Chuyển đổi 1 Filda (FILDA) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
FILDA/KWD: 1 FILDA ≈ د.ك0.00 KWD
Filda Thị trường hôm nay
Filda đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filda được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.0001457. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,511,000.00 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của Filda tính bằng KWD là د.ك8,604.65. Trong 24h qua, giá của Filda tính bằng KWD đã tăng د.ك0.00001396, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filda tính bằng KWD là د.ك0.7198, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.0002595.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FILDA sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang KWD là د.ك0.00 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +3.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FILDA/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000478 | +3.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FILDA/USDT là $0.000478, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.01%, Giá giao dịch Giao ngay FILDA/USDT là $0.000478 và +3.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng FILDA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi FILDA sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0.00KWD |
2FILDA | 0.00KWD |
3FILDA | 0.00KWD |
4FILDA | 0.00KWD |
5FILDA | 0.00KWD |
6FILDA | 0.00KWD |
7FILDA | 0.00KWD |
8FILDA | 0.00KWD |
9FILDA | 0.00KWD |
10FILDA | 0.00KWD |
1000000FILDA | 145.79KWD |
5000000FILDA | 728.95KWD |
10000000FILDA | 1,457.90KWD |
50000000FILDA | 7,289.50KWD |
100000000FILDA | 14,579.00KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 6,859.18FILDA |
2KWD | 13,718.36FILDA |
3KWD | 20,577.54FILDA |
4KWD | 27,436.72FILDA |
5KWD | 34,295.90FILDA |
6KWD | 41,155.08FILDA |
7KWD | 48,014.26FILDA |
8KWD | 54,873.44FILDA |
9KWD | 61,732.62FILDA |
10KWD | 68,591.81FILDA |
100KWD | 685,918.10FILDA |
500KWD | 3,429,590.50FILDA |
1000KWD | 6,859,181.01FILDA |
5000KWD | 34,295,905.06FILDA |
10000KWD | 68,591,810.13FILDA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FILDA sang KWD và từ KWD sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000FILDA sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang FILDA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ৳0.06 BDT |
![]() | Ft0.17 HUF |
![]() | kr0.01 NOK |
![]() | د.م.0 MAD |
![]() | Nu.0.04 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.06 KES |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | $0.01 MXN |
![]() | $1.99 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0.44 CLP |
![]() | रू0.06 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FILDA = $undefined USD, 1 FILDA = € EUR, 1 FILDA = ₹ INR , 1 FILDA = Rp IDR,1 FILDA = $ CAD, 1 FILDA = £ GBP, 1 FILDA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
TON chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 72.61 |
![]() | 0.01937 |
![]() | 0.8722 |
![]() | 1,639.36 |
![]() | 780.22 |
![]() | 2.73 |
![]() | 13.18 |
![]() | 1,639.01 |
![]() | 9,621.12 |
![]() | 2,429.01 |
![]() | 6,888.00 |
![]() | 0.873 |
![]() | 1,175,157.17 |
![]() | 0.01943 |
![]() | 410.34 |
![]() | 174.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

โทเค็น B3TR: การนำเสนอโปรเจกต์และการวิเคราะห์ดีแนมิกส์ล่าสุด
B3TR Token is a utility token in the VeBetterDAO ecosystem designed to incentivize users to engage in sustainable actions and drive decentralized governance.

KILO Token: ภาพรวมของโครงการและพัฒนาการล่าสุด
As a core part of the KiloEx ecosystem, KILO Token is gradually making a name for itself in the cryptocurrency market with its clear token model, innovative trading platform, and active community support.

โทเค็น Pengu: แกนกลางของนิเวศ Pudgy Penguins
สำรวจโทเค็น PENGU: หัวใจกลางของระบบนิเวศของ Pudgy Penguins

การวิเคราะห์ความลึกของโทเค็น GUN
โทเค็น GUN, ในฐานะสินทรัพย์หลักของนิเวศ GUNZ, กำลังกลายเป็นจุดสนใจในตลาดสกุลเงินดิจิตอลและในหมู่เกมเมอร์

สำรวจโลกของสินทรัพย์คริปโต: คำแนะนำเกี่ยวกับแพลตฟอร์ม
การแลกเปลี่ยนสินทรัพย์คริปโตเป็นแพลตฟอร์มหลักที่เชื่อมโยงโลกแห่งความเป็นจริงกับตลาดสินทรัพย์ดิจิทัล

ข่าวประจำวัน
Bitcoin ถูกประมาณค่าต่ำกว่าทองคำอย่างมาก