Chuyển đổi 1 GoChain (GO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
GO/CNY: 1 GO ≈ ¥0.01 CNY
GoChain Thị trường hôm nay
GoChain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GoChain được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009345. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,300,860,000.00 GO, tổng vốn hóa thị trường của GoChain tính bằng CNY là ¥85,746,980.51. Trong 24h qua, giá của GoChain tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001339, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +11.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GoChain tính bằng CNY là ¥0.8179, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005434.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GO sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GO sang CNY là ¥0.00 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +11.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GoChain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001325 | +11.25% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GO/USDT là $0.001325, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +11.25%, Giá giao dịch Giao ngay GO/USDT là $0.001325 và +11.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng GO/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi GoChain sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GO | 0.00CNY |
2GO | 0.01CNY |
3GO | 0.02CNY |
4GO | 0.03CNY |
5GO | 0.04CNY |
6GO | 0.05CNY |
7GO | 0.06CNY |
8GO | 0.07CNY |
9GO | 0.08CNY |
10GO | 0.09CNY |
100000GO | 934.54CNY |
500000GO | 4,672.74CNY |
1000000GO | 9,345.49CNY |
5000000GO | 46,727.45CNY |
10000000GO | 93,454.90CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 107.00GO |
2CNY | 214.00GO |
3CNY | 321.01GO |
4CNY | 428.01GO |
5CNY | 535.01GO |
6CNY | 642.02GO |
7CNY | 749.02GO |
8CNY | 856.02GO |
9CNY | 963.03GO |
10CNY | 1,070.03GO |
100CNY | 10,700.34GO |
500CNY | 53,501.74GO |
1000CNY | 107,003.48GO |
5000CNY | 535,017.42GO |
10000CNY | 1,070,034.85GO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GO sang CNY và từ CNY sang GO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000GO sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1GoChain phổ biến
GoChain | 1 GO |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.11 INR |
![]() | Rp20.1 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
GoChain | 1 GO |
---|---|
![]() | ₽0.12 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.05 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.19 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GO = $0 USD, 1 GO = €0 EUR, 1 GO = ₹0.11 INR , 1 GO = Rp20.1 IDR,1 GO = $0 CAD, 1 GO = £0 GBP, 1 GO = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0008347 |
![]() | 0.03679 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.91 |
![]() | 0.1211 |
![]() | 0.5383 |
![]() | 70.88 |
![]() | 95.62 |
![]() | 409.29 |
![]() | 319.20 |
![]() | 0.03702 |
![]() | 48,755.02 |
![]() | 45.45 |
![]() | 0.0008388 |
![]() | 4.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GoChain của bạn
Nhập số lượng GO của bạn
Nhập số lượng GO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoChain hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoChain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GoChain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GoChain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoChain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoChain sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GoChain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GoChain (GO)

ราคาของโทเค็น GPS คือเท่าไร? โครงการ GoPlus คืออะไร?
GoPlus Security ตั้งอยู่บนด้านหน้าของการป้องกัน Web3 โดยให้ชั้นความปลอดภัยแบบกระจายที่ทำให้รูปแบบความปลอดภัยบล็อกเชนเปลี่ยนไป

Polygon (MATIC) คืออะไร?
Polygon (MATIC) ถูกเปิดตัวขึ้นมาเพื่อเพิ่มประสิทธิภาพในเรื่องของการขยายสเกล, ความเร็ว, และความคุ้มค่าในการทำธุรกรรมบล็อกเชน

AGON Token: โทเค็น MEME ที่มีธีมการสนทนาของ AI บน BSC
This article takes a deep dive into the unique position and development prospects of AGON token as an AI chat concept meme token on the BSC chain.

Golem (GLM) ภาพรวม: ปลดล็อกอนาคตของการคำนวณแบบกระจาย
Golem (GLM) ช่วยให้การคำนวณแบบกระจายเป็นไปได้ ทำให้ผู้ใช้สามารถแบ่งปันทรัพยากร ซื้อขาย GLM บน gate Exchange แต่ระวังความผันผวนของตลาด

โทเค็น DUO: โครงการ Crypto ของ Duolingo Owl และการตายลึกลับ
สำรวจการตายลึกลับของตัวละครสัญลักษณ์ของ Duolingo ชื่อ Duo และผลกระทบต่อโลกคริปโต

การซื้อ Bitcoin Gold (BTG) เมื่อปี 2025 มีค่าไหม?
From the historical high of $456.25 to the current $4.56, how did Bitcoin Gold (BTG) go from "strangling Bitcoin" to todays situation?