Chuyển đổi 1 Frax (FRAX) sang Icelandic Króna (ISK)
FRAX/ISK: 1 FRAX ≈ kr135.10 ISK
Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr135.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 348,870,240.00 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng ISK là kr6,427,771,584,813.25. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng ISK đã tăng kr0.003946, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.4%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng ISK là kr155.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr119.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRAX sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang ISK là kr135.09 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.4% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRAX/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9906 | +0.4% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRAX/USDT là $0.9906, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.4%, Giá giao dịch Giao ngay FRAX/USDT là $0.9906 và +0.4%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRAX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi FRAX sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 135.09ISK |
2FRAX | 270.19ISK |
3FRAX | 405.29ISK |
4FRAX | 540.39ISK |
5FRAX | 675.48ISK |
6FRAX | 810.58ISK |
7FRAX | 945.68ISK |
8FRAX | 1,080.78ISK |
9FRAX | 1,215.87ISK |
10FRAX | 1,350.97ISK |
100FRAX | 13,509.75ISK |
500FRAX | 67,548.76ISK |
1000FRAX | 135,097.53ISK |
5000FRAX | 675,487.66ISK |
10000FRAX | 1,350,975.32ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.007402FRAX |
2ISK | 0.0148FRAX |
3ISK | 0.0222FRAX |
4ISK | 0.0296FRAX |
5ISK | 0.03701FRAX |
6ISK | 0.04441FRAX |
7ISK | 0.05181FRAX |
8ISK | 0.05921FRAX |
9ISK | 0.06661FRAX |
10ISK | 0.07402FRAX |
100000ISK | 740.20FRAX |
500000ISK | 3,701.02FRAX |
1000000ISK | 7,402.05FRAX |
5000000ISK | 37,010.29FRAX |
10000000ISK | 74,020.59FRAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRAX sang ISK và từ ISK sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FRAX sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang FRAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | CHF0.84 CHF |
![]() | kr6.62 DKK |
![]() | £48.09 EGP |
![]() | ₫24,378.2 VND |
![]() | KM1.74 BAM |
![]() | USh3,681.18 UGX |
![]() | lei4.41 RON |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ﷼3.71 SAR |
![]() | ₵15.6 GHS |
![]() | د.ك0.3 KWD |
![]() | ₦1,602.71 NGN |
![]() | .د.ب0.37 BHD |
![]() | FCFA582.18 XAF |
![]() | K2,080.92 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRAX = $undefined USD, 1 FRAX = € EUR, 1 FRAX = ₹ INR , 1 FRAX = Rp IDR,1 FRAX = $ CAD, 1 FRAX = £ GBP, 1 FRAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1589 |
![]() | 0.00004329 |
![]() | 0.001827 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005893 |
![]() | 0.02743 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.15 |
![]() | 21.37 |
![]() | 15.66 |
![]() | 0.001838 |
![]() | 2,449.05 |
![]() | 0.00004343 |
![]() | 0.2555 |
![]() | 0.9951 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

ما هي عملة SEI: تحليل الأصول الرقمية الناشئة وفرص الاستثمار
ظهرت عملة SEI في سوق العملات الرقمية بتكنولوجيا سلسلة الكتل الابتكارية وقدرات معالجة المعاملات الفعالة.

معلومات عن عملة مبارك: استكشف أحدث نقاط ساخنة للعملات الرقمية في عام 2025، تأخذك Gate.io لفهم مسبقًا!
عملة مبارك لا تجمع فقط بين العناصر المضحكة والفكاهية على الإنترنت مع المنطق المالي الصارم، ولكنها توفر أيضًا للمستثمرين التجزئة رؤى سوقية غير مسبوقة.

توقعات سعر توكن مبارك 2025 وتحليل الاستثمار
عملة MUBARAK، كعملة ميم ناشئة على سلسلة BNB، تظهر مزايا فريدة وإمكانات نمو.

ما هو سعر SUI؟ كيفية تداول SUI في المستقبل؟
سيتم إدراج رمز SUI على منصة Gate.io في مايو 2023 وهو واحد من أفضل مشاريع سلسلة الكتلة Layer1 من حيث الأداء خلال السنتين الماضيتين.

شبكة SUI: إعادة تعريف مستقبل سلاسل الكتل عالية الأداء
SUI تهدف إلى معالجة عقبة التوسع الأفقي في سلسلة الكتل التقليدية وتوفير أساس قوي لجيل الأجيال المقبلة من التطبيقات اللامركزية (dApps).

سعر SUI الحالي ودليل تداول Gate.io: موردك الشامل لفرص الاستثمار
أصبحت Gate.io المنصة المفضلة لتداول SUI بسبب أمانها وسيولتها وتجربة المستخدم.
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

ما هو FRAX؟

تقرير البحث المتعمق لشركة Frax Finance: أبرز معالم المشروع وآخر التطورات

فجر "عصر Fraxtal": هل طموح التمويل اللامركزي لـ Frax Finance على وشك أن يتحقق؟

SFrax: حقبة جديدة من العملات المستقرة في تمويل Blockchain

أفضل 10 عملات رقمية مستقرة غير مركزية
