Chuyển đổi 1 FlypMe (FYP) sang Japanese Yen (JPY)
FYP/JPY: 1 FYP ≈ ¥2.68 JPY
FlypMe Thị trường hôm nay
FlypMe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FlypMe được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥2.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,932,100.00 FYP, tổng vốn hóa thị trường của FlypMe tính bằng JPY là ¥6,530,724,181.48. Trong 24h qua, giá của FlypMe tính bằng JPY đã tăng ¥0.00003342, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlypMe tính bằng JPY là ¥381.60, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00001217.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FYP sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FYP sang JPY là ¥2.67 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FYP/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch FlypMe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FYP/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FYP/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FYP/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi FlypMe sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi FYP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FYP | 2.67JPY |
2FYP | 5.35JPY |
3FYP | 8.03JPY |
4FYP | 10.71JPY |
5FYP | 13.39JPY |
6FYP | 16.07JPY |
7FYP | 18.74JPY |
8FYP | 21.42JPY |
9FYP | 24.10JPY |
10FYP | 26.78JPY |
100FYP | 267.84JPY |
500FYP | 1,339.22JPY |
1000FYP | 2,678.44JPY |
5000FYP | 13,392.23JPY |
10000FYP | 26,784.46JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang FYP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3733FYP |
2JPY | 0.7467FYP |
3JPY | 1.12FYP |
4JPY | 1.49FYP |
5JPY | 1.86FYP |
6JPY | 2.24FYP |
7JPY | 2.61FYP |
8JPY | 2.98FYP |
9JPY | 3.36FYP |
10JPY | 3.73FYP |
1000JPY | 373.35FYP |
5000JPY | 1,866.75FYP |
10000JPY | 3,733.50FYP |
50000JPY | 18,667.54FYP |
100000JPY | 37,335.08FYP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FYP sang JPY và từ JPY sang FYP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FYP sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang FYP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1FlypMe phổ biến
FlypMe | 1 FYP |
---|---|
![]() | CHF0.02 CHF |
![]() | kr0.12 DKK |
![]() | £0.9 EGP |
![]() | ₫457.74 VND |
![]() | KM0.03 BAM |
![]() | USh69.12 UGX |
![]() | lei0.08 RON |
FlypMe | 1 FYP |
---|---|
![]() | ﷼0.07 SAR |
![]() | ₵0.29 GHS |
![]() | د.ك0.01 KWD |
![]() | ₦30.09 NGN |
![]() | .د.ب0.01 BHD |
![]() | FCFA10.93 XAF |
![]() | K39.07 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FYP = $undefined USD, 1 FYP = € EUR, 1 FYP = ₹ INR , 1 FYP = Rp IDR,1 FYP = $ CAD, 1 FYP = £ GBP, 1 FYP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1473 |
![]() | 0.00004009 |
![]() | 0.001734 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.005639 |
![]() | 0.02543 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.03 |
![]() | 4.76 |
![]() | 15.12 |
![]() | 0.001731 |
![]() | 2,328.76 |
![]() | 0.00004035 |
![]() | 0.2307 |
![]() | 0.1576 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng FlypMe của bạn
Nhập số lượng FYP của bạn
Nhập số lượng FYP của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlypMe hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlypMe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlypMe sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FlypMe
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FlypMe sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlypMe sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlypMe sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi FlypMe sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FlypMe (FYP)

TITCOIN: A Estrela Ascendente Hilariante do Mercado Cripto de 2025
O artigo analisa o conceito exclusivo de Tecnologia de Mama da TITCOIN, o design inovador do logótipo e a loucura da comunidade que desencadeou.

TUT Token: Uma Plataforma Revolucionária de Educação em Blockchain
TUT Token: plataforma educacional blockchain impulsionada por IA.

NIL Token: O Motor Secreto da Computação de Privacidade
Na onda de convergência entre blockchain e inteligência artificial, um nome discreto, mas promissor, está a surgir - NIL Token ($NIL).

O que é Alavancagem? O Segredo para Negociar com Alavancagem em Cripto
Como funciona a alavancagem e como pode utilizá-la de forma eficaz? Este guia irá explicar tudo o que precisa de saber sobre alavancagem na negociação de criptomoedas.

Análise abrangente do Blockchain Sui 2025: Guia para investidores e desenvolvedores
Explore as descobertas revolucionárias e as vantagens únicas do blockchain Sui, e obtenha visão sobre o crescimento explosivo e as oportunidades de investimento do ecossistema Sui.

Qual é o preço do Token FORM? Qual é a relação entre Four e BinaryX?
Como um projeto que combina GameFi e DAO, BinaryX ainda tem uma forte competitividade de mercado.