Chuyển đổi 1 Artificial Superintelligence Alliance (FET) sang US Dollar (USD)
FET/USD: 1 FET ≈ $0.55 USD
Artificial Superintelligence Alliance Thị trường hôm nay
Artificial Superintelligence Alliance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FET được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.5457. Với nguồn cung lưu hành là 2,604,959,200.00 FET, tổng vốn hóa thị trường của FET tính bằng USD là $1,421,526,235.44. Trong 24h qua, giá của FET tính bằng USD đã giảm $-0.03283, thể hiện mức giảm -5.69%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FET tính bằng USD là $3.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008169.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FET sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FET sang USD là $0.54 USD, với tỷ lệ thay đổi là -5.69% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FET/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FET/USD trong ngày qua.
Giao dịch Artificial Superintelligence Alliance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5445 | -5.20% | |
![]() Spot | $ 0.557 | -0.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5428 | -5.53% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FET/USDT là $0.5445, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.20%, Giá giao dịch Giao ngay FET/USDT là $0.5445 và -5.20%, và Giá giao dịch Hợp đồng FET/USDT là $0.5428 và -5.53%.
Bảng chuyển đổi Artificial Superintelligence Alliance sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FET sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FET | 0.54USD |
2FET | 1.09USD |
3FET | 1.63USD |
4FET | 2.18USD |
5FET | 2.72USD |
6FET | 3.27USD |
7FET | 3.81USD |
8FET | 4.36USD |
9FET | 4.91USD |
10FET | 5.45USD |
1000FET | 545.70USD |
5000FET | 2,728.50USD |
10000FET | 5,457.00USD |
50000FET | 27,285.00USD |
100000FET | 54,570.00USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.83FET |
2USD | 3.66FET |
3USD | 5.49FET |
4USD | 7.33FET |
5USD | 9.16FET |
6USD | 10.99FET |
7USD | 12.82FET |
8USD | 14.66FET |
9USD | 16.49FET |
10USD | 18.32FET |
100USD | 183.25FET |
500USD | 916.25FET |
1000USD | 1,832.50FET |
5000USD | 9,162.54FET |
10000USD | 18,325.08FET |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FET sang USD và từ USD sang FET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FET sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang FET, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Artificial Superintelligence Alliance phổ biến
Artificial Superintelligence Alliance | 1 FET |
---|---|
![]() | ৳65.23 BDT |
![]() | Ft192.31 HUF |
![]() | kr5.73 NOK |
![]() | د.م.5.28 MAD |
![]() | Nu.45.59 BTN |
![]() | лв0.96 BGN |
![]() | KSh70.42 KES |
Artificial Superintelligence Alliance | 1 FET |
---|---|
![]() | $10.58 MXN |
![]() | $2,276.23 COP |
![]() | ₪2.06 ILS |
![]() | $507.55 CLP |
![]() | रू72.95 NPR |
![]() | ₾1.48 GEL |
![]() | د.ت1.65 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FET = $undefined USD, 1 FET = € EUR, 1 FET = ₹ INR , 1 FET = Rp IDR,1 FET = $ CAD, 1 FET = £ GBP, 1 FET = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.35 |
![]() | 0.005751 |
![]() | 0.248 |
![]() | 499.95 |
![]() | 213.43 |
![]() | 0.791 |
![]() | 3.64 |
![]() | 500.05 |
![]() | 2,585.58 |
![]() | 682.78 |
![]() | 2,134.10 |
![]() | 0.2493 |
![]() | 337,837.83 |
![]() | 0.005769 |
![]() | 31.98 |
![]() | 129.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Artificial Superintelligence Alliance của bạn
Nhập số lượng FET của bạn
Nhập số lượng FET của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Artificial Superintelligence Alliance hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Artificial Superintelligence Alliance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Artificial Superintelligence Alliance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Artificial Superintelligence Alliance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Artificial Superintelligence Alliance sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Artificial Superintelligence Alliance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Artificial Superintelligence Alliance sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Artificial Superintelligence Alliance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Artificial Superintelligence Alliance (FET)

Fetch AI是什么?FET代币未来价格预测?
Fetch.AI 是一个去中心化的人工智能(AI)与区块链平台。

OpenAI的资金里程碑触发了人工智能加密货币TAO和FET的意外下滑
卖好消息交易策略:对加密市场的影响

第一行情|ZRO 代币上线,加密市场持续低迷;3iQ 申请推出北美首个Solana ETP;英伟达引领科技股,FET、AGIX 领涨AI代币
ZRO 上线,加密市场持续低迷;3iQ 申请推出北美首个Solana ETP;FET、AGIX 领涨AI代币;Midas 推出对标 Ethna 的收益型代币 mBASIS;科技股下跌,美股和亚洲市场低迷

Fetch.ai (FET)难以突破困境:深入分析停滞和未来前景
FET整合期持续: 是否会突破或崩溃?