logo FluxChuyển đổi 1 Flux (FLUX) sang Brazilian Real (BRL)

FLUX/BRL: 1 FLUXR$1.53 BRL

logo Flux
FLUX
logo BRL
BRL

Lần cập nhật mới nhất :

Flux Thị trường hôm nay

Flux đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Flux được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$1.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 381,527,170.00 FLUX, tổng vốn hóa thị trường của Flux tính bằng BRL là R$3,165,115,084.33. Trong 24h qua, giá của Flux tính bằng BRL đã tăng R$0.009703, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.59%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flux tính bằng BRL là R$18.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.08922.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1FLUX sang BRL

R$1.52+3.59%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FLUX sang BRL là R$1.52 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +3.59% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FLUX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Flux

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo FluxFLUX/USDT
Spot
$ 0.28
+4.90%
logo FluxFLUX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.2797
+3.75%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FLUX/USDT là $0.28, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.90%, Giá giao dịch Giao ngay FLUX/USDT là $0.28 và +4.90%, và Giá giao dịch Hợp đồng FLUX/USDT là $0.2797 và +3.75%.

Bảng chuyển đổi Flux sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi FLUX sang BRL

logo FluxSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1FLUX
1.52BRL
2FLUX
3.05BRL
3FLUX
4.57BRL
4FLUX
6.10BRL
5FLUX
7.62BRL
6FLUX
9.15BRL
7FLUX
10.67BRL
8FLUX
12.20BRL
9FLUX
13.72BRL
10FLUX
15.25BRL
100FLUX
152.51BRL
500FLUX
762.58BRL
1000FLUX
1,525.17BRL
5000FLUX
7,625.89BRL
10000FLUX
15,251.79BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang FLUX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Flux
1BRL
0.6556FLUX
2BRL
1.31FLUX
3BRL
1.96FLUX
4BRL
2.62FLUX
5BRL
3.27FLUX
6BRL
3.93FLUX
7BRL
4.58FLUX
8BRL
5.24FLUX
9BRL
5.90FLUX
10BRL
6.55FLUX
1000BRL
655.66FLUX
5000BRL
3,278.30FLUX
10000BRL
6,556.60FLUX
50000BRL
32,783.02FLUX
100000BRL
65,566.04FLUX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ FLUX sang BRL và từ BRL sang FLUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FLUX sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang FLUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Flux phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FLUX = $0.28 USD, 1 FLUX = €0.25 EUR, 1 FLUX = ₹23.43 INR , 1 FLUX = Rp4,253.59 IDR,1 FLUX = $0.38 CAD, 1 FLUX = £0.21 GBP, 1 FLUX = ฿9.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BRL
BRL
logo GTGT
3.90
logo BTCBTC
0.001055
logo ETHETH
0.04443
logo USDTUSDT
91.90
logo XRPXRP
37.37
logo BNBBNB
0.1474
logo SOLSOL
0.6641
logo USDCUSDC
91.92
logo ADAADA
126.44
logo DOGEDOGE
522.64
logo TRXTRX
403.97
logo STETHSTETH
0.04479
logo SMARTSMART
61,038.24
logo WBTCWBTC
0.001061
logo LINKLINK
6.09
logo LEOLEO
9.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Flux của bạn

01

Nhập số lượng FLUX của bạn

Nhập số lượng FLUX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flux hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flux.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flux sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Flux

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Flux sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flux sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flux sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Flux sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Flux (FLUX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Flux (FLUX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.