Chuyển đổi 1 Frax (FRAX) sang Gibraltar Pound (GIP)
FRAX/GIP: 1 FRAX ≈ £0.74 GIP
Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax được chuyển đổi thành Gibraltar Pound (GIP) là £0.7439. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 348,870,240.00 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng GIP là £194,913,590.48. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng GIP đã tăng £0.003946, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.4%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng GIP là £0.8561, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6567.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRAX sang GIP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang GIP là £0.74 GIP, với tỷ lệ thay đổi là +0.4% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRAX/GIP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/GIP trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9906 | +0.4% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRAX/USDT là $0.9906, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.4%, Giá giao dịch Giao ngay FRAX/USDT là $0.9906 và +0.4%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRAX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi FRAX sang GIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 0.74GIP |
2FRAX | 1.48GIP |
3FRAX | 2.23GIP |
4FRAX | 2.97GIP |
5FRAX | 3.71GIP |
6FRAX | 4.46GIP |
7FRAX | 5.20GIP |
8FRAX | 5.95GIP |
9FRAX | 6.69GIP |
10FRAX | 7.43GIP |
1000FRAX | 743.94GIP |
5000FRAX | 3,719.70GIP |
10000FRAX | 7,439.40GIP |
50000FRAX | 37,197.03GIP |
100000FRAX | 74,394.06GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIP | 1.34FRAX |
2GIP | 2.68FRAX |
3GIP | 4.03FRAX |
4GIP | 5.37FRAX |
5GIP | 6.72FRAX |
6GIP | 8.06FRAX |
7GIP | 9.40FRAX |
8GIP | 10.75FRAX |
9GIP | 12.09FRAX |
10GIP | 13.44FRAX |
100GIP | 134.41FRAX |
500GIP | 672.09FRAX |
1000GIP | 1,344.19FRAX |
5000GIP | 6,720.96FRAX |
10000GIP | 13,441.93FRAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRAX sang GIP và từ GIP sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FRAX sang GIP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIP sang FRAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | CHF0.84 CHF |
![]() | kr6.62 DKK |
![]() | £48.09 EGP |
![]() | ₫24,378.2 VND |
![]() | KM1.74 BAM |
![]() | USh3,681.18 UGX |
![]() | lei4.41 RON |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ﷼3.71 SAR |
![]() | ₵15.6 GHS |
![]() | د.ك0.3 KWD |
![]() | ₦1,602.71 NGN |
![]() | .د.ب0.37 BHD |
![]() | FCFA582.18 XAF |
![]() | K2,080.92 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRAX = $undefined USD, 1 FRAX = € EUR, 1 FRAX = ₹ INR , 1 FRAX = Rp IDR,1 FRAX = $ CAD, 1 FRAX = £ GBP, 1 FRAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GIP
ETH chuyển đổi sang GIP
USDT chuyển đổi sang GIP
XRP chuyển đổi sang GIP
BNB chuyển đổi sang GIP
SOL chuyển đổi sang GIP
USDC chuyển đổi sang GIP
ADA chuyển đổi sang GIP
DOGE chuyển đổi sang GIP
TRX chuyển đổi sang GIP
STETH chuyển đổi sang GIP
SMART chuyển đổi sang GIP
WBTC chuyển đổi sang GIP
LINK chuyển đổi sang GIP
TON chuyển đổi sang GIP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GIP, ETH sang GIP, USDT sang GIP, BNB sang GIP, SOL sang GIP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.86 |
![]() | 0.007862 |
![]() | 0.3318 |
![]() | 665.80 |
![]() | 276.83 |
![]() | 1.07 |
![]() | 4.98 |
![]() | 665.64 |
![]() | 936.39 |
![]() | 3,881.86 |
![]() | 2,844.84 |
![]() | 0.3338 |
![]() | 444,742.12 |
![]() | 0.007888 |
![]() | 46.41 |
![]() | 180.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gibraltar Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GIP sang GT, GIP sang USDT,GIP sang BTC,GIP sang ETH,GIP sang USBT , GIP sang PEPE, GIP sang EIGEN, GIP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang GIP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Gibraltar Pound (GIP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Gibraltar Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Gibraltar Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Gibraltar Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gibraltar Pound (GIP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Noticia diaria | La decisión de la Reserva Federal se cierne mientras que Bitcoin permanecía estable a pesar de las tasas de financiación negativas, Frax pone fin a la experimentación con
El rally del mercado de valores falla en medio de riesgos económicos y el aumento de los rendimientos del Tesoro. La decisión de la Reserva Federal y los próximos eventos determinarán si se revive o se descarrila los mercados financieros globales. Bitcoin y Ether continuaron negociando dentro de un rango estrecho, mientras que Frax finalizó la experimentación con stablecoins

Noticias diarias | Los precios de las criptomonedas y las acciones se recuperan después de la reunión de enero del FOMC, Frax Finance impulsa la estabilidad con una stablecoin completamente
Las actas de la reunión de la FOMC de enero causaron caídas iniciales tanto en criptomonedas como en acciones, pero los precios se recuperaron. John Williams, de la Reserva Federal de Nueva York, enfatizó el equilibrio entre la oferta y la demanda para lograr una inflación del 2%. Mientras tanto, Frax Finance colateralizó la moneda estable FRX al 100%, aumentando la estabilida
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

¿Qué es FRAX?

Informe de investigación en profundidad de Frax Finance: aspectos destacados del proyecto y últimos desarrollos

Los albores de la "era Fraxtal": ¿Está a punto de materializarse la ambición DeFi de Frax Finance?

sFRAX: una nueva era de monedas estables en las finanzas blockchain

Top 10 Decentralized Cripto Stablecoins
