Chuyển đổi 1 Fren Pet (FP) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
FP/CNY: 1 FP ≈ ¥5.45 CNY
Fren Pet Thị trường hôm nay
Fren Pet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FP được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.44. Với nguồn cung lưu hành là 7,337,414.00 FP, tổng vốn hóa thị trường của FP tính bằng CNY là ¥281,992,111.28. Trong 24h qua, giá của FP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04859, thể hiện mức giảm -5.95%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP tính bằng CNY là ¥116.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FP sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang CNY là ¥5.44 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.95% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fren Pet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FP/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FP/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FP/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FP | 5.44CNY |
2FP | 10.89CNY |
3FP | 16.34CNY |
4FP | 21.79CNY |
5FP | 27.24CNY |
6FP | 32.69CNY |
7FP | 38.14CNY |
8FP | 43.59CNY |
9FP | 49.03CNY |
10FP | 54.48CNY |
100FP | 544.88CNY |
500FP | 2,724.44CNY |
1000FP | 5,448.88CNY |
5000FP | 27,244.43CNY |
10000FP | 54,488.86CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1835FP |
2CNY | 0.367FP |
3CNY | 0.5505FP |
4CNY | 0.734FP |
5CNY | 0.9176FP |
6CNY | 1.10FP |
7CNY | 1.28FP |
8CNY | 1.46FP |
9CNY | 1.65FP |
10CNY | 1.83FP |
1000CNY | 183.52FP |
5000CNY | 917.61FP |
10000CNY | 1,835.23FP |
50000CNY | 9,176.18FP |
100000CNY | 18,352.37FP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FP sang CNY và từ CNY sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FP sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang FP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến
Fren Pet | 1 FP |
---|---|
![]() | $0.77 USD |
![]() | €0.69 EUR |
![]() | ₹64.54 INR |
![]() | Rp11,719.24 IDR |
![]() | $1.05 CAD |
![]() | £0.58 GBP |
![]() | ฿25.48 THB |
Fren Pet | 1 FP |
---|---|
![]() | ₽71.39 RUB |
![]() | R$4.2 BRL |
![]() | د.إ2.84 AED |
![]() | ₺26.37 TRY |
![]() | ¥5.45 CNY |
![]() | ¥111.25 JPY |
![]() | $6.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FP = $0.77 USD, 1 FP = €0.69 EUR, 1 FP = ₹64.54 INR , 1 FP = Rp11,719.24 IDR,1 FP = $1.05 CAD, 1 FP = £0.58 GBP, 1 FP = ฿25.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.00 |
![]() | 0.000816 |
![]() | 0.03541 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.25 |
![]() | 0.1146 |
![]() | 0.5176 |
![]() | 70.90 |
![]() | 364.11 |
![]() | 97.77 |
![]() | 307.36 |
![]() | 0.03554 |
![]() | 47,481.45 |
![]() | 0.0008216 |
![]() | 4.70 |
![]() | 3.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fren Pet của bạn
Nhập số lượng FP của bạn
Nhập số lượng FP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fren Pet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fren Pet (FP)

UFP Token: Cơ hội đồng xu Meme Web3 của Unicorn Fart Plug
UFP Token là Vua Biểu tượng Meme Web3 của Unicorn Fart. Khám phá nguồn gốc hài hước, sự phát triển điên rồ và cơ hội đầu tư của Unicorn Fart Plug.

FPEPE Token: Memecoin được lấy cảm hứng từ Trump trên Solana
FPEPE là memecoin được lấy cảm hứng từ Trump đang thu hút sự chú ý trong thế giới tiền điện tử. Tìm hiểu tại sao các người hâm mộ tiền điện tử đang đổ xô đến FPEPE và điều gì làm nó nổi bật trong cảnh đồng tiền meme.

Tiền điện tử JFP: Dự án Memecoin cho các khái niệm bảo vệ động vật
JFP _CÔNG LÝ CHO ĐẬU PHỘNG_ là một khái niệm bảo vệ động vật đột phá meme kết hợp công nghệ blockchain với quyền bảo vệ động vật.

Tin tức hàng ngày | Cuối tuần yếu ớt đối với tiền điện tử, dữ liệu NFP gợi ý Fed có thể đặt mục tiêu tăng lãi suất cao hơn
Tin tức hàng ngày | Cuối tuần yếu ớt đối với tiền điện tử, dữ liệu NFP gợi ý Fed có thể đặt mục tiêu tăng lãi suất cao hơn
Tìm hiểu thêm về Fren Pet (FP)

Tất cả về Arena of Faith(AOF)

Sức mạnh của bằng chứng không có kiến thức: Đi sâu vào zk-SNARK

Chủ nghĩa lạc quan (OP) là gì?

Hiểu về Giao thức Babylon: Những Khu vườn treo của Bitcoin

Khả năng sinh lời của giao dịch rửa
