logo GoldfinchChuyển đổi 1 Goldfinch (GFI) sang Brazilian Real (BRL)

GFI/BRL: 1 GFIR$3.80 BRL

logo Goldfinch
GFI
logo BRL
BRL

Lần cập nhật mới nhất :

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$3.79. Với nguồn cung lưu hành là 92,394,830.00 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng BRL là R$1,908,867,298.72. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng BRL đã giảm R$-0.01109, thể hiện mức giảm -1.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng BRL là R$179.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$1.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GFI sang BRL

R$3.79-1.57%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang BRL là R$3.79 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GFI/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GoldfinchGFI/USDT
Spot
$ 0.6954
-2.95%
logo GoldfinchGFI/ETH
Spot
$ 0.0003462
-1.75%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GFI/USDT là $0.6954, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.95%, Giá giao dịch Giao ngay GFI/USDT là $0.6954 và -2.95%, và Giá giao dịch Hợp đồng GFI/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi GFI sang BRL

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1GFI
3.80BRL
2GFI
7.60BRL
3GFI
11.40BRL
4GFI
15.21BRL
5GFI
19.01BRL
6GFI
22.81BRL
7GFI
26.61BRL
8GFI
30.42BRL
9GFI
34.22BRL
10GFI
38.02BRL
100GFI
380.26BRL
500GFI
1,901.30BRL
1000GFI
3,802.61BRL
5000GFI
19,013.07BRL
10000GFI
38,026.14BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang GFI

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1BRL
0.2629GFI
2BRL
0.5259GFI
3BRL
0.7889GFI
4BRL
1.05GFI
5BRL
1.31GFI
6BRL
1.57GFI
7BRL
1.84GFI
8BRL
2.10GFI
9BRL
2.36GFI
10BRL
2.62GFI
1000BRL
262.97GFI
5000BRL
1,314.88GFI
10000BRL
2,629.76GFI
50000BRL
13,148.84GFI
100000BRL
26,297.69GFI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GFI sang BRL và từ BRL sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GFI sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang GFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GFI = $undefined USD, 1 GFI = € EUR, 1 GFI = ₹ INR , 1 GFI = Rp IDR,1 GFI = $ CAD, 1 GFI = £ GBP, 1 GFI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BRL
BRL
logo GTGT
3.87
logo BTCBTC
0.001054
logo ETHETH
0.04583
logo USDTUSDT
91.92
logo XRPXRP
39.26
logo BNBBNB
0.144
logo SOLSOL
0.6619
logo USDCUSDC
91.91
logo DOGEDOGE
482.74
logo ADAADA
125.01
logo TRXTRX
392.66
logo STETHSTETH
0.04608
logo SMARTSMART
61,160.07
logo WBTCWBTC
0.001056
logo LINKLINK
5.90
logo TONTON
23.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Goldfinch của bạn

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Goldfinch

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.