Chuyển đổi 1 Gas (GAS) sang Yemeni Rial (YER)
GAS/YER: 1 GAS ≈ ﷼743.40 YER
Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas được chuyển đổi thành Yemeni Rial (YER) là ﷼743.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,093,580.00 GAS, tổng vốn hóa thị trường của Gas tính bằng YER là ﷼12,112,283,362,316.19. Trong 24h qua, giá của Gas tính bằng YER đã tăng ﷼0.04993, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gas tính bằng YER là ﷼23,012.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼155.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GAS sang YER
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang YER là ﷼743.39 YER, với tỷ lệ thay đổi là +1.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GAS/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/YER trong ngày qua.
Giao dịch Gas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.97 | +1.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.96 | +1.64% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GAS/USDT là $2.97, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.12%, Giá giao dịch Giao ngay GAS/USDT là $2.97 và +1.12%, và Giá giao dịch Hợp đồng GAS/USDT là $2.96 và +1.64%.
Bảng chuyển đổi Gas sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi GAS sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAS | 743.39YER |
2GAS | 1,486.79YER |
3GAS | 2,230.19YER |
4GAS | 2,973.59YER |
5GAS | 3,716.99YER |
6GAS | 4,460.39YER |
7GAS | 5,203.79YER |
8GAS | 5,947.19YER |
9GAS | 6,690.59YER |
10GAS | 7,433.99YER |
100GAS | 74,339.93YER |
500GAS | 371,699.65YER |
1000GAS | 743,399.31YER |
5000GAS | 3,716,996.58YER |
10000GAS | 7,433,993.16YER |
Bảng chuyển đổi YER sang GAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 0.001345GAS |
2YER | 0.00269GAS |
3YER | 0.004035GAS |
4YER | 0.00538GAS |
5YER | 0.006725GAS |
6YER | 0.008071GAS |
7YER | 0.009416GAS |
8YER | 0.01076GAS |
9YER | 0.0121GAS |
10YER | 0.01345GAS |
100000YER | 134.51GAS |
500000YER | 672.58GAS |
1000000YER | 1,345.17GAS |
5000000YER | 6,725.86GAS |
10000000YER | 13,451.72GAS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GAS sang YER và từ YER sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GAS sang YER, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 YER sang GAS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | CHF2.53 CHF |
![]() | kr19.85 DKK |
![]() | £144.17 EGP |
![]() | ₫73,090.3 VND |
![]() | KM5.2 BAM |
![]() | USh11,036.87 UGX |
![]() | lei13.23 RON |
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | ﷼11.14 SAR |
![]() | ₵46.78 GHS |
![]() | د.ك0.91 KWD |
![]() | ₦4,805.2 NGN |
![]() | .د.ب1.12 BHD |
![]() | FCFA1,745.47 XAF |
![]() | K6,238.97 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GAS = $undefined USD, 1 GAS = € EUR, 1 GAS = ₹ INR , 1 GAS = Rp IDR,1 GAS = $ CAD, 1 GAS = £ GBP, 1 GAS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
LEO chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08716 |
![]() | 0.00002371 |
![]() | 0.001004 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.8347 |
![]() | 0.003183 |
![]() | 0.01532 |
![]() | 1.99 |
![]() | 2.81 |
![]() | 11.83 |
![]() | 8.53 |
![]() | 0.001011 |
![]() | 1,323.68 |
![]() | 0.00002374 |
![]() | 0.2037 |
![]() | 0.1406 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT,YER sang BTC,YER sang ETH,YER sang USBT , YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gas của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

以太坊的Pectra升级:关于Gas费用和权益质押有什么新变化
以太坊 Pectra 升级以提高用户便利性和区块链效率

Web3投研周报|加密市场一周波动趋缓,小幅涨跌为主;以太坊平均Gas费近期创数年最低水平;2024年迄今贝莱德IBIT已吸金约205亿美元
本周比特币跌破6万美元大关或是由于机构停止稳定币购买。过去一周协议收入前三名为波场、以太坊、pump.fun。以太坊ETF自推出以来首次实现周流量正增长。

第一行情|Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投
Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投;通胀数据缓解,科技股普遍下跌

以太坊 Gas 跌至谷底,市场将触底大涨?
链上交互冷清触底,市场行情将物极必反?

通过gate Web3 Swap最小化滑点和gas费用
无论您是深入研究DeFi世界还是刚入门,交易时很可能会遇到两个问题:滑点和矿工费用。

Meme币导致以太坊Gas费飙升:对网络可用性看法不一
对meme币和XEN代币的需求增加,以及jaredfromsubway.eth机器人的交易活动导致以太坊网络的gas费用增加超过73%。