Chuyển đổi 1 Genopets (GENE) sang East Caribbean Dollar (XCD)
GENE/XCD: 1 GENE ≈ $0.16 XCD
Genopets Thị trường hôm nay
Genopets đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GENE được chuyển đổi thành East Caribbean Dollar (XCD) là $0.1643. Với nguồn cung lưu hành là 76,981,096.00 GENE, tổng vốn hóa thị trường của GENE tính bằng XCD là $34,156,962.63. Trong 24h qua, giá của GENE tính bằng XCD đã giảm $-0.001188, thể hiện mức giảm -1.90%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GENE tính bằng XCD là $102.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1623.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GENE sang XCD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GENE sang XCD là $0.16 XCD, với tỷ lệ thay đổi là -1.90% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GENE/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GENE/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Genopets
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GENE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay GENE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng GENE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Genopets sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi GENE sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GENE | 0.16XCD |
2GENE | 0.32XCD |
3GENE | 0.49XCD |
4GENE | 0.65XCD |
5GENE | 0.82XCD |
6GENE | 0.98XCD |
7GENE | 1.15XCD |
8GENE | 1.31XCD |
9GENE | 1.47XCD |
10GENE | 1.64XCD |
1000GENE | 164.33XCD |
5000GENE | 821.67XCD |
10000GENE | 1,643.35XCD |
50000GENE | 8,216.77XCD |
100000GENE | 16,433.55XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang GENE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 6.08GENE |
2XCD | 12.17GENE |
3XCD | 18.25GENE |
4XCD | 24.34GENE |
5XCD | 30.42GENE |
6XCD | 36.51GENE |
7XCD | 42.59GENE |
8XCD | 48.68GENE |
9XCD | 54.76GENE |
10XCD | 60.85GENE |
100XCD | 608.51GENE |
500XCD | 3,042.55GENE |
1000XCD | 6,085.11GENE |
5000XCD | 30,425.56GENE |
10000XCD | 60,851.12GENE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GENE sang XCD và từ XCD sang GENE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000GENE sang XCD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang GENE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Genopets phổ biến
Genopets | 1 GENE |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹5.08 INR |
![]() | Rp923.31 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2.01 THB |
Genopets | 1 GENE |
---|---|
![]() | ₽5.62 RUB |
![]() | R$0.33 BRL |
![]() | د.إ0.22 AED |
![]() | ₺2.08 TRY |
![]() | ¥0.43 CNY |
![]() | ¥8.76 JPY |
![]() | $0.47 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GENE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GENE = $0.06 USD, 1 GENE = €0.05 EUR, 1 GENE = ₹5.08 INR , 1 GENE = Rp923.31 IDR,1 GENE = $0.08 CAD, 1 GENE = £0.05 GBP, 1 GENE = ฿2.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
TON chuyển đổi sang XCD
LEO chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.29 |
![]() | 0.002238 |
![]() | 0.1015 |
![]() | 185.24 |
![]() | 85.76 |
![]() | 0.3055 |
![]() | 1.46 |
![]() | 185.09 |
![]() | 1,087.21 |
![]() | 275.00 |
![]() | 801.04 |
![]() | 0.1026 |
![]() | 124,703.82 |
![]() | 0.002242 |
![]() | 47.16 |
![]() | 19.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT,XCD sang BTC,XCD sang ETH,XCD sang USBT , XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Genopets của bạn
Nhập số lượng GENE của bạn
Nhập số lượng GENE của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genopets hiện tại bằng East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genopets.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genopets sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Genopets
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Genopets sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genopets sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genopets sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Genopets sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Genopets (GENE)

AI Rig Complex (ARC): The Next-Generation AI Framework Revolution in the Solana Ecosystem
Амбиции ARCs заключаются не только в том, чтобы стать высокопроизводительным фреймворком искусственного интеллекта, но и в попытке демократизации развития искусственного интеллекта через блокчейн.

Основатель Ordinals выпустил генезис руну, а Wormhole объявил о начале запросов на аирдроп. Новая фаза программы финансирования Фонда Arbitrum.

Genesis решает на миллионы с американским регулирующим органом
Решение SEC снизит юридические издержки и риски для Genesis, а также позволит компании приоритизировать выплаты кредиторам.

Ординалы NFT «Genesis Cat» продались за 250 000 долларов США, что такое квантовая кошка?
В последнее время рынок NFT не процветает, большинство цен на NFT находятся близко к нулю, но в этот момент NFT Ordinals 'Genesis Cat' выделяется своей поразительной ценой сделки.

Генеральный прокурор Летиция Джеймс, адвокат из Нью-Йорка, подала иск против Gemini Trust, Genesis Global и Digital Currency Group за искажение информации о своей инвестиционной программе.

Gate.io AMA с BovineVerse-A Genesis Fi+ Metaverse Gaming Platform Gate.io AMA с BovineVerse-A Genesis Fi+ Metaverse Gaming Platform
Gate.io провела сессию AMA (Ask-Me-Anything) с Анной, главным маркетологом BovineVerse, в сообществе биржи Gate.io
Tìm hiểu thêm về Genopets (GENE)

Что такое Move-to-Earn? Погрузитесь в тренд крипто-фитнеса

От "Crypto Lead Into Coin" до явления Meme: культурный прорыв DogeCoin и рыночное воздействие

Что такое Mirada AI?

Исследовательский отчет MT Capital: Текущее состояние и перспективы развития DeSci Track

Исследование Gate: TVL Solayer достигает нового ATH в $434M, поскольку Конгресс США занимается регулированием цифровых активов
