logo ENSChuyển đổi 1 ENS (ENS) sang Romanian Leu (RON)

ENS/RON: 1 ENS ≈ lei78.42 RON

logo ENS
ENS
logo RON
RON

Lần cập nhật mới nhất :

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS được chuyển đổi thành Romanian Leu (RON) là lei78.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,586.00 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng RON là lei11,587,869,549.50. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng RON đã tăng lei0.6918, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.11%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng RON là lei371.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei29.80.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENS sang RON

lei78.42+4.11%
Cập nhật lúc :

Tính đến 2025-03-25 03:05:22, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang RON là lei78.42 RON, với tỷ lệ thay đổi là +4.11% trong 24h qua (2025-03-24 03:10:00) thành (2025-03-25 03:05:00), Trang biểu đồ giá ENS/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/RON trong ngày qua.

Giao dịch ENS

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ENSENS/USDT
Spot
$ 17.52
+3.38%
logo ENSENS/ETH
Spot
$ 0.00846
-0.91%
logo ENSENS/USDC
Spot
$ 17.63
+0.1%
logo ENSENS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 17.50
+1.72%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENS/USDT là $17.52, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.38%, Giá giao dịch Giao ngay ENS/USDT là $17.52 và +3.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENS/USDT là $17.50 và +1.72%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Romanian Leu

Bảng chuyển đổi ENS sang RON

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo RON
1ENS
78.42RON
2ENS
156.84RON
3ENS
235.26RON
4ENS
313.68RON
5ENS
392.11RON
6ENS
470.53RON
7ENS
548.95RON
8ENS
627.37RON
9ENS
705.79RON
10ENS
784.22RON
100ENS
7,842.21RON
500ENS
39,211.09RON
1000ENS
78,422.19RON
5000ENS
392,110.95RON
10000ENS
784,221.90RON

Bảng chuyển đổi RON sang ENS

logo RONSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1RON
0.01275ENS
2RON
0.0255ENS
3RON
0.03825ENS
4RON
0.051ENS
5RON
0.06375ENS
6RON
0.0765ENS
7RON
0.08926ENS
8RON
0.102ENS
9RON
0.1147ENS
10RON
0.1275ENS
10000RON
127.51ENS
50000RON
637.57ENS
100000RON
1,275.14ENS
500000RON
6,375.74ENS
1000000RON
12,751.49ENS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENS sang RON và từ RON sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ENS sang RON, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RON sang ENS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENS = $17.51 USD, 1 ENS = €15.69 EUR, 1 ENS = ₹1,462.91 INR , 1 ENS = Rp265,637.24 IDR,1 ENS = $23.75 CAD, 1 ENS = £13.15 GBP, 1 ENS = ฿577.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo RON
RON
logo GTGT
4.71
logo BTCBTC
0.001292
logo ETHETH
0.0544
logo USDTUSDT
112.20
logo XRPXRP
46.31
logo BNBBNB
0.1764
logo SOLSOL
0.805
logo USDCUSDC
112.23
logo DOGEDOGE
607.84
logo ADAADA
153.64
logo TRXTRX
494.67
logo STETHSTETH
0.05413
logo SMARTSMART
74,321.78
logo WBTCWBTC
0.001289
logo LINKLINK
7.45
logo LEOLEO
11.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT,RON sang BTC,RON sang ETH,RON sang USBT , RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Romanian Leu

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Romanian Leu (RON) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Romanian Leu?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Bittensor: إحداث ثورة في الذكاء الاصطناعي باستخدام عملة TAO والتعلم الآلي اللامركزي

Bittensor: إحداث ثورة في الذكاء الاصطناعي باستخدام عملة TAO والتعلم الآلي اللامركزي

استكشف منصة الذكاء الاصطناعي الثورية Bittensors ونظام العملات المشفرة TAO. اكتشف كيف يعيد التعلم الآلي اللامركزي تشكيل مستقبل الذكاء الاصطناعي، ويمكن المطورين ويخلق عقل جماعي للذكاء الاصطناعي على مستوى العالم.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-28
IP Tokens: يمنح الطاقة لترميز الملكية الفكرية على شبكة القصة

IP Tokens: يمنح الطاقة لترميز الملكية الفكرية على شبكة القصة

يقدم هذا المقال نظرة على رموز IP وتطبيقها على رمزة الملكية الفكرية على شبكة Story، ويوضح التفاصيل التقنيات الأساسية لشبكة Story، بما في ذلك بروتوكول Proof of Creativity وتخزين البيانات الرسومية.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-12
GMRT Tokens: تشغيل منصة ألعاب سحابية Web3 لشركة الألعاب

GMRT Tokens: تشغيل منصة ألعاب سحابية Web3 لشركة الألعاب

يوضح المقال كيف تدفع رموز GMRT نظام TGC، بما في ذلك استخدامها في المعاملات والحوكمة وآليات الكسب أثناء اللعب.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-07
عملة ONDA: تمكن إضافة OndaLink Chrome Extension من الدردشة على الويب في الوقت الحقيقي

عملة ONDA: تمكن إضافة OndaLink Chrome Extension من الدردشة على الويب في الوقت الحقيقي

استكشف رموز ONDA وامتدادات OndaLink Chrome، واختبر دردشة الويب الثورية.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-27
عملة TAOCAT: وكيل Bittensor للذكاء الاصطناعي، مما يحدث ثورة في البنية التحتية للذكاء الاصطناعي المركزي

عملة TAOCAT: وكيل Bittensor للذكاء الاصطناعي، مما يحدث ثورة في البنية التحتية للذكاء الاصطناعي المركزي

TAOCAT هو وكيل Bittensor AI الذي يعيد اختراع البنية التحتية الذكاء الاصطناعي اللامركزي. باستخدام Masa Bittensor Subnet والبروتوكول الافتراضي، يتفوق TAOCAT في التفاعل X/Twitter، مما يظهر قوة الذكاء الاصطناعي الذاتي.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-06
FOREXLENS: تحليل التداول الذكي للعملات ومنصة الأدوات

FOREXLENS: تحليل التداول الذكي للعملات ومنصة الأدوات

تقود عملة FOREXLENS ثورة في تحليل التداول الذكي للعملات.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-31

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.