Chuyển đổi 1 Filda (FILDA) sang South Korean Won (KRW)
FILDA/KRW: 1 FILDA ≈ ₩0.61 KRW
Filda Thị trường hôm nay
Filda đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FILDA được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩0.6059. Với nguồn cung lưu hành là 193,511,000.00 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của FILDA tính bằng KRW là ₩156,183,113,132.60. Trong 24h qua, giá của FILDA tính bằng KRW đã giảm ₩0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FILDA tính bằng KRW là ₩3,143.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FILDA sang KRW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang KRW là ₩0.60 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FILDA/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000529 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FILDA/USDT là $0.000529, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay FILDA/USDT là $0.000529 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng FILDA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi FILDA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0.6KRW |
2FILDA | 1.21KRW |
3FILDA | 1.81KRW |
4FILDA | 2.42KRW |
5FILDA | 3.02KRW |
6FILDA | 3.63KRW |
7FILDA | 4.24KRW |
8FILDA | 4.84KRW |
9FILDA | 5.45KRW |
10FILDA | 6.05KRW |
1000FILDA | 605.99KRW |
5000FILDA | 3,029.98KRW |
10000FILDA | 6,059.96KRW |
50000FILDA | 30,299.81KRW |
100000FILDA | 60,599.62KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 1.65FILDA |
2KRW | 3.30FILDA |
3KRW | 4.95FILDA |
4KRW | 6.60FILDA |
5KRW | 8.25FILDA |
6KRW | 9.90FILDA |
7KRW | 11.55FILDA |
8KRW | 13.20FILDA |
9KRW | 14.85FILDA |
10KRW | 16.50FILDA |
100KRW | 165.01FILDA |
500KRW | 825.08FILDA |
1000KRW | 1,650.17FILDA |
5000KRW | 8,250.87FILDA |
10000KRW | 16,501.75FILDA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FILDA sang KRW và từ KRW sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FILDA sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRW sang FILDA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | SM0 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0 TMT |
![]() | VT0.05 VUV |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | WS$0 WST |
![]() | $0 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0.05 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FILDA = $undefined USD, 1 FILDA = € EUR, 1 FILDA = ₹ INR , 1 FILDA = Rp IDR,1 FILDA = $ CAD, 1 FILDA = £ GBP, 1 FILDA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
TON chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01628 |
![]() | 0.000004416 |
![]() | 0.0001878 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1568 |
![]() | 0.0006024 |
![]() | 0.00287 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 2.20 |
![]() | 0.5393 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.0001866 |
![]() | 252.80 |
![]() | 0.00000441 |
![]() | 0.02633 |
![]() | 0.1027 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

Qu'est-ce que TUT ? Comment acheter le jeton TUT sur Gate.io
Le jeton TUT, abréviation de Jeton Tutoriel, a été initialement créé pour démontrer le projet de tutoriel d'émission de jetons sur la chaîne BNB.

Jeton TUT : Du jeton de tutoriel à la focalisation sur le marché, son avenir vaut-il la peine d'être attendu ?
Le nom du jeton TUT provient de "Tutorial Token", qui était à l'origine un jeton expérimental sur BNB Chain (Binance Smart Chain), principalement utilisé pour démontrer comment créer, gérer et émettre des jetons blockchain.

Qu'est-ce que le jeton FORM, guide d'analyse de chiffrement
En tant que nouvelle version améliorée du projet BinaryX (BNX) d'origine, le jeton FORM hérite non seulement de la fondation écologique de son prédécesseur, mais apporte également une vision et des scénarios d'application plus larges.

Plateforme d'échange de cryptomonnaie : La porte d'entrée vers l'univers de la cryptomonnaie – Gate.io vous aide à commencer votre parcours dans les actifs numériques
Dans l'univers des cryptomonnaies, les plateformes d'échange jouent un rôle crucial.

Tendances d'actualité HBAR 2025 : Développement et applications de la technologie Blockchain Hedera
Avec l'application de HBAR spot ETF en 2025 et l'expansion approfondie de l'activité RWA, Hedera (HBAR) mène la vague de la révolution numérique.

Actualités quotidiennes | L'ETF Ethereum Spot a enregistré des sorties nettes pendant 12 jours consécutifs, le TVL de Sonic Network a dépassé 850 millions de dollars
La valeur totale verrouillée de Sonic Networks est maintenant de 854 millions de dollars, soit une augmentation de 83 % au cours du dernier mois