Chuyển đổi 1 Gnosis (GNO) sang Brazilian Real (BRL)
GNO/BRL: 1 GNO ≈ R$667.40 BRL
Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNO được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$667.40. Với nguồn cung lưu hành là 2,589,590.00 GNO, tổng vốn hóa thị trường của GNO tính bằng BRL là R$9,400,730,386.90. Trong 24h qua, giá của GNO tính bằng BRL đã giảm R$-3.09, thể hiện mức giảm -2.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNO tính bằng BRL là R$3,503.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$37.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GNO sang BRL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GNO sang BRL là R$667.40 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -2.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GNO/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNO/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 122.70 | -2.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 122.00 | -1.77% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GNO/USDT là $122.70, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.92%, Giá giao dịch Giao ngay GNO/USDT là $122.70 và -2.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng GNO/USDT là $122.00 và -1.77%.
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi GNO sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNO | 663.59BRL |
2GNO | 1,327.18BRL |
3GNO | 1,990.78BRL |
4GNO | 2,654.37BRL |
5GNO | 3,317.97BRL |
6GNO | 3,981.56BRL |
7GNO | 4,645.16BRL |
8GNO | 5,308.75BRL |
9GNO | 5,972.35BRL |
10GNO | 6,635.94BRL |
100GNO | 66,359.46BRL |
500GNO | 331,797.30BRL |
1000GNO | 663,594.60BRL |
5000GNO | 3,317,973.00BRL |
10000GNO | 6,635,946.00BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang GNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.001506GNO |
2BRL | 0.003013GNO |
3BRL | 0.00452GNO |
4BRL | 0.006027GNO |
5BRL | 0.007534GNO |
6BRL | 0.009041GNO |
7BRL | 0.01054GNO |
8BRL | 0.01205GNO |
9BRL | 0.01356GNO |
10BRL | 0.01506GNO |
100000BRL | 150.69GNO |
500000BRL | 753.47GNO |
1000000BRL | 1,506.94GNO |
5000000BRL | 7,534.72GNO |
10000000BRL | 15,069.44GNO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GNO sang BRL và từ BRL sang GNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GNO sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BRL sang GNO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | $122 USD |
![]() | €109.3 EUR |
![]() | ₹10,192.17 INR |
![]() | Rp1,850,707.76 IDR |
![]() | $165.48 CAD |
![]() | £91.62 GBP |
![]() | ฿4,023.9 THB |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | ₽11,273.86 RUB |
![]() | R$663.59 BRL |
![]() | د.إ448.05 AED |
![]() | ₺4,164.15 TRY |
![]() | ¥860.49 CNY |
![]() | ¥17,568.21 JPY |
![]() | $950.55 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GNO = $122 USD, 1 GNO = €109.3 EUR, 1 GNO = ₹10,192.17 INR , 1 GNO = Rp1,850,707.76 IDR,1 GNO = $165.48 CAD, 1 GNO = £91.62 GBP, 1 GNO = ฿4,023.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
PI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.57 |
![]() | 0.001107 |
![]() | 0.04853 |
![]() | 91.93 |
![]() | 41.48 |
![]() | 0.1607 |
![]() | 0.7301 |
![]() | 91.90 |
![]() | 126.33 |
![]() | 540.02 |
![]() | 411.43 |
![]() | 0.04912 |
![]() | 56,638.07 |
![]() | 52.74 |
![]() | 0.001105 |
![]() | 9.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gnosis của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnosis sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gnosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)

Token GNO: Công nghệ thị trường dự đoán phi tập trung của Gnosis.
Khám phá cách TOKEN GNO thúc đẩy hệ sinh thái Gnosis và nhận cái nhìn sâu sắc về ứng dụng của nó trong thị trường dự đoán phi tập trung.

Cuộc trò chuyện AMA của Gate.io với Ignore Fud - Một loại Token Meme mới hỗ trợ DeFi và đổi mới Blockchain
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Hỏi-Bất-Cứ-Gì) với WeLovePassive, đại diện và trưởng cộng đồng tại Ignore Fud trong Cộng đồng Sàn Gate.io.

Gnosis Hashi Bridge Aggregator giúp ngăn chặn hack
Gnosis Hashi bridge aggregator tăng cường an toàn của các cầu blockchain bằng cách giảm khả năng bị tấn công thành công. Mỗi giao dịch đều yêu cầu xác minh từ hai cầu chéo chuỗi.
Tìm hiểu thêm về Gnosis (GNO)

Tiền điện tử Pulse- BTC Giao ngay ETF dòng chảy ròng 65 triệu đô la, sự lạc quan Mạng chính hệ thống "chống lỗi" ra mắt

Trump Boosts Polymarket: Tiềm năng lợi nhuận trong các thị trường dự đoán tiền điện tử là gì?

Giao thức CoW là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COW

So sánh DEX dựa trên ý định
