Chuyển đổi 1 Gnosis (GNO) sang Cfp Franc (XPF)
GNO/XPF: 1 GNO ≈ ₣13,032.93 XPF
Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNO được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣13,032.92. Với nguồn cung lưu hành là 2,589,590.00 GNO, tổng vốn hóa thị trường của GNO tính bằng XPF là ₣3,608,370,994,289.85. Trong 24h qua, giá của GNO tính bằng XPF đã giảm ₣-1.29, thể hiện mức giảm -1.04%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNO tính bằng XPF là ₣68,874.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣735.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GNO sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GNO sang XPF là ₣13,032.92 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -1.04% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GNO/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNO/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 123.10 | -0.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 122.10 | -0.08% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GNO/USDT là $123.10, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.88%, Giá giao dịch Giao ngay GNO/USDT là $123.10 và -0.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng GNO/USDT là $122.10 và -0.08%.
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi GNO sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNO | 13,032.92XPF |
2GNO | 26,065.85XPF |
3GNO | 39,098.77XPF |
4GNO | 52,131.70XPF |
5GNO | 65,164.63XPF |
6GNO | 78,197.55XPF |
7GNO | 91,230.48XPF |
8GNO | 104,263.41XPF |
9GNO | 117,296.33XPF |
10GNO | 130,329.26XPF |
100GNO | 1,303,292.63XPF |
500GNO | 6,516,463.15XPF |
1000GNO | 13,032,926.31XPF |
5000GNO | 65,164,631.55XPF |
10000GNO | 130,329,263.10XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang GNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.00007672GNO |
2XPF | 0.0001534GNO |
3XPF | 0.0002301GNO |
4XPF | 0.0003069GNO |
5XPF | 0.0003836GNO |
6XPF | 0.0004603GNO |
7XPF | 0.0005371GNO |
8XPF | 0.0006138GNO |
9XPF | 0.0006905GNO |
10XPF | 0.0007672GNO |
10000000XPF | 767.28GNO |
50000000XPF | 3,836.43GNO |
100000000XPF | 7,672.87GNO |
500000000XPF | 38,364.36GNO |
1000000000XPF | 76,728.73GNO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GNO sang XPF và từ XPF sang GNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GNO sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 XPF sang GNO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | $121.1 USD |
![]() | €108.49 EUR |
![]() | ₹10,116.98 INR |
![]() | Rp1,837,054.99 IDR |
![]() | $164.26 CAD |
![]() | £90.95 GBP |
![]() | ฿3,994.22 THB |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | ₽11,190.69 RUB |
![]() | R$658.7 BRL |
![]() | د.إ444.74 AED |
![]() | ₺4,133.43 TRY |
![]() | ¥854.14 CNY |
![]() | ¥17,438.61 JPY |
![]() | $943.54 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GNO = $121.1 USD, 1 GNO = €108.49 EUR, 1 GNO = ₹10,116.98 INR , 1 GNO = Rp1,837,054.99 IDR,1 GNO = $164.26 CAD, 1 GNO = £90.95 GBP, 1 GNO = ฿3,994.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
PI chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2316 |
![]() | 0.00005641 |
![]() | 0.002499 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.008084 |
![]() | 0.03724 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.55 |
![]() | 27.43 |
![]() | 20.81 |
![]() | 0.002487 |
![]() | 2,911.96 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.00005629 |
![]() | 0.4727 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gnosis của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnosis sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gnosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)

GNO Token: Gnosis’s Decentralized Prediction Market Technology Powering
Explore how the GNO token drives the Gnosis ecosystem and gain insights into its application in decentralized prediction markets.

MCS Token: AI-Driven Solution for Medical Diagnosis and Coding Optimization
MCS uses an AI agent network to optimize medical diagnosis and coding, improving efficiency and transforming healthcare.

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCaXRjb2luIEVuZmxhc3lvbnUgR8O2cm1lemRlbiBHZWxkaSB2ZSA3MEsgRG9sYXIgU2V2aXllc2luZSBZw7xrc2VsZGk7IFVuaXN3YXAgU0VDIMWeaWtheWV0bGVyaW5lIEthcsWfxLEgU2VydCBCaXIgVHV0dW0gU2VyZ2lsZWRpOyBKdXBpdGVyIEt1cnVjdSBPcnRhxJ/EsSBBxJ8gWcO8a3NlbHRtZXN
TWFrcm8gZMO8emV5ZGUsIGJla2xlbmVuZGVuIHnDvGtzZWsgVMOcRkUsIGvDvHJlc2VsIHBpeWFzYWRhIGJpciBkw7zFn8O8xZ9lIG5lZGVuIG9sZHUuIE9ydGEgRG/En3Uga3JpemluaW4ga8O2dMO8bGXFn21lc2kgcGV0cm9sIGZpeWF0bGFyxLFuZGEgYmlyIGFydMSxxZ9hIG5lZGVuIG9sZHUu

R2F0ZS5pbywgSWdub3JlIEZ1ZCBpbGUgeWFwxLFsYW4gQU1BIC0gRGVGaSB2ZSBCbG9rIFppbmNpcmkgxLBub3Zhc3lvbmxhcsSxbsSxIERlc3Rla2xleWVuIFllbmkgQmlyIE1lbWUgVG9rZW4gVMO8csO8
R2F0ZS5pbywgR2F0ZS5pbyBCb3JzYSBUb3BsdWx1xJ91J25kYSBJZ25vcmUgRnVkJ2luIHRlbXNpbGNpc2kgdmUgdG9wbHVsdWsgbGlkZXJpIFdlTG92ZVBhc3NpdmUgaWxlIGJpciBBTUEgKFNvci1CYW5hLUhlciDFnmV5KSBvdHVydW11IGTDvHplbmxlZGku

SGFja2xhcsSxIMOWbmxlbWV5ZSBZYXJkxLFtY8SxIE9sYWNhayBHbm9zaXMgSGFzaGkgS8O2cHLDvHPDvCBUb3BsYXnEsWPEsQ==
R25vc2lzIEhhc2hpIGvDtnByw7wgYmlybGXFn3RpcmljaSwgYmHFn2FyxLFsxLEgYmlyIMWfZWtpbGRlIGhhY2tsZW5tZSBvbGFzxLFsxLHEn8SxbsSxIGF6YWx0YXJhayBibG9rIHppbmNpcmkga8O2cHLDvGxlcmluaW4gZ8O8dmVubGnEn2luaSBhcnTEsXLEsXIuIEhlciBpxZ9sZW0sIGlraSDDp2FwcmF6IHppbmNpcmxpIGvDtnByw7xuw7xuIGRvxJ9ydWxhbWFzxLFuxLEgZ2VyZWt0aXJpci4=

R8O8bsO8biBGbGHFnyBIYWJlcmxlcmkgfCBFc2tpIFdlV29yayBDRU9fc3UgS3JpcHRveXUgWWVuaSBHaXJpxZ9pbWUgRGFoaWwgRWRlY2VrLCBBbnRob255IEhvcGtpbnMsIE1CVEkgTkZUX2xlcmluaSBZYXnEsW5sYWTEsSwgR25vc2lzIDUwTSBTQUZFIFRva2VuIEFpcmRyb3AgWWFwxLF5b3I=
Daily Crypto Industry Insights and Technical Analysis | Buzzes of Today - Adam Neumann Eyes Real Estate After WeWork, Gnosis to Airdrop 50M SAFE onto ERC20 Safe Wallets, CME to Add ETH Options Before Merge, Ripple Unveils New Services in Brazil, Japan, and Thailand
Tìm hiểu thêm về Gnosis (GNO)

What Is Gnosis? All You Need to Know About GNO

Crypto Pulse- BTC Spot ETF Net Outflow of $65 Million, Optimism Mainnet “Fault Proof” System Launched

Top 5 Under-the-Radar Layer 1s to Keep an Eye On

In-Depth Analysis of Sidechains

What is Chain? All You Need to Know About XCN
