Chuyển đổi 1 FLEX Coin (FLEX) sang Omani Rial (OMR)
FLEX/OMR: 1 FLEX ≈ ﷼0.06 OMR
FLEX Coin Thị trường hôm nay
FLEX Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLEX được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.06245. Với nguồn cung lưu hành là 98,664,936.00 FLEX, tổng vốn hóa thị trường của FLEX tính bằng OMR là ﷼2,369,382.29. Trong 24h qua, giá của FLEX tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.0008863, thể hiện mức giảm -0.54%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLEX tính bằng OMR là ﷼4.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0001818.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FLEX sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FLEX sang OMR là ﷼0.06 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.54% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FLEX/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLEX/OMR trong ngày qua.
Giao dịch FLEX Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FLEX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FLEX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FLEX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi FLEX Coin sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi FLEX sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLEX | 0.06OMR |
2FLEX | 0.12OMR |
3FLEX | 0.18OMR |
4FLEX | 0.24OMR |
5FLEX | 0.31OMR |
6FLEX | 0.37OMR |
7FLEX | 0.43OMR |
8FLEX | 0.49OMR |
9FLEX | 0.56OMR |
10FLEX | 0.62OMR |
10000FLEX | 624.56OMR |
50000FLEX | 3,122.81OMR |
100000FLEX | 6,245.62OMR |
500000FLEX | 31,228.12OMR |
1000000FLEX | 62,456.25OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang FLEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 16.01FLEX |
2OMR | 32.02FLEX |
3OMR | 48.03FLEX |
4OMR | 64.04FLEX |
5OMR | 80.05FLEX |
6OMR | 96.06FLEX |
7OMR | 112.07FLEX |
8OMR | 128.08FLEX |
9OMR | 144.10FLEX |
10OMR | 160.11FLEX |
100OMR | 1,601.12FLEX |
500OMR | 8,005.60FLEX |
1000OMR | 16,011.20FLEX |
5000OMR | 80,056.02FLEX |
10000OMR | 160,112.05FLEX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FLEX sang OMR và từ OMR sang FLEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000FLEX sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang FLEX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1FLEX Coin phổ biến
FLEX Coin | 1 FLEX |
---|---|
![]() | $0.16 USD |
![]() | €0.15 EUR |
![]() | ₹13.57 INR |
![]() | Rp2,464.1 IDR |
![]() | $0.22 CAD |
![]() | £0.12 GBP |
![]() | ฿5.36 THB |
FLEX Coin | 1 FLEX |
---|---|
![]() | ₽15.01 RUB |
![]() | R$0.88 BRL |
![]() | د.إ0.6 AED |
![]() | ₺5.54 TRY |
![]() | ¥1.15 CNY |
![]() | ¥23.39 JPY |
![]() | $1.27 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FLEX = $0.16 USD, 1 FLEX = €0.15 EUR, 1 FLEX = ₹13.57 INR , 1 FLEX = Rp2,464.1 IDR,1 FLEX = $0.22 CAD, 1 FLEX = £0.12 GBP, 1 FLEX = ฿5.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 54.94 |
![]() | 0.01493 |
![]() | 0.6478 |
![]() | 1,300.47 |
![]() | 554.22 |
![]() | 2.03 |
![]() | 9.40 |
![]() | 1,300.13 |
![]() | 6,753.16 |
![]() | 1,769.23 |
![]() | 5,585.86 |
![]() | 0.6482 |
![]() | 866,926.74 |
![]() | 0.01505 |
![]() | 82.62 |
![]() | 331.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FLEX Coin của bạn
Nhập số lượng FLEX của bạn
Nhập số lượng FLEX của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FLEX Coin hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FLEX Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FLEX Coin sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FLEX Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FLEX Coin sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FLEX Coin sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FLEX Coin sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi FLEX Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FLEX Coin (FLEX)
Tìm hiểu thêm về FLEX Coin (FLEX)

Giới thiệu Vườn ươm DAOSquare: Khám phá ba mô hình DAO

Ledger Wallets là gì?

Crypto Pulse-Các dự án Meme mới nổi lên trong TON

Cross the Ages là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về CTA

Ví tiền ảo DeFi hàng đầu vào năm 2025
