Chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang Guinean Franc (GNF)
ETC/GNF: 1 ETC ≈ GFr154,680.45 GNF
Ethereum Classic Thị trường hôm nay
Ethereum Classic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum Classic được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr154,680.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,100,000.00 ETC, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum Classic tính bằng GNF là GFr203,273,821,905,651,120.56. Trong 24h qua, giá của Ethereum Classic tính bằng GNF đã tăng GFr0.2996, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum Classic tính bằng GNF là GFr1,453,222.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr5,349.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETC sang GNF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang GNF là GFr154,680.45 GNF, với tỷ lệ thay đổi là +1.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETC/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Classic
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 17.81 | +1.70% | |
![]() Spot | $ 0.009448 | +0.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 17.80 | +2.73% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETC/USDT là $17.81, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.70%, Giá giao dịch Giao ngay ETC/USDT là $17.81 và +1.70%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETC/USDT là $17.80 và +2.73%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi ETC sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETC | 154,680.45GNF |
2ETC | 309,360.90GNF |
3ETC | 464,041.35GNF |
4ETC | 618,721.80GNF |
5ETC | 773,402.25GNF |
6ETC | 928,082.70GNF |
7ETC | 1,082,763.15GNF |
8ETC | 1,237,443.60GNF |
9ETC | 1,392,124.05GNF |
10ETC | 1,546,804.50GNF |
100ETC | 15,468,045.07GNF |
500ETC | 77,340,225.37GNF |
1000ETC | 154,680,450.74GNF |
5000ETC | 773,402,253.74GNF |
10000ETC | 1,546,804,507.48GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang ETC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.000006464ETC |
2GNF | 0.00001292ETC |
3GNF | 0.00001939ETC |
4GNF | 0.00002585ETC |
5GNF | 0.00003232ETC |
6GNF | 0.00003878ETC |
7GNF | 0.00004525ETC |
8GNF | 0.00005171ETC |
9GNF | 0.00005818ETC |
10GNF | 0.00006464ETC |
100000000GNF | 646.49ETC |
500000000GNF | 3,232.47ETC |
1000000000GNF | 6,464.94ETC |
5000000000GNF | 32,324.70ETC |
10000000000GNF | 64,649.41ETC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETC sang GNF và từ GNF sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETC sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 GNF sang ETC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | $17.95 USD |
![]() | €16.08 EUR |
![]() | ₹1,499.25 INR |
![]() | Rp272,236.08 IDR |
![]() | $24.34 CAD |
![]() | £13.48 GBP |
![]() | ฿591.91 THB |
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | ₽1,658.37 RUB |
![]() | R$97.61 BRL |
![]() | د.إ65.91 AED |
![]() | ₺612.54 TRY |
![]() | ¥126.58 CNY |
![]() | ¥2,584.25 JPY |
![]() | $139.82 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETC = $17.95 USD, 1 ETC = €16.08 EUR, 1 ETC = ₹1,499.25 INR , 1 ETC = Rp272,236.08 IDR,1 ETC = $24.34 CAD, 1 ETC = £13.48 GBP, 1 ETC = ฿591.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
PI chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002833 |
![]() | 0.0000006996 |
![]() | 0.00003057 |
![]() | 0.05749 |
![]() | 0.02497 |
![]() | 0.00009835 |
![]() | 0.0004636 |
![]() | 0.05748 |
![]() | 0.08034 |
![]() | 0.3461 |
![]() | 0.2545 |
![]() | 0.00003023 |
![]() | 37.97 |
![]() | 0.03575 |
![]() | 0.0000006973 |
![]() | 0.005866 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum Classic của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum Classic
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)
Tìm hiểu thêm về Ethereum Classic (ETC)

ETC là gì?

Ethereum Classic là một hàng hóa và Ethereum là một chứng khoán

Giải mã ETF và ETP: Hướng dẫn đầu tư Tiền điện tử của bạn

Dự đoán giá ETH 2.0: Triển vọng tương lai và Xu hướng thị trường

Data Ownership Protocol là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DOP
