Chuyển đổi 1 Exverse (EXVG) sang Namibian Dollar (NAD)
EXVG/NAD: 1 EXVG ≈ $0.09 NAD
Exverse Thị trường hôm nay
Exverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Exverse được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.0871. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,160,000.00 EXVG, tổng vốn hóa thị trường của Exverse tính bằng NAD là $48,772,948.11. Trong 24h qua, giá của Exverse tính bằng NAD đã tăng $0.0001253, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exverse tính bằng NAD là $5.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07599.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EXVG sang NAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EXVG sang NAD là $0.08 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EXVG/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXVG/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Exverse
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005003 | +3.77% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EXVG/USDT là $0.005003, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.77%, Giá giao dịch Giao ngay EXVG/USDT là $0.005003 và +3.77%, và Giá giao dịch Hợp đồng EXVG/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Exverse sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi EXVG sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXVG | 0.08NAD |
2EXVG | 0.17NAD |
3EXVG | 0.26NAD |
4EXVG | 0.34NAD |
5EXVG | 0.43NAD |
6EXVG | 0.52NAD |
7EXVG | 0.6NAD |
8EXVG | 0.69NAD |
9EXVG | 0.78NAD |
10EXVG | 0.87NAD |
10000EXVG | 871.05NAD |
50000EXVG | 4,355.28NAD |
100000EXVG | 8,710.57NAD |
500000EXVG | 43,552.86NAD |
1000000EXVG | 87,105.73NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang EXVG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 11.48EXVG |
2NAD | 22.96EXVG |
3NAD | 34.44EXVG |
4NAD | 45.92EXVG |
5NAD | 57.40EXVG |
6NAD | 68.88EXVG |
7NAD | 80.36EXVG |
8NAD | 91.84EXVG |
9NAD | 103.32EXVG |
10NAD | 114.80EXVG |
100NAD | 1,148.03EXVG |
500NAD | 5,740.15EXVG |
1000NAD | 11,480.30EXVG |
5000NAD | 57,401.50EXVG |
10000NAD | 114,803.00EXVG |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EXVG sang NAD và từ NAD sang EXVG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000EXVG sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang EXVG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Exverse phổ biến
Exverse | 1 EXVG |
---|---|
![]() | ৳0.6 BDT |
![]() | Ft1.76 HUF |
![]() | kr0.05 NOK |
![]() | د.م.0.05 MAD |
![]() | Nu.0.42 BTN |
![]() | лв0.01 BGN |
![]() | KSh0.65 KES |
Exverse | 1 EXVG |
---|---|
![]() | $0.1 MXN |
![]() | $20.87 COP |
![]() | ₪0.02 ILS |
![]() | $4.65 CLP |
![]() | रू0.67 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.02 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXVG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EXVG = $undefined USD, 1 EXVG = € EUR, 1 EXVG = ₹ INR , 1 EXVG = Rp IDR,1 EXVG = $ CAD, 1 EXVG = £ GBP, 1 EXVG = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
TON chuyển đổi sang NAD
LINK chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.27 |
![]() | 0.0003409 |
![]() | 0.01524 |
![]() | 28.72 |
![]() | 13.36 |
![]() | 0.04687 |
![]() | 0.2295 |
![]() | 28.71 |
![]() | 170.42 |
![]() | 42.04 |
![]() | 122.42 |
![]() | 0.01536 |
![]() | 20,468.97 |
![]() | 0.0003442 |
![]() | 7.06 |
![]() | 2.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Exverse của bạn
Nhập số lượng EXVG của bạn
Nhập số lượng EXVG của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exverse hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exverse sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Exverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Exverse sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Exverse sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Exverse (EXVG)

Moeda GHIBLI: Análise dos Projetos de Inovação MEME na Cadeia SOL em 2025
Explore Ghiblification, o inovador projeto MEME na cadeia SOL em 2025

O que é Sui Coin? Saiba mais sobre o projeto Sui
Se está a mergulhar no mundo dos airdrops, mercados de criptomoedas, ou simplesmente a explorar novas inovações blockchain, compreender Sui e a sua moeda é essencial.

Token PELL: Revolucionando o Restaking BTC e a Segurança Web3 em 2025
Descubra o impacto dos tokens PELL no restaking de BTC e na eficiência do Web3, aumentando a segurança do Bitcoin e moldando seu futuro financeiro.

NACHO Coin em 2025: Token MEME líder da Kaspa impulsionando a inovação DeFi
Explora o token NACHO, o meme Kaspas que está a remodelar o Web3 e o DeFi, impactando blockchains rápidas e tendências cripto em 2025. Descobre a sua utilidade e futuro.

Moeda PARTI: Revolucionando a infraestrutura Web3 em 2025
Descubra como a moeda PARTI transformou a infraestrutura Web3 em 2025 com as ferramentas da Particle Networks.

Preço e Análise de Mercado da Moeda Floki para 2025
Explora o potencial das moedas Floki 2025 com a nossa análise de previsões de preço, crescimento do ecossistema e tendências de adoção para investimentos informados.