Chuyển đổi 1 FlypMe (FYP) sang Hong Kong Dollar (HKD)
FYP/HKD: 1 FYP ≈ $0.14 HKD
FlypMe Thị trường hôm nay
FlypMe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FlypMe được chuyển đổi thành Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1449. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,932,100.00 FYP, tổng vốn hóa thị trường của FlypMe tính bằng HKD là $19,118,644.85. Trong 24h qua, giá của FlypMe tính bằng HKD đã tăng $0.00003342, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlypMe tính bằng HKD là $20.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000006588.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FYP sang HKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FYP sang HKD là $0.14 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FYP/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYP/HKD trong ngày qua.
Giao dịch FlypMe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FYP/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FYP/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FYP/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi FlypMe sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi FYP sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FYP | 0.14HKD |
2FYP | 0.28HKD |
3FYP | 0.43HKD |
4FYP | 0.57HKD |
5FYP | 0.72HKD |
6FYP | 0.86HKD |
7FYP | 1.01HKD |
8FYP | 1.15HKD |
9FYP | 1.30HKD |
10FYP | 1.44HKD |
1000FYP | 144.92HKD |
5000FYP | 724.60HKD |
10000FYP | 1,449.20HKD |
50000FYP | 7,246.04HKD |
100000FYP | 14,492.08HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang FYP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 6.90FYP |
2HKD | 13.80FYP |
3HKD | 20.70FYP |
4HKD | 27.60FYP |
5HKD | 34.50FYP |
6HKD | 41.40FYP |
7HKD | 48.30FYP |
8HKD | 55.20FYP |
9HKD | 62.10FYP |
10HKD | 69.00FYP |
100HKD | 690.03FYP |
500HKD | 3,450.15FYP |
1000HKD | 6,900.31FYP |
5000HKD | 34,501.59FYP |
10000HKD | 69,003.19FYP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FYP sang HKD và từ HKD sang FYP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FYP sang HKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang FYP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1FlypMe phổ biến
FlypMe | 1 FYP |
---|---|
![]() | SM0.2 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.07 TMT |
![]() | VT2.19 VUV |
FlypMe | 1 FYP |
---|---|
![]() | WS$0.05 WST |
![]() | $0.05 XCD |
![]() | SDR0.01 XDR |
![]() | ₣1.99 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FYP = $undefined USD, 1 FYP = € EUR, 1 FYP = ₹ INR , 1 FYP = Rp IDR,1 FYP = $ CAD, 1 FYP = £ GBP, 1 FYP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.84 |
![]() | 0.0007725 |
![]() | 0.03489 |
![]() | 64.18 |
![]() | 30.43 |
![]() | 0.1054 |
![]() | 0.5083 |
![]() | 64.16 |
![]() | 379.76 |
![]() | 95.75 |
![]() | 272.50 |
![]() | 0.03502 |
![]() | 45,160.67 |
![]() | 0.0007751 |
![]() | 15.44 |
![]() | 4.70 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT,HKD sang BTC,HKD sang ETH,HKD sang USBT , HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng FlypMe của bạn
Nhập số lượng FYP của bạn
Nhập số lượng FYP của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlypMe hiện tại bằng Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlypMe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlypMe sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FlypMe
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FlypMe sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlypMe sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlypMe sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi FlypMe sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FlypMe (FYP)

Token MUBARAK: Harga, Panduan Pembelian, dan Prospek Investasi untuk 2025
Jelajahi Token MUBARAK: prediksi 2025, strategi, kasus penggunaan, dan tips investasi Web3.

Analisis Pasar dan Prospek Investasi BMT Coin untuk Tahun 2025
Jelajahi teknologi BMT Coins, prospek 2025, dan peran dalam DeFi.

Token Kekius Maximus: Harga, Panduan Pembelian, dan Kasus Penggunaan pada 2025
Temukan potensi Kekius Maximus Token sebagai pemain game Web3 2025 untuk keuntungan DeFi dan integrasi dompet.

Kekius Maximus Token 2025: Bintang Muncul Web3 dan Trajectory Harga
Temukan Kekius Maximus Coin, revolusi Web3 dengan prediksi harga tahun 2025 dan potensi pertambangan.

Harga TUT Token dan Hadiah Staking pada 2025: Analisis Pasar
Jelajahi potensi Web3 token TUT, pertumbuhan, imbalan staking, ramalan harga, dan wawasan pasar 2025.

Harga Token ELX dan Hadiah Staking pada 2025: Panduan Komprehensif
Jelajahi potensi pertumbuhan token ELX, imbalan staking, dan harga tahun 2025, dan pelajari cara bergabung dengan revolusi DeFi.