Chuyển đổi 1 Filecoin(IPFS) (FIL) sang Euro (EUR)
FIL/EUR: 1 FIL ≈ €2.47 EUR
Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay
Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €2.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 643,638,000.00 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng EUR là €1,426,353,448.62. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng EUR đã tăng €0.02796, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.03%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng EUR là €212.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FIL sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang EUR là €2.47 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.03% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FIL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Filecoin(IPFS)
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.74 | +0.77% | |
![]() Spot | $ 0.000033 | -0.72% | |
![]() Spot | $ 0.001459 | +0.41% | |
![]() Spot | $ 2.79 | -1.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.74 | +0.81% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FIL/USDT là $2.74, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.77%, Giá giao dịch Giao ngay FIL/USDT là $2.74 và +0.77%, và Giá giao dịch Hợp đồng FIL/USDT là $2.74 và +0.81%.
Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Euro
Bảng chuyển đổi FIL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIL | 2.48EUR |
2FIL | 4.97EUR |
3FIL | 7.46EUR |
4FIL | 9.95EUR |
5FIL | 12.44EUR |
6FIL | 14.93EUR |
7FIL | 17.42EUR |
8FIL | 19.91EUR |
9FIL | 22.40EUR |
10FIL | 24.89EUR |
100FIL | 248.97EUR |
500FIL | 1,244.85EUR |
1000FIL | 2,489.70EUR |
5000FIL | 12,448.53EUR |
10000FIL | 24,897.06EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.4016FIL |
2EUR | 0.8033FIL |
3EUR | 1.20FIL |
4EUR | 1.60FIL |
5EUR | 2.00FIL |
6EUR | 2.40FIL |
7EUR | 2.81FIL |
8EUR | 3.21FIL |
9EUR | 3.61FIL |
10EUR | 4.01FIL |
1000EUR | 401.65FIL |
5000EUR | 2,008.26FIL |
10000EUR | 4,016.53FIL |
50000EUR | 20,082.69FIL |
100000EUR | 40,165.38FIL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FIL sang EUR và từ EUR sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FIL sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang FIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | $48.38 NAD |
![]() | ₼4.72 AZN |
![]() | Sh7,551.57 TZS |
![]() | so'm35,324.87 UZS |
![]() | FCFA1,633.22 XOF |
![]() | $2,683.82 ARS |
![]() | دج367.66 DZD |
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | ₨127.22 MUR |
![]() | ﷼1.07 OMR |
![]() | S/10.44 PEN |
![]() | дин. or din.291.41 RSD |
![]() | $436.73 JMD |
![]() | TT$18.88 TTD |
![]() | kr379 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FIL = $undefined USD, 1 FIL = € EUR, 1 FIL = ₹ INR , 1 FIL = Rp IDR,1 FIL = $ CAD, 1 FIL = £ GBP, 1 FIL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.48 |
![]() | 0.006686 |
![]() | 0.2974 |
![]() | 558.18 |
![]() | 249.69 |
![]() | 0.962 |
![]() | 4.49 |
![]() | 557.98 |
![]() | 772.88 |
![]() | 3,287.18 |
![]() | 2,490.84 |
![]() | 0.2973 |
![]() | 342,812.04 |
![]() | 323.92 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 56.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filecoin(IPFS) của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filecoin(IPFS)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Token BROCCOLI: A Criptomoeda Nativa de Alto Perfil Batizada em Homenagem ao Cão de Estimação do CZ
O artigo analisa em detalhe o crescimento explosivo dos tokens de BROCCOLI e o entusiasmo da comunidade.

Token HSM: A História da Criação de Cripto de Pai e Filha Inspirada na Obra de Arte de uma Menina Pequena
O Token HSM é uma história emocionante sobre a pintura de uma menina que inspirou o pai e a filha a co-criarem uma criptomoeda.

Token BARRON: A Memecoin Quente Batizada com o Nome do Filho de Trump
O token BARRON suscitou uma discussão acalorada. O preço da criptomoeda MEME, nomeada em homenagem ao filho de Trump, disparou e depois caiu 95%.

Token KOMA: Filho de Shib e Criptomoeda temática de cão guardião de BNB
Explore tokens KOMA: nova estrela da família Shib, guardião leal BNB. Este token com tema de cachorro fofo é dedicado à descentralização impulsionada pela comunidade e à caridade de criptomoeda.

Token MOMMY: A Moeda Virtual do Filme Cripto Humano da Coreia 2025
Explore o token MOMMY, apresentado no filme Crypto Human de 2025 na Coreia. Saiba como essa moeda digital na blockchain SOL combina criptomoeda e cinema, oferecendo um vislumbre do futuro dos ativos digitais no entretenimento.

KOMA: O Filho de Shib na Cadeia BNB
O nascimento de KOMA significa mais uma expansão da família de tokens temáticos de cães.
Tìm hiểu thêm về Filecoin(IPFS) (FIL)

O que é Filecoin?

Helium Mobile: Uma revolução épica do DePIN ou um esquema Ponzi?

Top 5 Soluções de Armazenamento Descentralizado

DePIN: Construindo uma Rede de Valor Descentralizada por Meio de Curvas Duplas

Explore a disponibilidade de dados do armazenamento descentralizado
