Chuyển đổi 1 Frax (FRAX) sang British Pound (GBP)
FRAX/GBP: 1 FRAX ≈ £0.74 GBP
Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAX được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.7375. Với nguồn cung lưu hành là 392,944,000.00 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng GBP là £217,653,796.46. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng GBP đã giảm £-0.02055, thể hiện mức giảm -2.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng GBP là £0.8561, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6567.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRAX sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang GBP là £0.73 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRAX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9821 | -2.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRAX/USDT là $0.9821, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.05%, Giá giao dịch Giao ngay FRAX/USDT là $0.9821 và -2.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRAX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang British Pound
Bảng chuyển đổi FRAX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 0.73GBP |
2FRAX | 1.47GBP |
3FRAX | 2.21GBP |
4FRAX | 2.95GBP |
5FRAX | 3.68GBP |
6FRAX | 4.42GBP |
7FRAX | 5.16GBP |
8FRAX | 5.90GBP |
9FRAX | 6.63GBP |
10FRAX | 7.37GBP |
1000FRAX | 737.55GBP |
5000FRAX | 3,687.78GBP |
10000FRAX | 7,375.57GBP |
50000FRAX | 36,877.85GBP |
100000FRAX | 73,755.71GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.35FRAX |
2GBP | 2.71FRAX |
3GBP | 4.06FRAX |
4GBP | 5.42FRAX |
5GBP | 6.77FRAX |
6GBP | 8.13FRAX |
7GBP | 9.49FRAX |
8GBP | 10.84FRAX |
9GBP | 12.20FRAX |
10GBP | 13.55FRAX |
100GBP | 135.58FRAX |
500GBP | 677.91FRAX |
1000GBP | 1,355.82FRAX |
5000GBP | 6,779.13FRAX |
10000GBP | 13,558.27FRAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRAX sang GBP và từ GBP sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FRAX sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FRAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $0.98 USD |
![]() | €0.88 EUR |
![]() | ₹82.05 INR |
![]() | Rp14,898.2 IDR |
![]() | $1.33 CAD |
![]() | £0.74 GBP |
![]() | ฿32.39 THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽90.75 RUB |
![]() | R$5.34 BRL |
![]() | د.إ3.61 AED |
![]() | ₺33.52 TRY |
![]() | ¥6.93 CNY |
![]() | ¥141.42 JPY |
![]() | $7.65 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRAX = $0.98 USD, 1 FRAX = €0.88 EUR, 1 FRAX = ₹82.05 INR , 1 FRAX = Rp14,898.2 IDR,1 FRAX = $1.33 CAD, 1 FRAX = £0.74 GBP, 1 FRAX = ฿32.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
PI chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.57 |
![]() | 0.007928 |
![]() | 0.3506 |
![]() | 665.87 |
![]() | 296.83 |
![]() | 1.15 |
![]() | 5.30 |
![]() | 665.64 |
![]() | 909.53 |
![]() | 3,892.07 |
![]() | 2,993.74 |
![]() | 0.3521 |
![]() | 411,482.67 |
![]() | 393.47 |
![]() | 0.007943 |
![]() | 67.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

ما هي أفضل العملات الرقمية لشرائها الآن؟
يظل بيتكوين القائد غير المتنازع في مجال استثمار الأصول الرقمية.

كل ما تحتاج إلى معرفته عن XRP وأخبار SEC ذات الصلة
نظرًا للأمام، قد تسفر التغييرات المحتملة في قيادة SEC عن فوائد إضافية لـ XRP وصناعة العملات المشفرة بشكل أوسع.

ما هو عملة غروك؟ كيف ترتبط بـ AI غروك لإيلون ماسك؟
تم إدراج عملة GROKCOIN المعروفة بالميم على السلسلة الرئيسية في منصة Gate.io Innovation Zone في وقت سابق اليوم.

ما هو جروككوين، وكيف يمكنني شراء جروككوين؟
في عالم العملات المشفرة، تظهر الرموز الجديدة في تيار لا نهاية له، وقد ظهرت Grokcoin تدريجيًا في السنوات الأخيرة بخلفيتها الفريدة وأدائها السوقي.

ما هو جروكوين: تحليل كامل للسعر والشراء والتعدين والمحفظة
ما هو جروكوين: تحليل كامل للسعر والشراء والتعدين والمحفظة

Web3: السوق يتعافى هذا الأسبوع، ومشاريع التشفير جمعت 951 مليون دولار في فبراير.
تحالف Grayscale مع استراتيجية العملات المشفرة الأمريكية مع استعداد هيئة الأوراق المالية والبورصات، والمسؤولين لقمة 21 مارس.
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

ما هو FRAX؟

تقرير البحث المتعمق لشركة Frax Finance: أبرز معالم المشروع وآخر التطورات

فجر "عصر Fraxtal": هل طموح التمويل اللامركزي لـ Frax Finance على وشك أن يتحقق؟

SFrax: حقبة جديدة من العملات المستقرة في تمويل Blockchain

أفضل 10 عملات رقمية مستقرة غير مركزية
