Chuyển đổi 1 Friendz (FDZ) sang Nepalese Rupee (NPR)
FDZ/NPR: 1 FDZ ≈ रू0.01 NPR
Friendz Thị trường hôm nay
Friendz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDZ được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.01031. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000.00 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng NPR là रू818,218,582.40. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng NPR đã giảm रू-0.0000003487, thể hiện mức giảm -0.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng NPR là रू4.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.00215.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FDZ sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang NPR là रू0.01 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FDZ/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Friendz
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FDZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FDZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FDZ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Friendz sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi FDZ sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDZ | 0.01NPR |
2FDZ | 0.02NPR |
3FDZ | 0.03NPR |
4FDZ | 0.04NPR |
5FDZ | 0.05NPR |
6FDZ | 0.06NPR |
7FDZ | 0.07NPR |
8FDZ | 0.08NPR |
9FDZ | 0.09NPR |
10FDZ | 0.1NPR |
10000FDZ | 103.14NPR |
50000FDZ | 515.71NPR |
100000FDZ | 1,031.43NPR |
500000FDZ | 5,157.18NPR |
1000000FDZ | 10,314.37NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang FDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 96.95FDZ |
2NPR | 193.90FDZ |
3NPR | 290.85FDZ |
4NPR | 387.80FDZ |
5NPR | 484.76FDZ |
6NPR | 581.71FDZ |
7NPR | 678.66FDZ |
8NPR | 775.61FDZ |
9NPR | 872.56FDZ |
10NPR | 969.52FDZ |
100NPR | 9,695.21FDZ |
500NPR | 48,476.05FDZ |
1000NPR | 96,952.10FDZ |
5000NPR | 484,760.54FDZ |
10000NPR | 969,521.09FDZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FDZ sang NPR và từ NPR sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000FDZ sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang FDZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Friendz phổ biến
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | $0 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh0.21 TZS |
![]() | so'm0.98 UZS |
![]() | FCFA0.05 XOF |
![]() | $0.07 ARS |
![]() | دج0.01 DZD |
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | ₨0 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0.01 RSD |
![]() | $0.01 JMD |
![]() | TT$0 TTD |
![]() | kr0.01 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FDZ = $undefined USD, 1 FDZ = € EUR, 1 FDZ = ₹ INR , 1 FDZ = Rp IDR,1 FDZ = $ CAD, 1 FDZ = £ GBP, 1 FDZ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
AVAX chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1568 |
![]() | 0.00004257 |
![]() | 0.001812 |
![]() | 3.73 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005919 |
![]() | 0.02581 |
![]() | 3.74 |
![]() | 19.59 |
![]() | 5.01 |
![]() | 16.36 |
![]() | 0.001812 |
![]() | 2,501.94 |
![]() | 0.00004257 |
![]() | 0.24 |
![]() | 0.1599 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friendz của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friendz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friendz (FDZ)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド
エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Pi通貨の価値は今日いくらですか?
Piコインの価値に興味がありますか?

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて
Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測
FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法
SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?
Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。