Chuyển đổi 1 Ethena (ENA) sang Hong Kong Dollar (HKD)
ENA/HKD: 1 ENA ≈ $2.78 HKD
Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENA được chuyển đổi thành Hong Kong Dollar (HKD) là $2.77. Với nguồn cung lưu hành là 5,285,940,000.00 ENA, tổng vốn hóa thị trường của ENA tính bằng HKD là $114,332,329,851.88. Trong 24h qua, giá của ENA tính bằng HKD đã giảm $-0.01056, thể hiện mức giảm -2.87%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENA tính bằng HKD là $11.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENA sang HKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang HKD là $2.77 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.87% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ENA/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Ethena
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3581 | -2.55% | |
![]() Spot | $ 0.3671 | +0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3574 | -2.72% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENA/USDT là $0.3581, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.55%, Giá giao dịch Giao ngay ENA/USDT là $0.3581 và -2.55%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENA/USDT là $0.3574 và -2.72%.
Bảng chuyển đổi Ethena sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ENA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENA | 2.83HKD |
2ENA | 5.66HKD |
3ENA | 8.49HKD |
4ENA | 11.32HKD |
5ENA | 14.15HKD |
6ENA | 16.98HKD |
7ENA | 19.81HKD |
8ENA | 22.65HKD |
9ENA | 25.48HKD |
10ENA | 28.31HKD |
100ENA | 283.13HKD |
500ENA | 1,415.69HKD |
1000ENA | 2,831.39HKD |
5000ENA | 14,156.97HKD |
10000ENA | 28,313.94HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ENA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.3531ENA |
2HKD | 0.7063ENA |
3HKD | 1.05ENA |
4HKD | 1.41ENA |
5HKD | 1.76ENA |
6HKD | 2.11ENA |
7HKD | 2.47ENA |
8HKD | 2.82ENA |
9HKD | 3.17ENA |
10HKD | 3.53ENA |
1000HKD | 353.18ENA |
5000HKD | 1,765.91ENA |
10000HKD | 3,531.82ENA |
50000HKD | 17,659.14ENA |
100000HKD | 35,318.28ENA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENA sang HKD và từ HKD sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ENA sang HKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang ENA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | $0.36 USD |
![]() | €0.33 EUR |
![]() | ₹30.36 INR |
![]() | Rp5,512.68 IDR |
![]() | $0.49 CAD |
![]() | £0.27 GBP |
![]() | ฿11.99 THB |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | ₽33.58 RUB |
![]() | R$1.98 BRL |
![]() | د.إ1.33 AED |
![]() | ₺12.4 TRY |
![]() | ¥2.56 CNY |
![]() | ¥52.33 JPY |
![]() | $2.83 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENA = $0.36 USD, 1 ENA = €0.33 EUR, 1 ENA = ₹30.36 INR , 1 ENA = Rp5,512.68 IDR,1 ENA = $0.49 CAD, 1 ENA = £0.27 GBP, 1 ENA = ฿11.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
PI chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0007721 |
![]() | 0.03442 |
![]() | 64.17 |
![]() | 28.71 |
![]() | 0.1115 |
![]() | 0.5205 |
![]() | 64.16 |
![]() | 89.17 |
![]() | 383.28 |
![]() | 287.00 |
![]() | 0.03418 |
![]() | 39,760.42 |
![]() | 37.72 |
![]() | 0.0007724 |
![]() | 6.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT,HKD sang BTC,HKD sang ETH,HKD sang USBT , HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethena của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại bằng Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

ACP代币:通过Arena of Faith生态系统重塑Web3 MOBA游戏未来
ACP代币是Arena of Faith生态系统的核心。创新POFS机制保障游戏公平,跨游戏应用拓展无限可能。通缩设计守护长期价值,AI自治生态系统确保可持续发展。

HENAI代币:HenjinAI的EVM兼容V4 DEX和AI代理
HENAI属于HenjinAI,HenjinAI通过推出与 EVM 兼容的 V4 DEX 走在 AI 代理的前沿。在 Base 上部署 TGE 并在 2025 年第一季度在 Monad 上启动。

OA代币:OpenAgent AI代理的创造、交易和战斗平台
探索OA代币:AI代理的数字身份证。了解如何创造、交易和战斗AI代理,体验OpenAgent平台的无限可能。

FROGE代币:OpenAI非官方吉祥物的加密货币新星
FROGE代币是青蛙meme与OpenAI非官方吉祥物。从swap功能到NFT和AI代理的创新项目,获OpenAI研究员背书。本文探索加密货币交易新领域,社区热度高涨,了解这只可爱青蛙如何在区块链世界掀起波澜。

NRN 代币:助力 AI Arena PVP 竞技游戏的革命
AI Arena 是由 ArenaX Labs 开发的、与人工智能有机融合,为玩家带来极具兴奋的 PVP 体验的游戏。NRN是AI Arena 游戏中的生态核心代币,在 NRN 代币的支持下,AI Arena 将重新定义竞技游戏,为 AI 爱好者和玩家开辟新天地。

Thena 价格飙升:最近 DeFi 代币反弹的分析
深入了解Thena的爆炸性价格飙升以及其开创性的去中心化金融产品。