Chuyển đổi 100.02 US Dollar (USD) sang Ethereum (ETH)
USD/ETH: $100.02 USD ≈ 0.053004488582 ETH
Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $1,887.01. Với nguồn cung lưu hành là 120,609,000.00 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng USD là $227,590,389,090.00. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng USD đã giảm $-42.50, thể hiện mức giảm -2.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng USD là $4,878.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4329.
Biểu đồ giá chuyển đổi 0.053004488582ETH sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 0.053004488582 ETH sang USD là $100.01 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETH/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 0.053004488582 ETH/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1,898.48 | -2.18% | |
![]() Spot | $ 0.02286 | -2.14% | |
![]() Spot | $ 1,901.60 | -1.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1,897.30 | -2.14% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETH/USDT là $1,898.48, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.18%, Giá giao dịch Giao ngay ETH/USDT là $1,898.48 và -2.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETH/USDT là $1,897.30 và -2.14%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ETH sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,887.01USD |
2ETH | 3,774.02USD |
3ETH | 5,661.03USD |
4ETH | 7,548.04USD |
5ETH | 9,435.05USD |
6ETH | 11,322.06USD |
7ETH | 13,209.07USD |
8ETH | 15,096.08USD |
9ETH | 16,983.09USD |
10ETH | 18,870.10USD |
100ETH | 188,701.00USD |
500ETH | 943,505.00USD |
1000ETH | 1,887,010.00USD |
5000ETH | 9,435,050.00USD |
10000ETH | 18,870,100.00USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0005299ETH |
2USD | 0.001059ETH |
3USD | 0.001589ETH |
4USD | 0.002119ETH |
5USD | 0.002649ETH |
6USD | 0.003179ETH |
7USD | 0.003709ETH |
8USD | 0.004239ETH |
9USD | 0.004769ETH |
10USD | 0.005299ETH |
1000000USD | 529.93ETH |
5000000USD | 2,649.69ETH |
10000000USD | 5,299.38ETH |
50000000USD | 26,496.94ETH |
100000000USD | 52,993.88ETH |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETH sang USD và từ USD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETH sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 USD sang ETH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 0.053004488582Ethereum phổ biến
Ethereum | 0.053004488582 ETH |
---|---|
![]() | $1,741.41 NAD |
![]() | ₼170.00 AZN |
![]() | Sh271,791.25 TZS |
![]() | so'm1,271,390.01 UZS |
![]() | FCFA58,781.88 XOF |
![]() | $96,594.29 ARS |
![]() | دج13,232.55 DZD |
Ethereum | 0.053004488582 ETH |
---|---|
![]() | ₨4,578.89 MUR |
![]() | ﷼38.45 OMR |
![]() | S/375.76 PEN |
![]() | дин. or din.10,488.39 RSD |
![]() | $15,718.56 JMD |
![]() | TT$679.35 TTD |
![]() | kr13,640.67 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 0.053004488582 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 0.053004488582 ETH = $undefined USD, 0.053004488582 ETH = € EUR, 0.053004488582 ETH = ₹ INR , 0.053004488582 ETH = Rp IDR,0.053004488582 ETH = $ CAD, 0.053004488582 ETH = £ GBP, 0.053004488582 ETH = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
PI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.82 |
![]() | 0.006017 |
![]() | 0.2649 |
![]() | 500.09 |
![]() | 224.50 |
![]() | 0.8755 |
![]() | 3.96 |
![]() | 499.95 |
![]() | 686.05 |
![]() | 2,926.54 |
![]() | 2,234.83 |
![]() | 0.2671 |
![]() | 308,261.40 |
![]() | 296.84 |
![]() | 0.006088 |
![]() | 52.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Оновлення Ethereum Pectra неминуче, чи може воно вести ринок на підйомну тенденцію?
Короткий аналіз оновлення Pectra

MINT Токен: NFT Майнінг та Торговельна Платформа на Рівні 2 Ethereum
Досліджуйте токен MINT: рішення Ethereum Layer 2 на основі технології OP Stack.

Прогноз ціни ETH на 2025 рік: Чи зможе ETH повернутися вище $ 4,000, коли частка ринку впаде нижче 10%?
Технологічні досягнення, інституційна адопція та ринкова динаміка візьмуть участь вирішальну роль у траєкторії ціни ETH.

Фінансове управління ETH: Стратегія інвестування в Ethereum та вибір фінансової платформи управління
Як отримувати дохід від управління фінансами ETH і як вибрати фінансовий менеджмент ETH, який вам підходить?

$1.4 Мільярда ETH було викрадено, Проаналізуйте вплив цього інциденту в одній статті
Минулої п'ятниці з відомої торгової платформи Bybit було вкрадено активів на суму понад $1,4 млрд.

Після подій Bybit, як інвестор може захистити свою безпеку ETH
Ця стаття розгляне події Bybit як вихідний пункт, дослідить безпекові ризики, пов'язані з ETH, та надасть користувачам конкретні захисні стратегії.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Чи зможе ETH повернутися?

Як поставити ETH?

Аналіз випадків крадіжок Ethereum (ETH) та стратегії реагування

Перегляд розвитку і викликів ETH: що призвело до втрати його життєздатності?

Топ 10 ETH LST Токен
