Chuyển đổi 1 Frax (FRAX) sang Qatari Riyal (QAR)
FRAX/QAR: 1 FRAX ≈ ﷼3.58 QAR
Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAX được chuyển đổi thành Qatari Riyal (QAR) là ﷼3.57. Với nguồn cung lưu hành là 348,870,240.00 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng QAR là ﷼4,541,961,526.20. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.003946, thể hiện mức giảm -0.4%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng QAR là ﷼4.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRAX sang QAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang QAR là ﷼3.57 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRAX/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9826 | -0.4% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRAX/USDT là $0.9826, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.4%, Giá giao dịch Giao ngay FRAX/USDT là $0.9826 và -0.4%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRAX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi FRAX sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 3.57QAR |
2FRAX | 7.15QAR |
3FRAX | 10.72QAR |
4FRAX | 14.30QAR |
5FRAX | 17.88QAR |
6FRAX | 21.45QAR |
7FRAX | 25.03QAR |
8FRAX | 28.61QAR |
9FRAX | 32.18QAR |
10FRAX | 35.76QAR |
100FRAX | 357.66QAR |
500FRAX | 1,788.33QAR |
1000FRAX | 3,576.66QAR |
5000FRAX | 17,883.32QAR |
10000FRAX | 35,766.64QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 0.2795FRAX |
2QAR | 0.5591FRAX |
3QAR | 0.8387FRAX |
4QAR | 1.11FRAX |
5QAR | 1.39FRAX |
6QAR | 1.67FRAX |
7QAR | 1.95FRAX |
8QAR | 2.23FRAX |
9QAR | 2.51FRAX |
10QAR | 2.79FRAX |
1000QAR | 279.59FRAX |
5000QAR | 1,397.95FRAX |
10000QAR | 2,795.90FRAX |
50000QAR | 13,979.50FRAX |
100000QAR | 27,959.01FRAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRAX sang QAR và từ QAR sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FRAX sang QAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang FRAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $0.98 USD |
![]() | €0.88 EUR |
![]() | ₹82.09 INR |
![]() | Rp14,905.78 IDR |
![]() | $1.33 CAD |
![]() | £0.74 GBP |
![]() | ฿32.41 THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽90.8 RUB |
![]() | R$5.34 BRL |
![]() | د.إ3.61 AED |
![]() | ₺33.54 TRY |
![]() | ¥6.93 CNY |
![]() | ¥141.5 JPY |
![]() | $7.66 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRAX = $0.98 USD, 1 FRAX = €0.88 EUR, 1 FRAX = ₹82.09 INR , 1 FRAX = Rp14,905.78 IDR,1 FRAX = $1.33 CAD, 1 FRAX = £0.74 GBP, 1 FRAX = ฿32.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
LEO chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.03 |
![]() | 0.001629 |
![]() | 0.06916 |
![]() | 137.40 |
![]() | 57.43 |
![]() | 0.2184 |
![]() | 1.06 |
![]() | 137.29 |
![]() | 193.65 |
![]() | 811.93 |
![]() | 582.90 |
![]() | 0.06948 |
![]() | 91,636.18 |
![]() | 0.001632 |
![]() | 13.88 |
![]() | 9.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT,QAR sang BTC,QAR sang ETH,QAR sang USBT , QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Що таке FRAX?

Звіт про глибоке дослідження Frax Finance: основні моменти проекту та останні розробки

Світанок ери Fraxtal "" : Чи реалізуються DeFi-амбіції Frax Finance?

sFRAX: нова ера стейблкойнів у фінансах на блокчейні

Топ-10 децентралізованих криптостабількойнів
