Chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang Central African Cfa Franc (XAF)
ETH/XAF: 1 ETH ≈ FCFA1,115,827.51 XAF
Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA1,115,827.50. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,612,000.00 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng XAF là FCFA79,094,140,023,739,048.29. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng XAF đã tăng FCFA8.45, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng XAF là FCFA2,866,960.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA254.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETH sang XAF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XAF là FCFA1,115,827.50 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +0.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETH/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1,886.49 | +0.28% | |
![]() Spot | $ 0.02251 | -1.56% | |
![]() Spot | $ 1,895.50 | +0.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1,885.85 | +0.97% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETH/USDT là $1,886.49, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.28%, Giá giao dịch Giao ngay ETH/USDT là $1,886.49 và +0.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETH/USDT là $1,885.85 và +0.97%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ETH sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,115,827.50XAF |
2ETH | 2,231,655.01XAF |
3ETH | 3,347,482.52XAF |
4ETH | 4,463,310.03XAF |
5ETH | 5,579,137.54XAF |
6ETH | 6,694,965.05XAF |
7ETH | 7,810,792.56XAF |
8ETH | 8,926,620.07XAF |
9ETH | 10,042,447.58XAF |
10ETH | 11,158,275.09XAF |
100ETH | 111,582,750.90XAF |
500ETH | 557,913,754.54XAF |
1000ETH | 1,115,827,509.08XAF |
5000ETH | 5,579,137,545.41XAF |
10000ETH | 11,158,275,090.82XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.0000008961ETH |
2XAF | 0.000001792ETH |
3XAF | 0.000002688ETH |
4XAF | 0.000003584ETH |
5XAF | 0.00000448ETH |
6XAF | 0.000005377ETH |
7XAF | 0.000006273ETH |
8XAF | 0.000007169ETH |
9XAF | 0.000008065ETH |
10XAF | 0.000008961ETH |
1000000000XAF | 896.19ETH |
5000000000XAF | 4,480.97ETH |
10000000000XAF | 8,961.95ETH |
50000000000XAF | 44,809.79ETH |
100000000000XAF | 89,619.58ETH |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETH sang XAF và từ XAF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETH sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 XAF sang ETH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ৳226,954.26 BDT |
![]() | Ft669,096.96 HUF |
![]() | kr19,927.07 NOK |
![]() | د.م.18,385.19 MAD |
![]() | Nu.158,624.84 BTN |
![]() | лв3,326.97 BGN |
![]() | KSh244,997.89 KES |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $36,819.94 MXN |
![]() | $7,919,577.99 COP |
![]() | ₪7,167.9 ILS |
![]() | $1,765,890.32 CLP |
![]() | रू253,799.56 NPR |
![]() | ₾5,164.46 GEL |
![]() | د.ت5,750 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETH = $undefined USD, 1 ETH = € EUR, 1 ETH = ₹ INR , 1 ETH = Rp IDR,1 ETH = $ CAD, 1 ETH = £ GBP, 1 ETH = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
PI chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04163 |
![]() | 0.00001013 |
![]() | 0.000448 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 0.3793 |
![]() | 0.00148 |
![]() | 0.006777 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 1.16 |
![]() | 4.97 |
![]() | 3.82 |
![]() | 0.00045 |
![]() | 524.19 |
![]() | 0.5028 |
![]() | 0.00001015 |
![]() | 0.08681 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Upgrade Ethereum Pectra Sudah Dekat, Bisakah Mendorong Pasar ke Arah Trend Naik?
Analisis singkat peningkatan Pectra

MINT Token: Platform Pencetakan dan Perdagangan NFT di Layer 2 Ethereum
Jelajahi token MINT: solusi Layer 2 Ethereum berdasarkan teknologi OP Stack.

Berita Harian | PI Coin Mencapai Tertinggi $3 Dan Kemudian Ditarik Kembali, Pangsa Pasar ETH Turun Di Bawah 10% Untuk Pertama Kalinya Dalam 4 Tahun
ETF BTC mengalami arus keluar bersih selama 8 hari berturut-turut; koin PI mencapai level $3 dan kembali turun; pangsa pasar ETH turun di bawah 10%;

Prediksi Harga ETH 2025: Bisakah ETH Kembali di Atas $4,000 saat Pangsa Pasar Turun di Bawah 10%?
Kemajuan teknologi, adopsi institusional, dan dinamika pasar akan memainkan peran penting dalam lintasan harga ETH.

Berita Harian | ETF BTC Mengalami Pengembalian Satu Hari Sebesar $935 Juta, Pangsa Pasar ETH Akan Segera Turun Di Bawah 10%
Jumlah pembuangan sehari BTC ETF mencapai rekor tertinggi; koin meme populer seperti PNUT dan MOODENG naik; sektor AI Agent bangkit secara bersamaan.

$1.4 Miliar ETH Dicuri, Analisis Dampak Kejadian Ini dalam Satu Artikel
Jumat lalu, lebih dari $1.4 miliar aset dicuri dari platform perdagangan terkenal Bybit.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Dapatkah ETH membuat kebangkitan?

Bagaimana Mempertaruhkan ETH?

Token LST ETH 10 Teratas

Perang L2 dan Masa Depan ETH

Pembelian Berulang 0.01 ETH untuk Membangun Kekayaan dengan Mudah
