FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTT được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €1.08. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng EUR là €319,657,398.49. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng EUR đã giảm €-0.007022, thể hiện mức giảm -0.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng EUR là €75.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6959.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FTT sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang EUR là €1.08 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FTT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.20 | -0.69% | |
![]() Spot | $ 0.00064 | +0.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.20 | +0.53% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FTT/USDT là $1.20, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.69%, Giá giao dịch Giao ngay FTT/USDT là $1.20 và -0.69%, và Giá giao dịch Hợp đồng FTT/USDT là $1.20 và +0.53%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Euro
Bảng chuyển đổi FTT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 1.09EUR |
2FTT | 2.18EUR |
3FTT | 3.27EUR |
4FTT | 4.36EUR |
5FTT | 5.46EUR |
6FTT | 6.55EUR |
7FTT | 7.64EUR |
8FTT | 8.73EUR |
9FTT | 9.82EUR |
10FTT | 10.92EUR |
100FTT | 109.20EUR |
500FTT | 546.00EUR |
1000FTT | 1,092.01EUR |
5000FTT | 5,460.06EUR |
10000FTT | 10,920.12EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.9157FTT |
2EUR | 1.83FTT |
3EUR | 2.74FTT |
4EUR | 3.66FTT |
5EUR | 4.57FTT |
6EUR | 5.49FTT |
7EUR | 6.41FTT |
8EUR | 7.32FTT |
9EUR | 8.24FTT |
10EUR | 9.15FTT |
1000EUR | 915.74FTT |
5000EUR | 4,578.70FTT |
10000EUR | 9,157.40FTT |
50000EUR | 45,787.02FTT |
100000EUR | 91,574.04FTT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FTT sang EUR và từ EUR sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FTT sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang FTT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $21.08 NAD |
![]() | ₼2.06 AZN |
![]() | Sh3,290.46 TZS |
![]() | so'm15,392.19 UZS |
![]() | FCFA711.65 XOF |
![]() | $1,169.43 ARS |
![]() | دج160.2 DZD |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₨55.43 MUR |
![]() | ﷼0.47 OMR |
![]() | S/4.55 PEN |
![]() | дин. or din.126.98 RSD |
![]() | $190.3 JMD |
![]() | TT$8.22 TTD |
![]() | kr165.14 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FTT = $undefined USD, 1 FTT = € EUR, 1 FTT = ₹ INR , 1 FTT = Rp IDR,1 FTT = $ CAD, 1 FTT = £ GBP, 1 FTT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.48 |
![]() | 0.006686 |
![]() | 0.2974 |
![]() | 558.22 |
![]() | 249.69 |
![]() | 0.962 |
![]() | 4.49 |
![]() | 557.98 |
![]() | 772.88 |
![]() | 3,287.18 |
![]() | 2,490.84 |
![]() | 0.2962 |
![]() | 341,971.81 |
![]() | 332.99 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 56.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FTX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

NFT的含義:NFT是什麼,它們是如何工作的?
NFT存儲在區塊鏈上,區塊鏈是一種去中心化的數字分類賬。

什麼是區塊鏈?初學者簡易指南
區塊鏈是一種分散式的數字分類帳,可以安全透明地記錄交易。

消失的代幣,你需要知道什麼
Gone 代幣是區塊鏈生態系統內特定用途的數字資產。

加密貨幣錢包的用途解析:以 Gate.io Web3 錢包為例
加密貨幣錢包是數字資產世界的核心工具。

Kaito AI是什麼項目?KAITO代幣可以在哪裡購買?
Kaito AI正在推動人工智能與區塊鏈技術融合進入新的時代。

Kanye West meme幣:YZY 代幣的爭議與困惑
Kanye West進入加密世界的旅程經歷了戲劇性的立場轉變。