Fasttoken Thị trường hôm nay
Fasttoken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTN được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €3.57. Với nguồn cung lưu hành là 429,526,000.00 FTN, tổng vốn hóa thị trường của FTN tính bằng EUR là €1,374,531,719.88. Trong 24h qua, giá của FTN tính bằng EUR đã giảm €-0.002794, thể hiện mức giảm -0.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTN tính bằng EUR là €4.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4479.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FTN sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FTN sang EUR là €3.57 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FTN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Fasttoken
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.99 | -0.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.99 | +0.38% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FTN/USDT là $3.99, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.07%, Giá giao dịch Giao ngay FTN/USDT là $3.99 và -0.07%, và Giá giao dịch Hợp đồng FTN/USDT là $3.99 và +0.38%.
Bảng chuyển đổi Fasttoken sang Euro
Bảng chuyển đổi FTN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTN | 3.57EUR |
2FTN | 7.14EUR |
3FTN | 10.71EUR |
4FTN | 14.28EUR |
5FTN | 17.85EUR |
6FTN | 21.43EUR |
7FTN | 25.00EUR |
8FTN | 28.57EUR |
9FTN | 32.14EUR |
10FTN | 35.71EUR |
100FTN | 357.19EUR |
500FTN | 1,785.97EUR |
1000FTN | 3,571.95EUR |
5000FTN | 17,859.76EUR |
10000FTN | 35,719.53EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2799FTN |
2EUR | 0.5599FTN |
3EUR | 0.8398FTN |
4EUR | 1.11FTN |
5EUR | 1.39FTN |
6EUR | 1.67FTN |
7EUR | 1.95FTN |
8EUR | 2.23FTN |
9EUR | 2.51FTN |
10EUR | 2.79FTN |
1000EUR | 279.95FTN |
5000EUR | 1,399.79FTN |
10000EUR | 2,799.58FTN |
50000EUR | 13,997.94FTN |
100000EUR | 27,995.88FTN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FTN sang EUR và từ EUR sang FTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FTN sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang FTN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Fasttoken phổ biến
Fasttoken | 1 FTN |
---|---|
![]() | $3.99 USD |
![]() | €3.57 EUR |
![]() | ₹333.08 INR |
![]() | Rp60,481.74 IDR |
![]() | $5.41 CAD |
![]() | £2.99 GBP |
![]() | ฿131.5 THB |
Fasttoken | 1 FTN |
---|---|
![]() | ₽368.43 RUB |
![]() | R$21.69 BRL |
![]() | د.إ14.64 AED |
![]() | ₺136.09 TRY |
![]() | ¥28.12 CNY |
![]() | ¥574.13 JPY |
![]() | $31.06 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FTN = $3.99 USD, 1 FTN = €3.57 EUR, 1 FTN = ₹333.08 INR , 1 FTN = Rp60,481.74 IDR,1 FTN = $5.41 CAD, 1 FTN = £2.99 GBP, 1 FTN = ฿131.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.76 |
![]() | 0.006724 |
![]() | 0.2946 |
![]() | 558.20 |
![]() | 251.84 |
![]() | 0.9756 |
![]() | 4.43 |
![]() | 557.98 |
![]() | 767.03 |
![]() | 3,278.68 |
![]() | 2,497.97 |
![]() | 0.2982 |
![]() | 344,080.14 |
![]() | 320.23 |
![]() | 0.00671 |
![]() | 56.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fasttoken của bạn
Nhập số lượng FTN của bạn
Nhập số lượng FTN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fasttoken hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fasttoken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fasttoken sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fasttoken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fasttoken sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fasttoken sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fasttoken (FTN)

Nickel Coin: Value, History, and Collecting Guide
Explore the captivating world of nickel coin, from their rich history to rare varieties.

What Is the Best Cryptocurrency to Buy Right Now?
Bitcoin remains the undisputed leader in the field of Crypto Assets investment.

Everything You Need to Know About XRP and SEC-Related News
Exploring the Rising Star of Cryptocurrency: Grokcoin

What Is Grokcoin? How Is It Related to Elon Musk’s Grok AI?
The popular on-chain meme coin GROKCOIN was listed on the Gate.io Innovation Zone earlier today.

What is Grokcoin, and how to buy Grokcoin?
In the world of cryptocurrency, new tokens emerge in an endless stream, and Grokcoin has gradually emerged in recent years with its unique background and market performance.

What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis
What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis
Tìm hiểu thêm về Fasttoken (FTN)

What is Fasttoken? All You Need to Know about FTN

Gate Research: Solayer TVL Reaches New ATH of $434M, as U.S. Congress Addresses Digital Asset Regulation

How to play Bitcoin? Analyzing the concept and ecosystem of Bitcoin
