logo GasChuyển đổi 1 Gas (GAS) sang Norwegian Krone (NOK)

GAS/NOK: 1 GASkr30.33 NOK

logo Gas
GAS
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

Gas Thị trường hôm nay

Gas đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAS được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr30.33. Với nguồn cung lưu hành là 65,093,600.00 GAS, tổng vốn hóa thị trường của GAS tính bằng NOK là kr20,722,511,987.81. Trong 24h qua, giá của GAS tính bằng NOK đã giảm kr-0.08696, thể hiện mức giảm -2.93%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAS tính bằng NOK là kr964.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr6.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GAS sang NOK

kr30.33-2.93%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang NOK là kr30.33 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -2.93% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GAS/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Gas

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GasGAS/USDT
Spot
$ 2.88
-2.83%
logo GasGAS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 2.88
-2.67%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GAS/USDT là $2.88, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.83%, Giá giao dịch Giao ngay GAS/USDT là $2.88 và -2.83%, và Giá giao dịch Hợp đồng GAS/USDT là $2.88 và -2.67%.

Bảng chuyển đổi Gas sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi GAS sang NOK

logo GasSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1GAS
30.33NOK
2GAS
60.66NOK
3GAS
90.99NOK
4GAS
121.32NOK
5GAS
151.65NOK
6GAS
181.99NOK
7GAS
212.32NOK
8GAS
242.65NOK
9GAS
272.98NOK
10GAS
303.31NOK
100GAS
3,033.19NOK
500GAS
15,165.99NOK
1000GAS
30,331.99NOK
5000GAS
151,659.97NOK
10000GAS
303,319.95NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang GAS

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Gas
1NOK
0.03296GAS
2NOK
0.06593GAS
3NOK
0.0989GAS
4NOK
0.1318GAS
5NOK
0.1648GAS
6NOK
0.1978GAS
7NOK
0.2307GAS
8NOK
0.2637GAS
9NOK
0.2967GAS
10NOK
0.3296GAS
10000NOK
329.68GAS
50000NOK
1,648.42GAS
100000NOK
3,296.84GAS
500000NOK
16,484.24GAS
1000000NOK
32,968.48GAS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GAS sang NOK và từ NOK sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GAS sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang GAS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Gas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GAS = $undefined USD, 1 GAS = € EUR, 1 GAS = ₹ INR , 1 GAS = Rp IDR,1 GAS = $ CAD, 1 GAS = £ GBP, 1 GAS = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
2.19
logo BTCBTC
0.0005701
logo ETHETH
0.02501
logo USDTUSDT
47.64
logo XRPXRP
20.24
logo BNBBNB
0.07635
logo SOLSOL
0.3704
logo USDCUSDC
47.63
logo ADAADA
66.73
logo DOGEDOGE
276.66
logo TRXTRX
223.76
logo STETHSTETH
0.02506
logo SMARTSMART
31,717.35
logo PIPI
33.99
logo WBTCWBTC
0.0005821
logo TONTON
13.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gas của bạn

01

Nhập số lượng GAS của bạn

Nhập số lượng GAS của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gas

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.