000NRG
30,165.83USD

Bảng chuyển đổi USD sang NRG

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1USD
33.15NRG
2USD
66.30NRG
3USD
99.45NRG
4USD
132.60NRG
5USD
165.75NRG
6USD
198.90NRG
7USD
232.05NRG
8USD
265.20NRG
9USD
298.35NRG
10USD
331.50NRG
100USD
3,315.00NRG
500USD
16,575.04NRG
1000USD
33,150.09NRG
5000USD
165,750.45NRG
10000USD
331,500.90NRG

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NRG sang USD và từ USD sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NRG sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NRG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NRG = $undefined USD, 1 NRG = € EUR, 1 NRG = ₹ INR , 1 NRG = Rp IDR,1 NRG = $ CAD, 1 NRG = £ GBP, 1 NRG = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo USD
USD
logo GTGT
21.73
logo BTCBTC
0.005952
logo ETHETH
0.2519
logo USDTUSDT
500.06
logo XRPXRP
210.51
logo BNBBNB
0.7955
logo SOLSOL
3.88
logo USDCUSDC
499.95
logo ADAADA
710.42
logo DOGEDOGE
2,989.17
logo TRXTRX
2,105.97
logo STETHSTETH
0.2499
logo SMARTSMART
326,370.75
logo WBTCWBTC
0.005942
logo LINKLINK
34.82
logo TONTON
136.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Energi (NRG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.