Chuyển đổi 1 Frax (FRAX) sang Myanmar Kyat (MMK)
FRAX/MMK: 1 FRAX ≈ K2,074.20 MMK
Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax được chuyển đổi thành Myanmar Kyat (MMK) là K2,074.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 348,656,600.00 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng MMK là K1,519,162,821,181,692.71. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng MMK đã tăng K0.0005916, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng MMK là K2,394.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K1,837.10.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRAX sang MMK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang MMK là K2,074.19 MMK, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRAX/MMK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/MMK trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9866 | +0.06% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRAX/USDT là $0.9866, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.06%, Giá giao dịch Giao ngay FRAX/USDT là $0.9866 và +0.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRAX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Myanmar Kyat
Bảng chuyển đổi FRAX sang MMK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 2,074.19MMK |
2FRAX | 4,148.39MMK |
3FRAX | 6,222.58MMK |
4FRAX | 8,296.78MMK |
5FRAX | 10,370.97MMK |
6FRAX | 12,445.17MMK |
7FRAX | 14,519.37MMK |
8FRAX | 16,593.56MMK |
9FRAX | 18,667.76MMK |
10FRAX | 20,741.95MMK |
100FRAX | 207,419.59MMK |
500FRAX | 1,037,097.96MMK |
1000FRAX | 2,074,195.92MMK |
5000FRAX | 10,370,979.64MMK |
10000FRAX | 20,741,959.29MMK |
Bảng chuyển đổi MMK sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MMK | 0.0004821FRAX |
2MMK | 0.0009642FRAX |
3MMK | 0.001446FRAX |
4MMK | 0.001928FRAX |
5MMK | 0.00241FRAX |
6MMK | 0.002892FRAX |
7MMK | 0.003374FRAX |
8MMK | 0.003856FRAX |
9MMK | 0.004339FRAX |
10MMK | 0.004821FRAX |
1000000MMK | 482.11FRAX |
5000000MMK | 2,410.57FRAX |
10000000MMK | 4,821.14FRAX |
50000000MMK | 24,105.72FRAX |
100000000MMK | 48,211.45FRAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRAX sang MMK và từ MMK sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FRAX sang MMK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MMK sang FRAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ৳118.03 BDT |
![]() | Ft347.97 HUF |
![]() | kr10.36 NOK |
![]() | د.م.9.56 MAD |
![]() | Nu.82.49 BTN |
![]() | лв1.73 BGN |
![]() | KSh127.41 KES |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $19.15 MXN |
![]() | $4,118.65 COP |
![]() | ₪3.73 ILS |
![]() | $918.37 CLP |
![]() | रू131.99 NPR |
![]() | ₾2.69 GEL |
![]() | د.ت2.99 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRAX = $undefined USD, 1 FRAX = € EUR, 1 FRAX = ₹ INR , 1 FRAX = Rp IDR,1 FRAX = $ CAD, 1 FRAX = £ GBP, 1 FRAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MMK
ETH chuyển đổi sang MMK
USDT chuyển đổi sang MMK
XRP chuyển đổi sang MMK
BNB chuyển đổi sang MMK
SOL chuyển đổi sang MMK
USDC chuyển đổi sang MMK
DOGE chuyển đổi sang MMK
ADA chuyển đổi sang MMK
TRX chuyển đổi sang MMK
STETH chuyển đổi sang MMK
SMART chuyển đổi sang MMK
WBTC chuyển đổi sang MMK
TON chuyển đổi sang MMK
LINK chuyển đổi sang MMK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MMK, ETH sang MMK, USDT sang MMK, BNB sang MMK, SOL sang MMK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01066 |
![]() | 0.000002889 |
![]() | 0.0001319 |
![]() | 0.2379 |
![]() | 0.1112 |
![]() | 0.0003963 |
![]() | 0.00191 |
![]() | 0.2379 |
![]() | 1.42 |
![]() | 0.3593 |
![]() | 1.02 |
![]() | 0.0001316 |
![]() | 167.26 |
![]() | 0.000002904 |
![]() | 0.06106 |
![]() | 0.01786 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Myanmar Kyat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MMK sang GT, MMK sang USDT,MMK sang BTC,MMK sang ETH,MMK sang USBT , MMK sang PEPE, MMK sang EIGEN, MMK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Myanmar Kyat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Myanmar Kyat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại bằng Myanmar Kyat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang MMK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Myanmar Kyat (MMK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Myanmar Kyat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Myanmar Kyat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Myanmar Kyat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Myanmar Kyat (MMK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Actualités quotidiennes | Décision de la Fed en suspens alors que Bitcoin est resté stable malgré des taux de financement négatifs, Frax met fin à l'expérimentation de l'algorithme sta
La reprise du marché boursier échoue face aux risques économiques et à la hausse des rendements du Trésor. La décision de la Réserve fédérale et les événements à venir détermineront la relance ou le déraillement des marchés financiers mondiaux. Bitcoin et Ether ont continué à se négocier dans une fourchette étroite, tandis que Frax a mis fin à l'expérimentation

Actualités quotidiennes | Les prix des cryptomonnaies et des actions se redressent après la réunion de janvier du FOMC, Frax Finance renforce la stabilité avec une stablecoin entièrement
Les minutes de la réunion du FOMC de janvier ont provoqué des baisses initiales à la fois dans les crypto-monnaies et les actions, mais les prix ont récupéré. John Williams de la Fed de New York a souligné l'équilibre entre l'offre et la demande pour une inflation de 2%. Pendant ce temps, Frax Finance a garanti le stablecoin FRX à 100%, renforçant la stabilité.

Flash quotidien | Aave, Compound propose de changer les modèles de taux d’intérêt afin d’atténuer le risque pour les prêts d’ETH, Frax Finance lance le marché des prêts, 3AC reti
Aperçus quotidiens de l_industrie de la cryptographie et perspectives de l_AT | Buzzes d_hier - Lancement réussi de la mise à niveau d_Ethereum Bellatrix,
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Qu'est-ce que FRAX?

Rapport de recherche approfondie sur Frax Finance : Points forts du projet et derniers développements

L'aube de l'ère " de Fraxtal " : L'ambition DeFi de Frax Finance est-elle sur le point de se concrétiser ?

sFRAX : une nouvelle ère pour les Stablecoins dans la finance blockchain

Top 10 Stablecoins Crypto Décentralisées
