Chuyển đổi 1 Frax (FRAX) sang Tanzanian Shilling (TZS)
FRAX/TZS: 1 FRAX ≈ Sh2,691.83 TZS
Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAX được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh2,691.82. Với nguồn cung lưu hành là 348,870,240.00 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng TZS là Sh2,551,876,430,500,749.86. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng TZS đã giảm Sh0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng TZS là Sh3,097.80, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh2,376.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRAX sang TZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang TZS là Sh2,691.82 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRAX/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/TZS trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9906 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRAX/USDT là $0.9906, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay FRAX/USDT là $0.9906 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRAX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi FRAX sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 2,691.82TZS |
2FRAX | 5,383.65TZS |
3FRAX | 8,075.47TZS |
4FRAX | 10,767.30TZS |
5FRAX | 13,459.13TZS |
6FRAX | 16,150.95TZS |
7FRAX | 18,842.78TZS |
8FRAX | 21,534.60TZS |
9FRAX | 24,226.43TZS |
10FRAX | 26,918.26TZS |
100FRAX | 269,182.62TZS |
500FRAX | 1,345,913.11TZS |
1000FRAX | 2,691,826.22TZS |
5000FRAX | 13,459,131.13TZS |
10000FRAX | 26,918,262.26TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.0003714FRAX |
2TZS | 0.0007429FRAX |
3TZS | 0.001114FRAX |
4TZS | 0.001485FRAX |
5TZS | 0.001857FRAX |
6TZS | 0.002228FRAX |
7TZS | 0.0026FRAX |
8TZS | 0.002971FRAX |
9TZS | 0.003343FRAX |
10TZS | 0.003714FRAX |
1000000TZS | 371.49FRAX |
5000000TZS | 1,857.47FRAX |
10000000TZS | 3,714.95FRAX |
50000000TZS | 18,574.75FRAX |
100000000TZS | 37,149.50FRAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRAX sang TZS và từ TZS sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FRAX sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang FRAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $0.99 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹82.76 INR |
![]() | Rp15,027.14 IDR |
![]() | $1.34 CAD |
![]() | £0.74 GBP |
![]() | ฿32.67 THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽91.54 RUB |
![]() | R$5.39 BRL |
![]() | د.إ3.64 AED |
![]() | ₺33.81 TRY |
![]() | ¥6.99 CNY |
![]() | ¥142.65 JPY |
![]() | $7.72 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRAX = $0.99 USD, 1 FRAX = €0.89 EUR, 1 FRAX = ₹82.76 INR , 1 FRAX = Rp15,027.14 IDR,1 FRAX = $1.34 CAD, 1 FRAX = £0.74 GBP, 1 FRAX = ฿32.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
TON chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.007942 |
![]() | 0.000002154 |
![]() | 0.00009259 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.07608 |
![]() | 0.0002959 |
![]() | 0.001398 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.2615 |
![]() | 0.8008 |
![]() | 0.00009148 |
![]() | 123.57 |
![]() | 0.000002163 |
![]() | 0.01279 |
![]() | 0.05039 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Noticia diaria | La decisión de la Reserva Federal se cierne mientras que Bitcoin permanecía estable a pesar de las tasas de financiación negativas, Frax pone fin a la experimentación con
El rally del mercado de valores falla en medio de riesgos económicos y el aumento de los rendimientos del Tesoro. La decisión de la Reserva Federal y los próximos eventos determinarán si se revive o se descarrila los mercados financieros globales. Bitcoin y Ether continuaron negociando dentro de un rango estrecho, mientras que Frax finalizó la experimentación con stablecoins

Noticias diarias | Los precios de las criptomonedas y las acciones se recuperan después de la reunión de enero del FOMC, Frax Finance impulsa la estabilidad con una stablecoin completamente
Las actas de la reunión de la FOMC de enero causaron caídas iniciales tanto en criptomonedas como en acciones, pero los precios se recuperaron. John Williams, de la Reserva Federal de Nueva York, enfatizó el equilibrio entre la oferta y la demanda para lograr una inflación del 2%. Mientras tanto, Frax Finance colateralizó la moneda estable FRX al 100%, aumentando la estabilida
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

¿Qué es FRAX?

Informe de investigación en profundidad de Frax Finance: aspectos destacados del proyecto y últimos desarrollos

Los albores de la "era Fraxtal": ¿Está a punto de materializarse la ambición DeFi de Frax Finance?

sFRAX: una nueva era de monedas estables en las finanzas blockchain

Top 10 Decentralized Cripto Stablecoins
