logo FraxChuyển đổi 1 Frax (FRAX) sang Icelandic Króna (ISK)

FRAX/ISK: 1 FRAXkr134.54 ISK

logo Frax
FRAX
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Frax Thị trường hôm nay

Frax đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr134.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 353,338,000.00 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng ISK là kr6,483,143,340,322.31. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng ISK đã tăng kr0.003832, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng ISK là kr155.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr119.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRAX sang ISK

kr134.53+0.39%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang ISK là kr134.53 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRAX/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Frax

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo FraxFRAX/USDT
Spot
$ 0.9865
+0.39%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRAX/USDT là $0.9865, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.39%, Giá giao dịch Giao ngay FRAX/USDT là $0.9865 và +0.39%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRAX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Frax sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi FRAX sang ISK

logo FraxSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1FRAX
134.53ISK
2FRAX
269.07ISK
3FRAX
403.61ISK
4FRAX
538.15ISK
5FRAX
672.69ISK
6FRAX
807.23ISK
7FRAX
941.76ISK
8FRAX
1,076.30ISK
9FRAX
1,210.84ISK
10FRAX
1,345.38ISK
100FRAX
13,453.83ISK
500FRAX
67,269.18ISK
1000FRAX
134,538.37ISK
5000FRAX
672,691.88ISK
10000FRAX
1,345,383.76ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang FRAX

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax
1ISK
0.007432FRAX
2ISK
0.01486FRAX
3ISK
0.02229FRAX
4ISK
0.02973FRAX
5ISK
0.03716FRAX
6ISK
0.04459FRAX
7ISK
0.05202FRAX
8ISK
0.05946FRAX
9ISK
0.06689FRAX
10ISK
0.07432FRAX
100000ISK
743.28FRAX
500000ISK
3,716.41FRAX
1000000ISK
7,432.82FRAX
5000000ISK
37,164.11FRAX
10000000ISK
74,328.23FRAX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRAX sang ISK và từ ISK sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FRAX sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang FRAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Frax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRAX = $0.99 USD, 1 FRAX = €0.88 EUR, 1 FRAX = ₹82.41 INR , 1 FRAX = Rp14,964.94 IDR,1 FRAX = $1.34 CAD, 1 FRAX = £0.74 GBP, 1 FRAX = ฿32.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1728
logo BTCBTC
0.00004317
logo ETHETH
0.001903
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.54
logo BNBBNB
0.006268
logo SOLSOL
0.02784
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
4.94
logo DOGEDOGE
21.16
logo TRXTRX
16.50
logo STETHSTETH
0.001914
logo SMARTSMART
2,546.00
logo PIPI
2.35
logo WBTCWBTC
0.00004338
logo LINKLINK
0.2542

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax của bạn

01

Nhập số lượng FRAX của bạn

Nhập số lượng FRAX của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.