Chuyển đổi 1 Exeedme (XED) sang Indian Rupee (INR)
XED/INR: 1 XED ≈ ₹0.90 INR
Exeedme Thị trường hôm nay
Exeedme đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Exeedme được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.8955. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,000,000.00 XED, tổng vốn hóa thị trường của Exeedme tính bằng INR là ₹6,733,660,090.31. Trong 24h qua, giá của Exeedme tính bằng INR đã tăng ₹0.00003951, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exeedme tính bằng INR là ₹166.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01926.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XED sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang INR là ₹0.89 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XED/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/INR trong ngày qua.
Giao dịch Exeedme
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01072 | +0.37% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XED/USDT là $0.01072, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.37%, Giá giao dịch Giao ngay XED/USDT là $0.01072 và +0.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng XED/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Exeedme sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XED sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XED | 0.89INR |
2XED | 1.79INR |
3XED | 2.68INR |
4XED | 3.58INR |
5XED | 4.47INR |
6XED | 5.37INR |
7XED | 6.26INR |
8XED | 7.16INR |
9XED | 8.06INR |
10XED | 8.95INR |
1000XED | 895.57INR |
5000XED | 4,477.87INR |
10000XED | 8,955.74INR |
50000XED | 44,778.72INR |
100000XED | 89,557.45INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.11XED |
2INR | 2.23XED |
3INR | 3.34XED |
4INR | 4.46XED |
5INR | 5.58XED |
6INR | 6.69XED |
7INR | 7.81XED |
8INR | 8.93XED |
9INR | 10.04XED |
10INR | 11.16XED |
100INR | 111.66XED |
500INR | 558.30XED |
1000INR | 1,116.60XED |
5000INR | 5,583.00XED |
10000INR | 11,166.01XED |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XED sang INR và từ INR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XED sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XED, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến
Exeedme | 1 XED |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.89 INR |
![]() | Rp162.47 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.35 THB |
Exeedme | 1 XED |
---|---|
![]() | ₽0.99 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.37 TRY |
![]() | ¥0.08 CNY |
![]() | ¥1.54 JPY |
![]() | $0.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹0.89 INR , 1 XED = Rp162.47 IDR,1 XED = $0.01 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2649 |
![]() | 0.00007052 |
![]() | 0.003196 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.83 |
![]() | 0.009936 |
![]() | 0.04745 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.65 |
![]() | 8.81 |
![]() | 25.00 |
![]() | 0.003193 |
![]() | 4,104.92 |
![]() | 0.00007059 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.6374 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Exeedme của bạn
Nhập số lượng XED của bạn
Nhập số lượng XED của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Exeedme
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

Các sàn giao dịch Tiền điện tử tốt nhất cho người mới bắt đầu năm 2025: Hướng dẫn toàn diện về việc mua Crypto an toàn
Đối với người mới, việc chọn một nền tảng giao dịch an toàn, ổn định và hoạt động đầy đủ là rất quan trọng trước khi bước vào thị trường tiền điện tử.

Tại sao token Scallop (SCA), ngôi sao của DeFi trên blockchain, liên tục giảm?
Scallop là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) dựa trên blockchain Sui, với dịch vụ cho vay đồng đồng đồng đồng tâm là trung tâm

Mạng hạt: Cơ sở hạ tầng Web3 và các giải pháp quản lý danh tính phi tập trung vào năm 2025
Bài viết tập trung vào công nghệ Tài khoản Toàn cầu sáng tạo của mình, phân tích những lợi ích của quản lý danh tính phi tập trung và giải thích cách tương tác giữa chuỗi sẽ thay đổi hệ sinh thái Web3.

Phân tích độc quyền về Nắm giữ và Chiến lược Đầu tư của Gia đình Trump tại WLFI
Nắm giữ WIFI đối mặt với mức lỗ giấy 100 triệu đô la - Có những tín hiệu cảnh báo đằng sau điều này là gì?

Dự án Bubblemaps là gì? Làm thế nào để giao dịch Token BMT?
Bubblemaps là một nền tảng phân tích dữ liệu trên chuỗi khối sáng tạo.

Dự đoán giá Token TOSHI: Khả năng và Thách thức của việc Vượt qua $0.01
TOSHI được sinh ra trên mạng lưới Layer2 của chuỗi Base, và vị trí của nó không chỉ là một đồng tiền meme đơn giản.