Chuyển đổi 1 Exverse (EXVG) sang Euro (EUR)
EXVG/EUR: 1 EXVG ≈ €0.01 EUR
Exverse Thị trường hôm nay
Exverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Exverse được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.005169. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,160,000.00 EXVG, tổng vốn hóa thị trường của Exverse tính bằng EUR là €148,939.85. Trong 24h qua, giá của Exverse tính bằng EUR đã tăng €0.0006295, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +12.20%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exverse tính bằng EUR là €0.2682, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00391.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EXVG sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EXVG sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +12.20% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EXVG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXVG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Exverse
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005795 | +12.74% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EXVG/USDT là $0.005795, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +12.74%, Giá giao dịch Giao ngay EXVG/USDT là $0.005795 và +12.74%, và Giá giao dịch Hợp đồng EXVG/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Exverse sang Euro
Bảng chuyển đổi EXVG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXVG | 0.00EUR |
2EXVG | 0.01EUR |
3EXVG | 0.01EUR |
4EXVG | 0.02EUR |
5EXVG | 0.02EUR |
6EXVG | 0.03EUR |
7EXVG | 0.03EUR |
8EXVG | 0.04EUR |
9EXVG | 0.04EUR |
10EXVG | 0.05EUR |
100000EXVG | 516.93EUR |
500000EXVG | 2,584.67EUR |
1000000EXVG | 5,169.34EUR |
5000000EXVG | 25,846.71EUR |
10000000EXVG | 51,693.43EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EXVG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 193.44EXVG |
2EUR | 386.89EXVG |
3EUR | 580.34EXVG |
4EUR | 773.79EXVG |
5EUR | 967.24EXVG |
6EUR | 1,160.68EXVG |
7EUR | 1,354.13EXVG |
8EUR | 1,547.58EXVG |
9EUR | 1,741.03EXVG |
10EUR | 1,934.48EXVG |
100EUR | 19,344.81EXVG |
500EUR | 96,724.09EXVG |
1000EUR | 193,448.18EXVG |
5000EUR | 967,240.90EXVG |
10000EUR | 1,934,481.80EXVG |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EXVG sang EUR và từ EUR sang EXVG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000EXVG sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EXVG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Exverse phổ biến
Exverse | 1 EXVG |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.48 INR |
![]() | Rp87.53 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.19 THB |
Exverse | 1 EXVG |
---|---|
![]() | ₽0.53 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.2 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.83 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXVG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EXVG = $0.01 USD, 1 EXVG = €0.01 EUR, 1 EXVG = ₹0.48 INR , 1 EXVG = Rp87.53 IDR,1 EXVG = $0.01 CAD, 1 EXVG = £0 GBP, 1 EXVG = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.41 |
![]() | 0.006677 |
![]() | 0.2956 |
![]() | 557.96 |
![]() | 249.09 |
![]() | 0.9643 |
![]() | 4.45 |
![]() | 557.98 |
![]() | 766.40 |
![]() | 3,267.74 |
![]() | 2,506.50 |
![]() | 0.2962 |
![]() | 343,868.14 |
![]() | 332.99 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 56.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Exverse của bạn
Nhập số lượng EXVG của bạn
Nhập số lượng EXVG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exverse hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exverse sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Exverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Exverse sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Exverse sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Exverse (EXVG)

Reserva Estratégica de Cripto Lançada, Será Uma Viagem de Um Dia para a Temporada de Trump?
Trump pediu apoio para a reserva estratégica de criptomoedas, e a moeda americana em conformidade disparou.

O que é Cardano? Tudo sobre a moeda ADA
Neste artigo, exploramos o que é o Cardano, as suas principais características e por que está a ganhar popularidade entre os investidores de criptomoedas que procuram inovação e oportunidades de rendimento passivo.

Qual é o preço do Token GPS? O que é o projeto GoPlus?
A GoPlus Security está na vanguarda da proteção Web3, fornecendo uma camada de segurança descentralizada que remodela a segurança blockchain.

Token DNOW: O Núcleo da Plataforma de Previsão Desportiva Descentralizada DuelNow
O token DNOW é o núcleo da plataforma descentralizada de previsão de esportes DuelNow.

Token HVLO: Como a Hivello Simplifica a Mineração DePIN e Permite a Participação sem Taxas Iniciais
Descubra o Token HVLO: a revolucionária solução de mineração DePIN da Hivellos.

O que é Polygon (MATIC)?
Polygon (MATIC) foi lançado com o objetivo de melhorar a escalabilidade, velocidade e eficiência de custos das transações em blockchain.