Chuyển đổi 1 Filda (FILDA) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
FILDA/LKR: 1 FILDA ≈ Rs0.14 LKR
Filda Thị trường hôm nay
Filda đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FILDA được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.1387. Với nguồn cung lưu hành là 193,511,000.00 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của FILDA tính bằng LKR là Rs8,184,035,755.33. Trong 24h qua, giá của FILDA tính bằng LKR đã giảm Rs0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FILDA tính bằng LKR là Rs719.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.2594.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FILDA sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang LKR là Rs0.13 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FILDA/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000455 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FILDA/USDT là $0.000455, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay FILDA/USDT là $0.000455 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng FILDA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi FILDA sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0.13LKR |
2FILDA | 0.27LKR |
3FILDA | 0.41LKR |
4FILDA | 0.55LKR |
5FILDA | 0.69LKR |
6FILDA | 0.83LKR |
7FILDA | 0.97LKR |
8FILDA | 1.10LKR |
9FILDA | 1.24LKR |
10FILDA | 1.38LKR |
1000FILDA | 138.71LKR |
5000FILDA | 693.59LKR |
10000FILDA | 1,387.19LKR |
50000FILDA | 6,935.96LKR |
100000FILDA | 13,871.92LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 7.20FILDA |
2LKR | 14.41FILDA |
3LKR | 21.62FILDA |
4LKR | 28.83FILDA |
5LKR | 36.04FILDA |
6LKR | 43.25FILDA |
7LKR | 50.46FILDA |
8LKR | 57.67FILDA |
9LKR | 64.87FILDA |
10LKR | 72.08FILDA |
100LKR | 720.88FILDA |
500LKR | 3,604.40FILDA |
1000LKR | 7,208.80FILDA |
5000LKR | 36,044.03FILDA |
10000LKR | 72,088.06FILDA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FILDA sang LKR và từ LKR sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FILDA sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang FILDA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0.02 EGP |
![]() | ₫11.2 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh1.69 UGX |
![]() | lei0 RON |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0.01 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦0.74 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.27 XAF |
![]() | K0.96 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FILDA = $undefined USD, 1 FILDA = € EUR, 1 FILDA = ₹ INR , 1 FILDA = Rp IDR,1 FILDA = $ CAD, 1 FILDA = £ GBP, 1 FILDA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
TON chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07079 |
![]() | 0.0000192 |
![]() | 0.0008253 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.6781 |
![]() | 0.002637 |
![]() | 0.01246 |
![]() | 1.63 |
![]() | 9.56 |
![]() | 2.33 |
![]() | 7.13 |
![]() | 0.0008153 |
![]() | 1,101.41 |
![]() | 0.00001928 |
![]() | 0.114 |
![]() | 0.4491 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

Прогноз ціни API3 на 2025 рік: потенційний зріст і ключові фактори
Дослідження потенційного зростання API3 до $2 до 2025 року, ключові фактори, прогнози та ризики.

Останні новини EOS: Мережа EOS перейменована на Vaulta, EOS зростає більше 30%
Сьогодні мережа EOS оголосила, що вона буде перейменована на Vaulta, що позначає офіційний запуск стратегічної трансформації до банківської Web3.

Токен SIREN: Криптовалюта, яку приводить у рух штучний інтелект, натхненний грецькою міфологією
Стаття вводить SirenAI, основну силу SIREN, та аналізує її унікальні переваги та потенційні ризики на ринку криптовалюти.

Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?
Ця стаття досліджує монету Мубарака, нову криптовалюту, яка планує запустити в 2025 році.

Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?
Стаття деталізує основні концепції FARTCOIN, інноваційне застосування платформи Терміналу Правди та її досягнення в галузі досвіду спілкування з штучним інтелектом.

Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?
Celestia надає нове рішення для масштабованості та досвіду розробника блокчейну завдяки модульному дизайну, причому токен TIA стає ключовим показником для вимірювання його екосистемної вартості.