Chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang Special Drawing Rights (XDR)
ETC/XDR: 1 ETC ≈ SDR13.16 XDR
Ethereum Classic Thị trường hôm nay
Ethereum Classic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum Classic được chuyển đổi thành Special Drawing Rights (XDR) là SDR13.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,094,000.00 ETC, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum Classic tính bằng XDR là SDR1,469,234,495.59. Trong 24h qua, giá của Ethereum Classic tính bằng XDR đã tăng SDR0.06922, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum Classic tính bằng XDR là SDR123.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.4543.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETC sang XDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang XDR là SDR13.16 XDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETC/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/XDR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Classic
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 17.80 | +0.41% | |
![]() Spot | $ 0.009448 | +1.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 17.79 | +0.43% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETC/USDT là $17.80, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.41%, Giá giao dịch Giao ngay ETC/USDT là $17.80 và +0.41%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETC/USDT là $17.79 và +0.43%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi ETC sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETC | 13.16XDR |
2ETC | 26.32XDR |
3ETC | 39.49XDR |
4ETC | 52.65XDR |
5ETC | 65.81XDR |
6ETC | 78.98XDR |
7ETC | 92.14XDR |
8ETC | 105.30XDR |
9ETC | 118.47XDR |
10ETC | 131.63XDR |
100ETC | 1,316.36XDR |
500ETC | 6,581.81XDR |
1000ETC | 13,163.63XDR |
5000ETC | 65,818.17XDR |
10000ETC | 131,636.34XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang ETC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 0.07596ETC |
2XDR | 0.1519ETC |
3XDR | 0.2279ETC |
4XDR | 0.3038ETC |
5XDR | 0.3798ETC |
6XDR | 0.4558ETC |
7XDR | 0.5317ETC |
8XDR | 0.6077ETC |
9XDR | 0.6837ETC |
10XDR | 0.7596ETC |
10000XDR | 759.66ETC |
50000XDR | 3,798.34ETC |
100000XDR | 7,596.68ETC |
500000XDR | 37,983.43ETC |
1000000XDR | 75,966.86ETC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETC sang XDR và từ XDR sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETC sang XDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XDR sang ETC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | $17.62 USD |
![]() | €15.79 EUR |
![]() | ₹1,472.35 INR |
![]() | Rp267,351.42 IDR |
![]() | $23.91 CAD |
![]() | £13.24 GBP |
![]() | ฿581.29 THB |
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | ₽1,628.61 RUB |
![]() | R$95.86 BRL |
![]() | د.إ64.72 AED |
![]() | ₺601.55 TRY |
![]() | ¥124.31 CNY |
![]() | ¥2,537.89 JPY |
![]() | $137.32 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETC = $17.62 USD, 1 ETC = €15.79 EUR, 1 ETC = ₹1,472.35 INR , 1 ETC = Rp267,351.42 IDR,1 ETC = $23.91 CAD, 1 ETC = £13.24 GBP, 1 ETC = ฿581.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
PI chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.53 |
![]() | 0.008165 |
![]() | 0.3617 |
![]() | 676.96 |
![]() | 303.64 |
![]() | 1.17 |
![]() | 5.39 |
![]() | 676.79 |
![]() | 948.52 |
![]() | 3,971.27 |
![]() | 3,012.43 |
![]() | 0.36 |
![]() | 419,630.97 |
![]() | 394.42 |
![]() | 0.008147 |
![]() | 68.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT,XDR sang BTC,XDR sang ETH,XDR sang USBT , XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum Classic của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum Classic
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)
Tìm hiểu thêm về Ethereum Classic (ETC)

ETC là gì?

Ethereum Classic là một hàng hóa và Ethereum là một chứng khoán

Giải mã ETF và ETP: Hướng dẫn đầu tư Tiền điện tử của bạn

Dự đoán giá ETH 2.0: Triển vọng tương lai và Xu hướng thị trường

Data Ownership Protocol là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DOP
