Chuyển đổi 1 Filda (FILDA) sang Malaysian Ringgit (MYR)
FILDA/MYR: 1 FILDA ≈ RM0.00 MYR
Filda Thị trường hôm nay
Filda đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FILDA được chuyển đổi thành Malaysian Ringgit (MYR) là RM0.001913. Với nguồn cung lưu hành là 193,511,000.00 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của FILDA tính bằng MYR là RM1,556,932.23. Trong 24h qua, giá của FILDA tính bằng MYR đã giảm RM0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FILDA tính bằng MYR là RM9.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM0.003578.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FILDA sang MYR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang MYR là RM0.00 MYR, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FILDA/MYR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/MYR trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000455 | -13.98% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FILDA/USDT là $0.000455, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -13.98%, Giá giao dịch Giao ngay FILDA/USDT là $0.000455 và -13.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng FILDA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi FILDA sang MYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0.00MYR |
2FILDA | 0.00MYR |
3FILDA | 0.00MYR |
4FILDA | 0.00MYR |
5FILDA | 0.00MYR |
6FILDA | 0.01MYR |
7FILDA | 0.01MYR |
8FILDA | 0.01MYR |
9FILDA | 0.01MYR |
10FILDA | 0.01MYR |
100000FILDA | 191.33MYR |
500000FILDA | 956.66MYR |
1000000FILDA | 1,913.32MYR |
5000000FILDA | 9,566.60MYR |
10000000FILDA | 19,133.20MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MYR | 522.65FILDA |
2MYR | 1,045.30FILDA |
3MYR | 1,567.95FILDA |
4MYR | 2,090.60FILDA |
5MYR | 2,613.25FILDA |
6MYR | 3,135.90FILDA |
7MYR | 3,658.56FILDA |
8MYR | 4,181.21FILDA |
9MYR | 4,703.86FILDA |
10MYR | 5,226.51FILDA |
100MYR | 52,265.15FILDA |
500MYR | 261,325.79FILDA |
1000MYR | 522,651.58FILDA |
5000MYR | 2,613,257.94FILDA |
10000MYR | 5,226,515.89FILDA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FILDA sang MYR và từ MYR sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000FILDA sang MYR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MYR sang FILDA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0.02 EGP |
![]() | ₫11.2 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh1.69 UGX |
![]() | lei0 RON |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0.01 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦0.74 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.27 XAF |
![]() | K0.96 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FILDA = $undefined USD, 1 FILDA = € EUR, 1 FILDA = ₹ INR , 1 FILDA = Rp IDR,1 FILDA = $ CAD, 1 FILDA = £ GBP, 1 FILDA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
LINK chuyển đổi sang MYR
TON chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.00 |
![]() | 0.001346 |
![]() | 0.05692 |
![]() | 48.05 |
![]() | 118.89 |
![]() | 0.1882 |
![]() | 0.8296 |
![]() | 118.90 |
![]() | 644.32 |
![]() | 162.43 |
![]() | 517.15 |
![]() | 0.05691 |
![]() | 78,691.75 |
![]() | 0.001349 |
![]() | 7.85 |
![]() | 31.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT,MYR sang BTC,MYR sang ETH,MYR sang USBT , MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại bằng Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Malaysian Ringgit?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

Qu'est-ce que TUT ? Comment acheter le jeton TUT sur Gate.io
Le jeton TUT, abréviation de Jeton Tutoriel, a été initialement créé pour démontrer le projet de tutoriel d'émission de jetons sur la chaîne BNB.

Jeton TUT : Du jeton de tutoriel à la focalisation sur le marché, son avenir vaut-il la peine d'être attendu ?
Le nom du jeton TUT provient de "Tutorial Token", qui était à l'origine un jeton expérimental sur BNB Chain (Binance Smart Chain), principalement utilisé pour démontrer comment créer, gérer et émettre des jetons blockchain.

Qu'est-ce que le jeton FORM, guide d'analyse de chiffrement
En tant que nouvelle version améliorée du projet BinaryX (BNX) d'origine, le jeton FORM hérite non seulement de la fondation écologique de son prédécesseur, mais apporte également une vision et des scénarios d'application plus larges.

Plateforme d'échange de cryptomonnaie : La porte d'entrée vers l'univers de la cryptomonnaie – Gate.io vous aide à commencer votre parcours dans les actifs numériques
Dans l'univers des cryptomonnaies, les plateformes d'échange jouent un rôle crucial.

Tendances d'actualité HBAR 2025 : Développement et applications de la technologie Blockchain Hedera
Avec l'application de HBAR spot ETF en 2025 et l'expansion approfondie de l'activité RWA, Hedera (HBAR) mène la vague de la révolution numérique.

Actualités quotidiennes | L'ETF Ethereum Spot a enregistré des sorties nettes pendant 12 jours consécutifs, le TVL de Sonic Network a dépassé 850 millions de dollars
La valeur totale verrouillée de Sonic Networks est maintenant de 854 millions de dollars, soit une augmentation de 83 % au cours du dernier mois